Van Bướm Gang Shinyi | Tay Gạt, Tay Quay, Mặt Bích, Tín Hiệu Điện (Butterfly Valve Gang)


VBUOMGANG

Van bướm gang (van bướm thân gang) là một trong những loại van công nghiệp được sử dụng phổ biến nhất hiện nay, đặc biệt trong các hệ thống cấp thoát nước, HVAC và xử lý chất lỏng. Với chi phí hợp lý và độ bền cao, van bướm gang đúc (Cast Iron Butterfly Valve) là giải pháp tối ưu cho nhiều ứng dụng. Kích thước từ DN40 (1.5") đến DN600 (24"), với áp suất lên đến 10-16 bar và giới hạn nhiệt độ lên đến 85-120°C (tùy thuộc vào vật liệu gioăng, thường là cao su EPDM hoặc PTFE).



Còn hàng

Van Bướm Gang Là Gì?

  • Van bướm gang là thiết bị cơ khí dùng để điều tiết, đóng hoặc mở dòng chảy chất lỏng, khí hoặc hơi trong đường ống. Van được gọi là "gang" do phần thân (Body) van được chế tạo từ (gang dẻo hoặc gang xám) (Cast Iron), một loại vật liệu có độ bền, độ cứng và khả năng chịu nhiệt tốt, chi phí sản xuất thấp. Các van này có đĩa quay (hình bướm) xoay trên trục để kiểm soát dòng chảy, mở hoàn toàn để dòng chảy tối đa, mở một phần để điều tiết, hoặc đóng để chặn lại.

Cấu Tạo Và Vật Liệu Của Van Bướm Gang

1. Thân Van Bướm Gang (Body)

  • Chức năng: Chịu áp lực dòng chảy, cố định các bộ phận bên trong, bảo vệ van.

  • Vật liệu:

    • Gang xám (GG25) – giá rẻ, chịu lực nén tốt.

    • Gang dẻo (Ductile Iron GGG40/QT450-10) – bền, đàn hồi cao, ít nứt vỡ.

  • Lớp phủ: Sơn epoxy màu đen hoặc xanh RAL5005 chống gỉ, tăng tuổi thọ.

  • Ưu điểm: Nhẹ hơn 70% so với van thép, giá thành thấp, dễ lắp đặt.

2. Đĩa Van Bướm Gang (Disc)

  • Chức năng: Điều tiết hoặc ngăn dòng chảy, xoay 90° để mở/đóng.

  • Vật liệu:

    • Thép không gỉ SS304, SS316: chống ăn mòn, phù hợp nước sạch, nước biển.

    • Gang phủ Nickel hoặc Epoxy: dùng cho môi trường ít ăn mòn.

  • Lớp phủ: PTFE, EPDM giúp kín khít và giảm ma sát.

  • Ưu điểm: Thiết kế khí động học, giảm tổn thất áp lực dòng chảy.

3. Ty Van Bướm Gang (Stem)

  • Chức năng: Truyền mô-men xoắn từ tay quay đến đĩa van.

  • Vật liệu:

    • Thép không gỉ SS410, SS420: cứng, chống mài mòn, độ bền cao.

    • Mạ Crom/Niken: chống gỉ và tăng độ bóng.

  • Thiết kế: Kiểu ty liền hoặc tách rời, dễ thay thế và bảo dưỡng.

Các Phương Thức Vận Hành Van Bướm Gang

  • Tùy vào kích cỡ và yêu cầu vận hành, van bướm gang có các phương thức điều khiển chính:

