Mục lục [Ẩn]
- Van 1 Chiều Gang Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động
- Các Loại Van 1 Chiều Gang Phổ Biến Hiện Nay Và Đặc Điểm Kỹ Thuật
- 1. Van 1 Chiều Lá Lật (Swing Check Valve)
- 2. Van 1 Chiều Cánh Bướm (Butterfly Check Valve)
- 3. Van 1 Chiều Lò Xo (Spring Loaded Check Valve)
- 4. Van 1 Chiều Đối Trọng (Double Door Check Valve)
- Báo Giá Van Một Chiều Gang Mặt Bích Mới Nhất
- Ứng Dụng Van 1 Chiều Gang Trong Thực Tế
Van 1 Chiều Gang Là Gì? Cấu Tạo Và Nguyên Lý Hoạt Động
- Van 1 chiều gang (Check Valve Gang) là thiết bị cơ khí quan trọng được lắp đặt trong hệ thống đường ống, có chức năng duy nhất là cho phép dòng chất lỏng hoặc khí chỉ đi theo một hướng nhất định và ngăn chặn hoàn toàn dòng chảy ngược.
Cấu Tạo Cơ Bản Của Van 1 Chiều Gang
Van 1 chiều gang thường bao gồm các bộ phận chính sau:
- Thân van (body): Làm từ gang đúc, chịu áp lực cao và chống ăn mòn tốt.
- Đĩa van (disc): Có thể là lá lật, cánh bướm hoặc đĩa đối trọng, làm từ gang hoặc inox, di chuyển theo dòng chảy.
- Trục van: Kết nối đĩa với thân van, thường bằng thép không gỉ.
- Lò xo (nếu có): Giúp van đóng nhanh hơn, tăng độ kín.
- Gioăng (seal): Làm từ cao su hoặc PTFE để đảm bảo kín khít.
Kích thước phổ biến từ DN50 đến DN300, áp suất chịu từ PN10 đến PN16
- Vật liệu chính: Thân van được làm từ gang đúc (Cast Iron), thường là Gang xám (GG25) hoặc Gang dẻo (GGG40/50), giúp van chịu được áp suất cao và có độ bền cơ học tốt.
- Ứng dụng: Do tính bền vững và giá thành hợp lý, van một chiều bằng gang đúc được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống nước sạch, nước thải, và các ứng dụng công nghiệp chịu áp suất vừa và lớn (PN16, PN25).
Nguyên Lý Hoạt Động Cơ Bản Van 1 Chiều Gang
Van 1 chiều gang hoạt động hoàn toàn tự động, dựa vào áp lực của dòng chảy:
- Mở van: Khi áp suất dòng chảy xuôi (Inlet) lớn hơn áp suất cần thiết để mở đĩa van (Cracking Pressure), đĩa/lá van tự động mở ra.
- Đóng van: Khi dòng chảy ngưng hoặc bắt đầu chảy ngược, áp suất ngược và trọng lực của đĩa/lá van (hoặc lực lò xo) sẽ ép đĩa van về vị trí đóng, ngăn chặn chất lỏng quay ngược lại.
>>>XEM THÊM: Van 1 Chiều Nhựa PVC l Van Kiểm Tra Dòng Chảy
Các Loại Van 1 Chiều Gang Phổ Biến Hiện Nay Và Đặc Điểm Kỹ Thuật
1. Van 1 Chiều Lá Lật (Swing Check Valve)
- Mô tả: Loại van phổ biến nhất với đĩa van (lá lật) xoay quanh trục, mở khi có dòng chảy và đóng lại nhờ trọng lực hoặc lò xo khi dòng chảy dừng.
- Ứng dụng: Hệ thống nước sạch, thoát nước, xử lý hóa chất nhẹ.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Vật liệu: Gang xám (GG25) hoặc gang dẻo (GGG40).
- Kích thước: DN15 - DN300.
- Áp suất: PN10 - PN16 (lên đến 25 bar).
- Nhiệt độ: -10°C đến 120°C.
- Kết nối: Ren, bích hoặc hàn.
- Ưu điểm: Đơn giản, ít tiếng ồn; Nhược điểm: Có thể đóng chậm ở áp lực thấp.
