- Khớp Nối Mềm Cao Su Chống Rung Là Gì?
- Ưu Điểm Và Chức Năng Nổi Bật Khớp Nối Mềm Cao Su Chống Rung
- Thông Số Kỹ Thuật Khớp Nối Mềm Chống Rung & Cách Chọn Phù Hợp
- 1. Kích Thước (DN), Áp Lực PN, Chuẩn Mặt Bích (JIS, DIN)
- 2. Kiểu Kết Nối (Mặt Bích, Ren) & Vật Liệu Gia Cường
- Ứng Dụng Khớp Nối Mềm Cao Su Trong Thực Tế
- Bảng Giá Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi
Khớp Nối Mềm Cao Su Chống Rung Là Gì?
- Khớp nối mềm chống rung cao su (còn gọi là Rubber Expansion Joint hay Flexible Rubber Joint) là loại khớp nối linh hoạt, được thiết kế để kết nối hai đoạn đường ống hoặc giữa ống và thiết bị, đồng thời cô lập rung động và bù trừ chuyển dịch. Thiết bị này phổ biến trong hệ thống HVAC, cấp thoát nước và xử lý hóa chất, giúp tăng tuổi thọ hệ thống lên đến 15-20 năm.
Định Nghĩa & Thành Phần Chính
Khớp nối mềm cao su là một phần tử đàn hồi, hấp thụ lực rung từ nguồn cơ học (như máy bơm công suất lớn) và nhiệt độ thay đổi, ngăn chặn truyền rung sang các bộ phận khác. Thành phần chính bao gồm:
- Thân cao su: Lớp lõi đàn hồi để giảm rung và bù giãn nở.
- Lớp gia cường: Sợi nylon, aramid hoặc thép để tăng độ bền.
- Mặt bích kết nối: Thép mạ kẽm hoặc inox 304/316, theo chuẩn JIS 10K hoặc DIN PN16.
Cấu Tạo & Vật Liệu (EPDM, NBR, Lớp Gia Cường)
Cấu tạo dạng cầu đơn (single sphere) hoặc cầu đôi, với thân cao su bên trong và lớp vải gia cường bên ngoài, hai đầu mặt bích cố định bằng bulong. Vật liệu chính:
- EPDM: Chống lão hóa, chịu nhiệt -50°C đến +150°C, phù hợp nước sạch và thời tiết khắc nghiệt.
- NBR: Chịu dầu, hóa chất, nhiệt độ -30°C đến +80°C, lý tưởng cho hệ thống dầu mỡ.
- Lớp gia cường: Sợi thủy tinh hoặc aramid, chịu áp lực lên đến 25 bar.
Sản phẩm đạt chứng nhận ISO 9001 từ các nhà sản xuất như SHINYI, đảm bảo an toàn cho khớp nối mềm cao su chống rung EPDM mặt bích JIS10K.
>>>XEM THÊM: Van Y Lọc Gang - Van Lọc Chữ Y Thân Gang
Ưu Điểm Và Chức Năng Nổi Bật Khớp Nối Mềm Cao Su Chống Rung
Khớp nối mềm cao su nổi bật với khả năng linh hoạt, giúp hệ thống đường ống hoạt động êm ái và bền vững hơn so với khớp nối cứng.
1. Giảm Rung, Giảm Tiếng Ồn
- Hấp thụ đến 95% rung động từ máy bơm hoặc quạt, giảm tiếng ồn xuống dưới 50 dB, bảo vệ thiết bị khỏi mỏi vật liệu. Điều này đặc biệt hữu ích cho khớp nối mềm cao su chống rung cho máy bơm công nghiệp.
2. Bù Giãn Nở, Thay Đổi Trục, Chịu Lệch
- Bù đắp lệch trục lên đến 1.5°, giãn nở nhiệt 50mm và thay đổi áp lực, ngăn ngừa nứt vỡ đường ống. Chịu lệch tâm ±2° mà không rò rỉ, phù hợp môi trường biến động.