Bảng So Sánh Các Phương Thức Vận Hành Van Bướm Gang

Phương Thức Mô Tả Ngắn Gọn Kích Thước Phù Hợp (DN) Ưu Điểm Nhược Điểm Ứng Dụng Phổ Biến Thông Số Kỹ Thuật
Van bướm gang tay gạt (Lever Operated) Dùng cần gạt quay 90°, đóng/mở nhanh bằng tay. DN40 – DN250 Nhanh, rẻ, dễ lắp đặt. Cần lực lớn, không điều tiết chính xác. Hệ thống dân dụng, tưới tiêu, ống nhỏ. Mô-men xoắn 50–200Nm, cần nhôm đúc, giá 200–500k.
Van bướm gang tay quay (Gear Operated) Dùng tay quay kết hợp hộp số giảm tốc để mở/đóng van. DN200+ Lực nhẹ, chính xác, bền. Chậm, nặng, giá cao hơn. Nhà máy nước, HVAC, hệ thống công nghiệp. Giảm tốc 40:1–60:1, vỏ gang/nhôm, giá 500k–2tr.
Van bướm gang điều khiển tự động (Electric/Pneumatic) Điều khiển bằng điện hoặc khí nén, có thể tự động điều tiết dòng chảy. DN50+ Tự động, điều khiển từ xa, chính xác cao. Chi phí cao, cần nguồn điện/khí ổn định. Hệ thống SCADA, xử lý nước, hóa chất, tự động hóa. Electric: 220V, IP67, 100–5000Nm; Pneumatic: 6–8 bar, 5–10s, giá 5–50tr.

>>>XEM THÊM: Van Bướm PVC l Tay Gạt l Tay Quay l Tự Động

Kích Thước, Tiêu Chuẩn & Ứng Dụng Của Van Bướm Gang

Van thường được sản xuất với kích thước từ DN50 trở lên, áp suất PN10-PN16 cho các ứng dụng như nước, hơi nước và khí

1. Kích Thước Van Bướm Gang (DN - Nominal Diameter)

  • Kích thước van bướm gang thường được đo bằng DN (mm) hoặc inch, từ nhỏ (DN50) cho hệ thống dân dụng đến lớn (DN1500) cho công nghiệp. Phổ biến từ DN50 (2 inch), DN100 (4 inch), DN200 (8 inch) cho đến DN600, DN800.
Kích Thước (DN) Tương Đương (Inch) Trọng Lượng (kg, ước tính) Lưu Lượng (Cv, m³/h tại PN10) Ghi Chú Ứng Dụng Phổ Biến
DN50 2" 5-8 150-200 Ống nhỏ, nước sinh hoạt, khí nén.
DN65 2.5" 6-10 200-250 Tưới tiêu, nước thải.
DN80 3" 8-12 250-300 HVAC, hơi nước thấp áp.
DN100 4" 10-15 300-400 Nước công nghiệp, khí.
DN150 6" 15-25 500-600 Xử lý nước lớn.
DN200 8" 25-40 700-900 Hơi nước, đường ống chính.
DN300 12" 40-60 1200-1500 Khí đốt, hệ thống lớn.
DN500 20" 80-120 2500-3000 Nước thải quy mô lớn.
DN600+ 24"+ 150+ 4000+ Công nghiệp nặng (lên DN1500).

2. Tiêu Chuẩn Van Bướm Gang (Standards)

  • Van bướm gang tuân thủ các tiêu chuẩn châu Âu (DIN/EN), Mỹ (ANSI/ASME)Nhật (JIS) để đảm bảo tương thích mặt bích và áp suất. PN10 (10 bar/150 psi) là mức cơ bản cho môi trường thông thường, chịu nhiệt -10°C đến 120°C (với gioăng EPDM)
Tiêu Chuẩn Áp Suất Mô Tả & Áp Lực Chịu Được Mặt Bích Kết Nối Nhiệt Độ Giới Hạn (°C) Tiêu Chuẩn Liên Quan Ghi Chú
PN10 Áp suất thấp-trung bình (10 bar/145 psi) JIS 10K, ANSI 150, DIN PN10 -10 đến 120 (EPDM) ISO 5752, API 609 Phổ biến cho DN50-DN300, nước/khí.
PN16 Áp suất trung bình (16 bar/230 psi) ANSI 150/300, DIN PN16 -10 đến 150 (Viton) BS EN 593 Hơi nước nhẹ, hệ thống công nghiệp.
PN25 Áp suất cao hơn (25 bar/360 psi) ANSI 300, JIS 16K -20 đến 200 (PTFE) MSS SP-67 Khí nén cao áp, hóa chất.
PN40 Áp suất cao (40 bar/580 psi) ANSI 600 -20 đến 180 API 609 Ứng dụng đặc biệt, hơi nóng.

