- Van Bướm Gang Là Gì?
- Cấu Tạo Và Vật Liệu Của Van Bướm Gang
- Các Phương Thức Vận Hành Van Bướm Gang
- Kích Thước, Tiêu Chuẩn & Ứng Dụng Của Van Bướm Gang
- 1. Kích Thước Van Bướm Gang (DN - Nominal Diameter)
- 2. Tiêu Chuẩn Van Bướm Gang (Standards)
- 3. Ứng Dụng Thực Tế của Van Bướm Gang (Applications)
- Báo Giá Van Bướm Gang & Nơi Mua Van Bướm Gang Chính Hãng
- 1. Van Bướm Tay Gạt Shinyi – WBLS
- 2. Van Bướm Tay Quay Shinyi – WBGS
- 3. Van Bướm Mặt Bích Shinyi – FBGS
- 4. Van Bướm Tín Hiệu Shinyi – WBSS
- 5. Van Bướm Điện Shinyi– WEOM
- Hướng Dẫn Chọn Van Bướm Gang Phù Hợp
Van Bướm Gang Là Gì?
- Van bướm gang là thiết bị cơ khí dùng để điều tiết, đóng hoặc mở dòng chảy chất lỏng, khí hoặc hơi trong đường ống. Van được gọi là "gang" do phần thân (Body) van được chế tạo từ (gang dẻo hoặc gang xám) (Cast Iron), một loại vật liệu có độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt tốt, chi phí sản xuất thấp. Các van này có đĩa quay (hình bướm) xoay trên trục để kiểm soát dòng chảy, mở hoàn toàn để dòng chảy tối đa, mở một phần để điều tiết, hoặc đóng để chặn lại.
Cấu Tạo Và Vật Liệu Của Van Bướm Gang
1. Thân Van Bướm Gang (Body)
-
Chức năng: Chịu áp lực dòng chảy, cố định các bộ phận bên trong, bảo vệ van.
-
Vật liệu:
-
Gang xám (GG25) – giá rẻ, chịu lực nén tốt.
-
Gang dẻo (Ductile Iron GGG40/QT450-10) – bền, đàn hồi cao, ít nứt vỡ.
-
-
Lớp phủ: Sơn epoxy màu đen hoặc xanh RAL5005 chống gỉ, tăng tuổi thọ.
-
Ưu điểm: Nhẹ hơn 70% so với van thép, giá thành thấp, dễ lắp đặt.
2. Đĩa Van Bướm Gang (Disc)
-
Chức năng: Điều tiết hoặc ngăn dòng chảy, xoay 90° để mở/đóng.
-
Vật liệu:
-
Thép không gỉ SS304, SS316: chống ăn mòn, phù hợp nước sạch, nước biển.
-
Gang phủ Nickel hoặc Epoxy: dùng cho môi trường ít ăn mòn.
-
-
Lớp phủ: PTFE, EPDM giúp kín khít và giảm ma sát.
-
Ưu điểm: Thiết kế khí động học, giảm tổn thất áp lực dòng chảy.
3. Ty Van Bướm Gang (Stem)
-
Chức năng: Truyền mô-men xoắn từ tay quay đến đĩa van.
-
Vật liệu:
-
Thép không gỉ SS410, SS420: cứng, chống mài mòn, độ bền cao.
-
Mạ Crom/Niken: chống gỉ và tăng độ bóng.
-
-
Thiết kế: Kiểu ty liền hoặc tách rời, dễ thay thế và bảo dưỡng.