3. Chống Ăn Mòn
- Vật liệu cao su (EPDM/NBR) có khả năng chống ăn mòn hóa học tốt hơn kim loại trong nhiều môi trường chất lỏng khác nhau.
4. Dễ Lắp Đặt
- Trọng lượng nhẹ hơn, dễ dàng thao tác và lắp đặt tại các không gian hẹp.
Thông Số Kỹ Thuật Khớp Nối Mềm Chống Rung & Cách Chọn Phù Hợp
Để chọn khớp nối mềm cao su chống rung chính xác, bạn cần quan tâm đến ba thông số cốt lõi:
1. Kích Thước (DN), Áp Lực PN, Chuẩn Mặt Bích (JIS, DIN)
- Kích thước: DN32–DN600 (1"–24"), phổ biến DN50–DN300 cho hệ thống dân dụng.
- Áp lực: PN10 (10 bar) cho nước sạch; PN16 (16 bar) cho công nghiệp; PN25 (25 bar) cho cao áp.
- Chuẩn mặt bích: JIS 10K/16K (Nhật Bản), DIN PN10/PN16 (Đức), ANSI #150 (Mỹ).
- Nhiệt độ: Phải chọn vật liệu cao su phù hợp với nhiệt độ chất lỏng (EPDM chịu nhiệt tốt hơn NBR).
Ví dụ: Khớp nối mềm cao su chịu áp lực đến PN25 dùng cho đường ống hóa chất, nhiệt độ max 120°C.
2. Kiểu Kết Nối (Mặt Bích, Ren) & Vật Liệu Gia Cường
- Kết nối: Mặt bích (phổ biến, chịu lực cao); ren (cho DN nhỏ, dễ lắp).
- Gia cường: Nylon cho linh hoạt; thép cho độ bền cao.
Cách chọn: Xem xét môi trường (EPDM cho Hệ thống Nước Sạch/HVAC/Hơi Nước; NBR Hệ thống Dầu/Xăng/Hóa chất Dầu)
>>>XEM THÊM: Van Bướm Gang Shinyi | Tay Gạt, Tay Quay, Mặt Bích, Tín Hiệu Điện (Butterfly Valve Gang)
Ứng Dụng Khớp Nối Mềm Cao Su Trong Thực Tế
- Khớp nối mềm cao su (Rubber Expansion Joint) được dùng rộng rãi từ dân dụng đến công nghiệp, hấp thụ rung, bù giãn nở nhiệt, giảm ồn
Máy Bơm, Hệ Thống HVAC, Nước Thải, Hóa Chất
- Máy bơm công nghiệp: Giảm rung từ bơm ly tâm, tăng tuổi thọ 30%.
- HVAC: Cô lập rung quạt gió, giảm tiếng ồn tòa nhà cao tầng.
- Nước thải/hóa chất: Chịu axit nhẹ, bù chuyển dịch đường ống ngầm.
- Khác: Hệ thống PCCC, lò hơi, đường ống vượt sông.
Ứng dụng thực tế tại Việt Nam: Các nhà máy xi măng, khu công nghiệp Bình Dương sử dụng khớp nối mềm cao su bù chuyển dịch để chống rung hiệu quả.
>>>XEM THÊM: Rọ Bơm Gang (Van Chân Gang) – Van Hút Gang (Foot Valve)
Bảng Giá Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi
1. Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi Chống Rung – SREJ
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN50 | 680,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN65 | 752,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN80 | 848,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN100 | 1,027,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN125 | 1,365,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN150 | 1,983,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN200 | 2,888,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN250 | 4,020,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN300 | 5,527,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN350 | 9,308,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN400 | 12,985,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN450 | 18,502,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN500 | 22,702,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su Shinyi DN600 | 40,508,000 |
2. Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi Chống Rung – TSEJ
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 50 | 778,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 65 | 972,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 80 | 1,243,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 100 | 1,415,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 125 | 1,992,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 150 | 2,535,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 200 | 4,143,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 250 | 6,285,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 300 | 8,580,000 |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 350 | - |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 400 | - |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 450 | - |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 500 | - |
| Khớp Nối Mềm Cao Su 2 Cầu Shinyi 600 | - |
- Để nhận được báo giá tốt nhất cho Khớp nối mềm cao su chống rung DN50 DN100 PN16 hoặc cần tư vấn về cách chọn khớp nối mềm cao su chống rung phù hợp đường ống, bạn nên liên hệ trực tiếp các Nhà phân phối khớp nối mềm cao su chống rung như Gia Hân Group có uy tín và cung cấp đầy đủ chứng chỉ CO/CQ.