3. Ứng Dụng Thực Tế của Van Bướm Gang (Applications)

  • Van bướm gang phù hợp cho dòng chảy một chiều hoặc hai chiều, với khả năng throttling (điều tiết) tốt ở áp suất thấp. Với PN10DN50, nó lý tưởng cho nước sạch (lưu lượng cao, chi phí thấp)
Ứng Dụng Môi Trường Chính Kích Thước & Tiêu Chuẩn Khuyến Nghị Ưu Điểm Trong Ứng Dụng Giới Hạn & Lưu Ý
Nước (Water) Nước sạch, nước thải, tưới tiêu DN50-DN500, PN10 (ANSI 150) Lưu lượng lớn, chống tắc nghẽn; giảm áp suất thấp (10-20%). Không dùng cho nước axit mạnh; gioăng EPDM chịu -10 đến 120°C. Ứng dụng: Xử lý nước đô thị, HVAC.
Hơi (Steam) Hơi nước thấp-trung áp (saturated steam) DN80-DN300, PN16 (DIN PN16) Chịu nhiệt 150-180°C; kín khí tốt với gioăng Viton. Giới hạn 200°C; cần lớp phủ epoxy chống gỉ. Ứng dụng: Lò hơi, sưởi ấm công nghiệp.
Khí (Gas) Khí nén, khí đốt tự nhiên, không ăn mòn DN50-DN200, PN10 (JIS 10K) Nhẹ, dễ lắp; actuator khí nén cho tự động. Không cho khí ăn mòn cao; dùng SS316 cho khí clo. Ứng dụng: Hệ thống khí nén, đường ống khí dầu khí.

>>>XEM THÊM: Van Cổng Gang – Van Cửa Gang Ty Chìm | Ty Nổi | Tay Quay | Nắp Chụp

Báo Giá Van Bướm Gang & Nơi Mua Van Bướm Gang Chính Hãng

1. Van Bướm Tay Gạt Shinyi – WBLS

DN Giá (VNĐ)
Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN50 725,000
Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN65 873,000
Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN80 1,015,000
Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN100 1,425,000
Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN125 1,920,000
Van Bướm Tay Gạt Shinyi DN150 2,598,000

2. Van Bướm Tay Quay Shinyi – WBGS

DN Giá (VNĐ)
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN50 1,220,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN65 1,368,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN80 1,510,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN100 1,905,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN125 2,400,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN150 3,083,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN200 4,913,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN250 6,993,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN300 9,853,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN350 14,175,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN400 23,278,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN450 27,567,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN500 38,430,000
Van Bướm Tay Quay Shinyi DN600 65,103,000

3. Van Bướm Mặt Bích Shinyi – FBGS

DN Giá (VNĐ)
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN50 1,712,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN65 2,010,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN80 2,185,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN100 2,777,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN125 3,367,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN150 4,193,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN200 6,378,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN250 9,687,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN300 12,698,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN350 19,550,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN400 31,127,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN450 34,848,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN500 43,590,000
Van Bướm Mặt Bích Shinyi DN600 73,895,000

4. Van Bướm Tín Hiệu Shinyi – WBSS

DN Giá (VNĐ)
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 50 1,708,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 65 1,915,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 80 2,113,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 100 2,572,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 125 3,240,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 150 4,007,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 200 6,388,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 250 9,900,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 300 12,900,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 350 16,927,000
Van Bướm Tín Hiệu Shinyi 400 26,590,000

5. Van Bướm Điện Shinyi– WEOM

DN Giá (VNĐ)
Van Bướm Điện Shinyi Phi 50 7,967,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 65 8,103,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 80 8,233,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 100 12,682,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 125 13,137,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 150 13,760,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 200 15,630,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 250 23,438,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 300 26,252,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 350 54,765,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 400 69,497,000
Van Bướm Điện Shinyi Phi 600 139,245,000

>>>XEM THÊM: Van 1 Chiều Gang – Lá Lật – Cánh Bướm – Lò Xo

Hướng Dẫn Chọn Van Bướm Gang Phù Hợp

Để mua được van bướm gang ở đâu chính hãng tại TP.HCM hoặc các tỉnh khác, bạn cần lưu ý:

  • Xác định Môi Trường: Dùng cho nước sạch, nước thải, hay hơi nóng? Chọn vật liệu đĩa van (thường là Inox 304/316) và gioăng (EPDM/PTFE) phù hợp.
  • Kích Thước & Áp Lực: Chọn đúng DN và PN (PN10/PN16) để van kết nối vừa vặn và chịu được áp suất hệ thống.
  • Thương Hiệu & Nguồn Gốc: Ưu tiên van bướm gang tay quay các thương hiệu uy tín có đầy đủ giấy tờ (CO/CQ) để đảm bảo chất lượng.