Các Phương Thức Vận Hành Van Bướm Gang
- Tùy vào kích cỡ và yêu cầu vận hành, van bướm gang có các phương thức điều khiển chính:
Bảng So Sánh Các Phương Thức Vận Hành Van Bướm Gang
| Phương Thức | Mô Tả Ngắn Gọn | Kích Thước Phù Hợp (DN) | Ưu Điểm | Nhược Điểm | Ứng Dụng Phổ Biến | Thông Số Kỹ Thuật |
|---|---|---|---|---|---|---|
| Van bướm gang tay gạt (Lever Operated) | Dùng cần gạt quay 90°, đóng/mở nhanh bằng tay. | DN40 – DN250 | Nhanh, rẻ, dễ lắp đặt. | Cần lực lớn, không điều tiết chính xác. | Hệ thống dân dụng, tưới tiêu, ống nhỏ. | Mô-men xoắn 50–200Nm, cần nhôm đúc, giá 200–500k. |
| Van bướm gang tay quay (Gear Operated) | Dùng tay quay kết hợp hộp số giảm tốc để mở/đóng van. | DN200+ | Lực nhẹ, chính xác, bền. | Chậm, nặng, giá cao hơn. | Nhà máy nước, HVAC, hệ thống công nghiệp. | Giảm tốc 40:1–60:1, vỏ gang/nhôm, giá 500k–2tr. |
| Van bướm gang điều khiển tự động (Electric/Pneumatic) | Điều khiển bằng điện hoặc khí nén, có thể tự động điều tiết dòng chảy. | DN50+ | Tự động, điều khiển từ xa, chính xác cao. | Chi phí cao, cần nguồn điện/khí ổn định. | Hệ thống SCADA, xử lý nước, hóa chất, tự động hóa. | Electric: 220V, IP67, 100–5000Nm; Pneumatic: 6–8 bar, 5–10s, giá 5–50tr. |
>>>XEM THÊM: Van Bướm PVC l Tay Gạt l Tay Quay l Tự Động
Kích Thước, Tiêu Chuẩn & Ứng Dụng Của Van Bướm Gang
Van thường được sản xuất với kích thước từ DN50 trở lên, áp suất PN10-PN16 cho các ứng dụng như nước, hơi nước và khí
1. Kích Thước Van Bướm Gang (DN - Nominal Diameter)
- Kích thước van bướm gang thường được đo bằng DN (mm) hoặc inch, từ nhỏ (DN50) cho hệ thống dân dụng đến lớn (DN1500) cho công nghiệp. Phổ biến từ DN50 (2 inch), DN100 (4 inch), DN200 (8 inch) cho đến DN600, DN800.
| Kích Thước (DN) | Tương Đương (Inch) | Trọng Lượng (kg, ước tính) | Lưu Lượng (Cv, m³/h tại PN10) | Ghi Chú Ứng Dụng Phổ Biến |
|---|---|---|---|---|
| DN50 | 2" | 5-8 | 150-200 | Ống nhỏ, nước sinh hoạt, khí nén. |
| DN65 | 2.5" | 6-10 | 200-250 | Tưới tiêu, nước thải. |
| DN80 | 3" | 8-12 | 250-300 | HVAC, hơi nước thấp áp. |
| DN100 | 4" | 10-15 | 300-400 | Nước công nghiệp, khí. |
| DN150 | 6" | 15-25 | 500-600 | Xử lý nước lớn. |
| DN200 | 8" | 25-40 | 700-900 | Hơi nước, đường ống chính. |
| DN300 | 12" | 40-60 | 1200-1500 | Khí đốt, hệ thống lớn. |
| DN500 | 20" | 80-120 | 2500-3000 | Nước thải quy mô lớn. |
| DN600+ | 24"+ | 150+ | 4000+ | Công nghiệp nặng (lên DN1500). |
2. Tiêu Chuẩn Van Bướm Gang (Standards)
- Van bướm gang tuân thủ các tiêu chuẩn châu Âu (DIN/EN), Mỹ (ANSI/ASME) và Nhật (JIS) để đảm bảo tương thích mặt bích và áp suất. PN10 (10 bar/150 psi) là mức cơ bản cho môi trường thông thường, chịu nhiệt -10°C đến 120°C (với gioăng EPDM)
| Tiêu Chuẩn Áp Suất | Mô Tả & Áp Lực Chịu Được | Mặt Bích Kết Nối | Nhiệt Độ Giới Hạn (°C) | Tiêu Chuẩn Liên Quan | Ghi Chú |
|---|---|---|---|---|---|
| PN10 | Áp suất thấp-trung bình (10 bar/145 psi) | JIS 10K, ANSI 150, DIN PN10 | -10 đến 120 (EPDM) | ISO 5752, API 609 | Phổ biến cho DN50-DN300, nước/khí. |
| PN16 | Áp suất trung bình (16 bar/230 psi) | ANSI 150/300, DIN PN16 | -10 đến 150 (Viton) | BS EN 593 | Hơi nước nhẹ, hệ thống công nghiệp. |
| PN25 | Áp suất cao hơn (25 bar/360 psi) | ANSI 300, JIS 16K | -20 đến 200 (PTFE) | MSS SP-67 | Khí nén cao áp, hóa chất. |
| PN40 | Áp suất cao (40 bar/580 psi) | ANSI 600 | -20 đến 180 | API 609 | Ứng dụng đặc biệt, hơi nóng. |
3. Ứng Dụng Thực Tế của Van Bướm Gang (Applications)
- Van bướm gang phù hợp cho dòng chảy một chiều hoặc hai chiều, với khả năng throttling (điều tiết) tốt ở áp suất thấp. Với PN10 và DN50, nó lý tưởng cho nước sạch (lưu lượng cao, chi phí thấp)
| Ứng Dụng | Môi Trường Chính | Kích Thước & Tiêu Chuẩn Khuyến Nghị | Ưu Điểm Trong Ứng Dụng | Giới Hạn & Lưu Ý |
|---|---|---|---|---|
| Nước (Water) | Nước sạch, nước thải, tưới tiêu | DN50-DN500, PN10 (ANSI 150) | Lưu lượng lớn, chống tắc nghẽn; giảm áp suất thấp (10-20%). | Không dùng cho nước axit mạnh; gioăng EPDM chịu -10 đến 120°C. Ứng dụng: Xử lý nước đô thị, HVAC. |
| Hơi (Steam) | Hơi nước thấp-trung áp (saturated steam) | DN80-DN300, PN16 (DIN PN16) | Chịu nhiệt 150-180°C; kín khí tốt với gioăng Viton. | Giới hạn 200°C; cần lớp phủ epoxy chống gỉ. Ứng dụng: Lò hơi, sưởi ấm công nghiệp. |
| Khí (Gas) | Khí nén, khí đốt tự nhiên, không ăn mòn | DN50-DN200, PN10 (JIS 10K) | Nhẹ, dễ lắp; actuator khí nén cho tự động. | Không cho khí ăn mòn cao; dùng SS316 cho khí clo. Ứng dụng: Hệ thống khí nén, đường ống khí dầu khí. |