>>>XEM THÊM: Van Cổng Gang Shinyi – Van Cửa Gang Ty Chìm | Ty Nổi | Tay Quay | Nắp Chụp
Nơi Mua Khớp Nối Mềm Chống Rung Gang Chính Hãng
- Để mua Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà phân phối và đại lý ủy quyền của Shinyi. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO-CQ) và chính sách bảo hành rõ ràng.
Cách Kiểm Tra Sản Phẩm Chính Hãng
- Logo và thông tin: Sản phẩm phải có logo "Shinyi" được in rõ ràng, sắc nét trên thân phụ kiện.
- Giấy tờ: Yêu cầu các giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà cung cấp.
- Thông số kỹ thuật: Các thông số về đường kính, áp lực, và độ dày phải được in đầy đủ và đúng chuẩn.
Gia Hân Group: Là đại lý cấp 1 của Shinyi tại khu vực phía Nam.
- Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
- Email: ghgroup.vn@gmail.com
- Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Khu Vực Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi Của Công Ty Gia Hân Group
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Sài Gòn
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại HCM
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Bình Dương
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Bình Phước
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Long An
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Tây Ninh
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Bà Rịa
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Vũng Tàu
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Biên Hòa
- Bán Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi tại Đồng Nai
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Khớp Nối Mềm Chống Rung Shinyi
1. Khớp nối mềm chống rung Shinyi là gì?
Khớp nối mềm chống rung Shinyi là thiết bị cao su có lớp bố vải chịu lực, giúp giảm rung chấn, triệt tiêu tiếng ồn và bù giãn nở đường ống trong quá trình vận hành hệ thống bơm, van, hoặc máy nén. Sản phẩm được nhập khẩu chính hãng theo tiêu chuẩn JIS, DIN, BS, thích hợp cho hệ thống cấp nước, PCCC, HVAC, xử lý nước thải và công nghiệp hóa chất.
2. Khớp nối mềm Shinyi có những loại nào?
- Khớp nối mềm cao su mặt bích (một tầng, hai tầng, ba tầng)
- Khớp nối mềm inox (bù giãn nở nhiệt, chịu áp cao)
- Khớp nối mềm ren (dành cho ống DN20–DN50, hệ dân dụng hoặc áp thấp)
3. Ứng dụng của khớp nối mềm chống rung Shinyi là gì?
- Hệ thống máy bơm nước (chống rung truyền vào đường ống)
- Hệ thống PCCC trong tòa nhà, nhà máy
- Đường ống HVAC, chiller của trung tâm thương mại
- Nhà máy xử lý nước, trạm bơm, hệ thống cấp thoát nước công nghiệp
4. Khớp nối mềm Shinyi chịu được áp lực bao nhiêu bar?
- Dòng tiêu chuẩn Shinyi thường chịu áp lực từ PN10 đến PN25 tùy kích thước.
- Riêng khớp nối inox Shinyi có thể chịu áp lên đến 40 bar, phù hợp cho hệ thống áp lực cao hoặc nhiệt độ lớn.
5. Kích thước phổ biến của khớp nối mềm Shinyi là bao nhiêu?
- DN25, DN32, DN40, DN50, DN65, DN80, DN100, DN125, DN150, DN200, DN250, DN300, DN400.
- Gia Hân Group luôn có sẵn hàng từ DN25 – DN400.




Xem thêm