Mua Van Bướm Gang Ở Đâu? Đại Lý & Phân Phối

  • Để mua Van Bướm Gang chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà phân phối và đại lý ủy quyền của Shinyi. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO-CQ) và chính sách bảo hành rõ ràng.

Cách Kiểm Tra Sản Phẩm Chính Hãng

  • Logo và thông tin: Sản phẩm phải có logo "Shinyi" được in rõ ràng, sắc nét trên thân phụ kiện.
  • Giấy tờ: Yêu cầu các giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà cung cấp.
  • Thông số kỹ thuật: Các thông số về đường kính, áp lực, và độ dày phải được in đầy đủ và đúng chuẩn.

Gia Hân Group: Là đại lý cấp 1 của Shinyi tại khu vực phía Nam.

  • Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
  • Email: ghgroup.vn@gmail.com
  • Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

Khu Vực Bán Van Bướm Gang Shinyi Của Công Ty Gia Hân Group

  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Sài Gòn
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại HCM
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Bình Dương
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Bình Phước
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Long An
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Tây Ninh
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Bà Rịa
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Vũng Tàu
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Biên Hòa
  • Bán Van Bướm Gang Shinyi tại Đồng Nai

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Van Bướm Gang Shinyi

1. Van bướm gang Shinyi là gì?
  • Van bướm gang Shinyi là dòng van công nghiệp được sản xuất bởi Công ty Shinyi (Đài Loan), chuyên dùng để đóng mở và điều tiết dòng chảy chất lỏng trong hệ thống cấp thoát nước, PCCC, HVAC, xử lý nước thải. Thân van làm từ gang cầu hoặc gang xám phủ epoxy chống ăn mòn, cánh van bằng gang hoặc inox.
2. Van bướm gang Shinyi có những loại nào?
  • Van bướm tay gạt (Lever type) – Dành cho DN40–DN250, thao tác nhanh.
  • Van bướm tay quay (Gear type) – Dành cho DN300–DN1200, vận hành nhẹ.
  • Van bướm điều khiển điện/khí nén – Dành cho hệ thống tự động.
3. Ưu điểm nổi bật của van bướm gang Shinyi là gì?
  • Độ bền cao: Thân van phủ epoxy dày 250µm chống rỉ.
  • Độ kín tuyệt đối: Gioăng EPDM đạt chuẩn WRAS/NSF.
  • Vận hành dễ dàng: Tay quay hộp số nhẹ, ít bảo dưỡng.
  • Giá thành hợp lý so với các thương hiệu châu Âu.
  • Tuổi thọ trên 20 năm trong điều kiện tiêu chuẩn
4. Van bướm gang Shinyi được sử dụng ở đâu?
  • Hệ thống nước sạch đô thị, nhà máy xử lý nước, khu công nghiệp.
  • Trạm bơm, hệ thống PCCC, nhà máy xi măng, hóa chất, thủy điện.
  • Đường ống nước lạnh, nước nóng, hoặc dung dịch trung tính
5. Van bướm gang Shinyi chịu áp lực bao nhiêu?

Tùy model, van có các cấp áp lực phổ biến:

  • PN10 / PN16 / PN25 theo tiêu chuẩn DIN, JIS, BS.
  • Thường ghi rõ trên thân van: “SHINYI PN16 DN200”
6. Làm sao phân biệt van bướm gang Shinyi chính hãng?
  • Logo SHINYI đúc nổi trên thân hoặc tem laser.
  • Có CO – CQ đầy đủ, chứng nhận ISO 9001.
  • Màu sơn xanh dương đặc trưng phủ epoxy 2 lớp.
  • Bao bì có tem chống giả và nhãn mác “Made in Taiwan”.
7. Van bướm gang Shinyi có sẵn các kích thước nào?