>>>XEM THÊM: Van Cổng Gang – Van Cửa Gang Ty Chìm | Ty Nổi | Tay Quay | Nắp Chụp
Báo Giá Van Bướm Gang & Nơi Mua Van Bướm Gang Chính Hãng
1. Van Bướm Tay Gạt Shinyi – WBLS
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN50 | 725,000 |
| Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN65 | 873,000 |
| Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN80 | 1,015,000 |
| Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN100 | 1,425,000 |
| Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN125 | 1,920,000 |
| Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN150 | 2,598,000 |
2. Van Bướm Tay Quay Shinyi – WBGS
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN50 | 1,220,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN65 | 1,368,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN80 | 1,510,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN100 | 1,905,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN125 | 2,400,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN150 | 3,083,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN200 | 4,913,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN250 | 6,993,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN300 | 9,853,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN350 | 14,175,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN400 | 23,278,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN450 | 27,567,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN500 | 38,430,000 |
| Van Bướm Tay Quay Shinyi DN600 | 65,103,000 |
3. Van Bướm Mặt Bích Shinyi – FBGS
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN50 | 1,712,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN65 | 2,010,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN80 | 2,185,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN100 | 2,777,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN125 | 3,367,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN150 | 4,193,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN200 | 6,378,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN250 | 9,687,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN300 | 12,698,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN350 | 19,550,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN400 | 31,127,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN450 | 34,848,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN500 | 43,590,000 |
| Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN600 | 73,895,000 |
4. Van Bướm Tín Hiệu Shinyi – WBSS
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 50 | 1,708,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 65 | 1,915,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 80 | 2,113,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 100 | 2,572,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 125 | 3,240,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 150 | 4,007,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 200 | 6,388,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 250 | 9,900,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 300 | 12,900,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 350 | 16,927,000 |
| Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 400 | 26,590,000 |
5. Van Bướm Điện Shinyi– WEOM
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 50 | 7,967,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 65 | 8,103,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 80 | 8,233,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 100 | 12,682,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 125 | 13,137,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 150 | 13,760,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 200 | 15,630,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 250 | 23,438,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 300 | 26,252,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 350 | 54,765,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 400 | 69,497,000 |
| Van Bướm Điện Shinyi Phi 600 | 139,245,000 |
>>>XEM THÊM: Van 1 Chiều Gang – Lá Lật – Cánh Bướm – Lò Xo
Hướng Dẫn Chọn Van Bướm Gang Phù Hợp
Để mua được van bướm gang ở đâu chính hãng tại TP.HCM hoặc các tỉnh khác, bạn cần lưu ý:
- Xác định Môi Trường: Dùng cho nước sạch, nước thải, hay hơi nóng? Chọn vật liệu đĩa van (thường là Inox 304/316) và gioăng (EPDM/PTFE) phù hợp.