Các kích thước thông dụng:

  • DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN350, DN400, DN500, DN600, DN800.
  • Các size lớn hơn (DN1000–DN1200) có thể đặt hàng riêng theo yêu cầu.

Tác Giả: Gia Hân Group
  • Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Địa chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0944.90.1414 - 0944.90.1616
  • Mail: ghgroup.vn@gmail.com
  • Mã số thuế: 031611678
Bình luận
  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Khớp nối mềm BE (hay Mối nối mềm gang BE, Adapter khớp nối BE gang cầu) là một phụ kiện đường ống quan trọng, được thiết kế để nối hai đầu ống hoặc nối ống với van/thiết bị có mặt bích, đồng thời cho phép điều chỉnh, bù sai số, và hấp thụ rung động trong hệ thống. Đây là giải pháp linh hoạt và đáng tin cậy cho các hệ thống cấp thoát nước và công nghiệp.
Khớp nối mềm EE (hay mối nối mềm EE, coupling mềm EE) là phụ kiện đường ống chuyên dụng bằng gang, dùng để kết nối linh hoạt hai đầu ống côn như gang, HDPE hoặc uPVC, giúp giảm rung động và hấp thụ giãn nở nhiệt. Với vật liệu gang cầu GJS500-7 cao cấp, gioăng EPDM chống rỉ và bulong inox, khớp nối EE gang chịu áp lực lên đến PN16, phù hợp cho hệ thống cấp thoát nước đô thị và công nghiệp tại Việt Nam.
Trụ cứu hỏa Shinyi (hay còn gọi là trụ cấp nước PCCC Shinyi, trụ chữa cháy Shinyi, fire hydrant Shinyi, trụ tiếp nước chữa cháy Shinyi) là một trong những thiết bị tiếp nước PCCC (phòng cháy chữa cháy) cao cấp từ thương hiệu Shin Yi Valves (Đài Loan), được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam cho hệ thống chữa cháy ngoài trời. Với vật liệu gang cầu phủ sơn epoxy chống ăn mòn, sản phẩm đáp ứng tiêu chuẩn TCVN 6379:1998 và TCVN 5739:1993, chịu áp suất PN16/PN20, kích thước từ DN100 đến DN150
Trong các hệ thống đường ống công nghiệp và dân dụng, các hệ thống đường ống và thiết bị máy móc (đặc biệt là máy bơm công nghiệp) thường xuyên tạo ra rung động và chịu ảnh hưởng của sự giãn nở nhiệt. Nếu không được xử lý, những yếu tố này có thể gây hỏng hóc nghiêm trọng cho đường ống và thiết bị cố định. Khớp Nối Mềm Chống Rung Cao Su chính là giải pháp kỹ thuật tối ưu để giải quyết triệt để vấn đề này. Là thiết bị thiết yếu giúp hấp thụ rung động, bù đắp giãn nở nhiệt và giảm tiếng ồn
Trong hệ thống bơm nước, rọ bơm gang hay còn gọi là van hút gang, rọ hút gang, chõ bơm gang, hoặc foot valve gang (van chân gang) là một thiết bị không thể thiếu. Đây là loại van một chiều kết hợp lưới lọc, giúp giữ mồi nước, chống rác và đảm bảo máy bơm hoạt động ổn định. Với vật liệu gang đúc bền bỉ, sản phẩm phù hợp cho các ứng dụng từ cấp nước sinh hoạt đến tưới tiêu nông nghiệp và công nghiệp.
Van Y lọc gang, hay còn gọi là lọc Y gang, Y strainer gang mặt bích hoặc van lọc chữ Y thân gang, là một thiết bị công nghiệp phổ biến dùng để loại bỏ tạp chất, cặn bẩn trong dòng lưu chất như nước, khí, hơi nóng để bảo vệ các thiết bị như van điều khiển, bơm, đồng hồ đo lưu lượng. Với vật liệu chính là gang dẻo (FC200 hoặc GC200), sản phẩm này không chỉ chịu áp lực cao mà còn có giá thành hợp lý, phù hợp cho cả hệ thống công nghiệp và dân dụng
Đã thêm vào giỏ hàng