- Kích Thước & Áp Lực: Chọn đúng DN và PN (PN10/PN16) để van kết nối vừa vặn và chịu được áp suất hệ thống.
- Thương Hiệu & Nguồn Gốc: Ưu tiên van bướm gang tay quay các thương hiệu uy tín có đầy đủ giấy tờ (CO/CQ) để đảm bảo chất lượng.
Mua Van Bướm Gang Ở Đâu? Đại Lý & Phân Phối
- Để mua Van Bướm Gang chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà phân phối và đại lý ủy quyền của Shinyi. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO-CQ) và chính sách bảo hành rõ ràng.
Cách Kiểm Tra Sản Phẩm Chính Hãng
- Logo và thông tin: Sản phẩm phải có logo "Shinyi" được in rõ ràng, sắc nét trên thân phụ kiện.
- Giấy tờ: Yêu cầu các giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà cung cấp.
- Thông số kỹ thuật: Các thông số về đường kính, áp lực, và độ dày phải được in đầy đủ và đúng chuẩn.
Gia Hân Group: Là đại lý cấp 1 của Shinyi tại khu vực phía Nam.
- Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
- Email: ghgroup.vn@gmail.com
- Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Khu Vực Bán Van Bướm Gang Shinyi Của Công Ty Gia Hân Group
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Sài Gòn
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại HCM
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Bình Dương
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Bình Phước
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Long An
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Tây Ninh
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Bà Rịa
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Vũng Tàu
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Biên Hòa
- Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Đồng Nai
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Van Bướm Gang Shinyi
1. Van bướm gang Shinyi là gì?
- Van bướm gang Shinyi là dòng van công nghiệp được sản xuất bởi Công ty Shinyi (Đài Loan), chuyên dùng để đóng mở và điều tiết dòng chảy chất lỏng trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC, xử lý nước thải. Thân van làm từ gang cầu hoặc gang xám phủ epoxy chống ăn mòn, cánh van bằng gang hoặc inox.
2. Van bướm gang Shinyi có những loại nào?
- Van bướm tay gạt (Lever type) – Dành cho DN40–DN250, thao tác nhanh.
- Van bướm tay quay (Gear type) – Dành cho DN300–DN1200, vận hành nhẹ.
- Van bướm điều khiển điện/khí nén – Dành cho hệ thống tự động.
3. Ưu điểm nổi bật của van bướm gang Shinyi là gì?
- Độ bền cao: Thân van phủ epoxy dày 250µm chống rỉ.
- Độ kín tuyệt đối: Gioăng EPDM đạt chuẩn WRAS/NSF.
- Vận hành dễ dàng: Tay quay hộp số nhẹ, ít bảo dưỡng.
- Giá thành hợp lý so với các thương hiệu châu Âu.
- Tuổi thọ trên 20 năm trong điều kiện tiêu chuẩn
4. Van bướm gang Shinyi được sử dụng ở đâu?
- Hệ thống nước sạch đô thị, nhà máy xử lý nước, khu công nghiệp.
- Trạm bơm, hệ thống PCCC, nhà máy xi măng, hóa chất, thủy điện.
- Đường ống nước lạnh, nước nóng, hoặc dung dịch trung tính
5. Van bướm gang Shinyi chịu áp lực bao nhiêu?
Tùy model, van có các cấp áp lực phổ biến:
- PN10 / PN16 / PN25 theo tiêu chuẩn DIN, JIS, BS.
- Thường ghi rõ trên thân van: “SHINYI PN16 DN200”
6. Làm sao phân biệt van bướm gang Shinyi chính hãng?
- Logo SHINYI đúc nổi trên thân hoặc tem laser.
- Có CO – CQ đầy đủ, chứng nhận ISO 9001.
- Màu sơn xanh dương đặc trưng phủ epoxy 2 lớp.
- Bao bì có tem chống giả và nhãn mác “Made in Taiwan”.
7. Van bướm gang Shinyi có sẵn các kích thước nào?
Các kích thước thông dụng:
- DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN500, DN600, DN800.
- Các size lớn hơn (DN1000–DN1200) có thể đặt hàng riêng theo yêu cầu.
Tác Giả: Gia Hân Group
- Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Địa chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Hotline: 0944.90.1414 - 0944.90.1616
- Mail: ghgroup.vn@gmail.com
- Mã số thuế: 031611678






Xem thêm