2. Van 1 Chiều Cánh Bướm (Butterfly Check Valve)
- Mô tả: Sử dụng hai cánh bướm (dual plate) mở/đóng theo dòng chảy, nhẹ và gọn nhẹ hơn loại lá lật.
- Ứng dụng: Hệ thống HVAC, nước thải, đường ống lớn trong công nghiệp.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Vật liệu: Gang xám kết hợp đĩa inox 304/316.
- Kích thước: DN50 - DN600.
- Áp suất: PN10 - PN25 (lên đến 40 bar).
- Nhiệt độ: 0°C đến 80°C.
- Kết nối: Bích (lugs hoặc wafer type).
- Ưu điểm: Tiết kiệm không gian, đóng nhanh; Nhược điểm: Nhạy cảm với rò rỉ nếu không bảo dưỡng.
3. Van 1 Chiều Lò Xo (Spring Loaded Check Valve)
- Mô tả: Đĩa van được hỗ trợ bởi lò xo để đóng nhanh chóng, phù hợp cho dòng chảy không ổn định.
- Ứng dụng: Bơm nước, máy nén khí, hệ thống dầu khí.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Vật liệu: Gang dẻo với lò xo thép không gỉ.
- Kích thước: DN15 - DN200.
- Áp suất: PN16 - PN40.
- Nhiệt độ: -20°C đến 150°C.
- Kết nối: Ren hoặc bích.
- Ưu điểm: Đóng van nhanh, chống sốc áp lực; Nhược điểm: Lò xo có thể mòn theo thời gian.
4. Van 1 Chiều Đối Trọng (Double Door Check Valve)
- Mô tả: Hai cánh đối trọng mở theo dòng chảy, dùng cho đường ống lớn để giảm mất áp.
- Ứng dụng: Hệ thống thoát nước lớn, nhà máy xử lý nước thải.
Đặc điểm kỹ thuật:
- Vật liệu: Gang xám với cánh gang hoặc inox.
- Kích thước: DN200 - DN1200.
- Áp suất: PN10 - PN16.
- Nhiệt độ: 0°C đến 100°C.
- Kết nối: Bích.
- Ưu điểm: Mất áp thấp, chịu dòng chảy lớn; Nhược điểm: Nặng, khó lắp đặt.
Báo Giá Van Một Chiều Gang Mặt Bích Mới Nhất
1. Van Một Chiều Bướm – WBCX
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN50 | 417,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN65 | 540,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN80 | 792,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN100 | 1,047,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN125 | 1,377,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN150 | 1,832,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN200 | 3,072,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN250 | 5,233,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN300 | 7,534,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN350 | 11,830,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN400 | 16,323,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN450 | 22,353,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN500 | 25,230,000 |
| Van Một Chiều Bướm Shinyi DN600 | 48,230,000 |
2. Van Một Chiều Lá Lật – RDCV
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN50 | 1,197,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN65 | 1,395,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN80 | 1,888,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN100 | 2,520,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN125 | 3,838,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN150 | 4,665,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN200 | 9,172,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN250 | 14,690,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN300 | 22,255,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN350 | 26,448,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN400 | 32,497,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN450 | 34,297,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN500 | 57,885,000 |
| Van Một Chiều Lá Lật Shinyi DN600 | 103,163,000 |
3. Van Một Chiều Lò Xo – SCVX
| DN | Giá (VNĐ) |
|---|---|
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN50 | 1,200,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN65 | 1,483,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN80 | 2,008,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN100 | 2,380,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN125 | 3,100,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN150 | 3,965,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN200 | 6,275,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN250 | 8,865,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN300 | 12,438,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN350 | 21,662,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN400 | 59,518,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN450 | 71,585,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN500 | 90,585,000 |
| Van Một Chiều Lò Xo Shinyi DN600 | 119,737,000 |
- Lưu ý: Để nhận được báo giá van một chiều gang mặt bích DN200 PN25 chính xác nhất, bạn cần liên hệ trực tiếp với các nhà phân phối van 1 chiều gang chính hãng tại Việt Nam và cung cấp thông tin về hãng sản xuất, số lượng và tiêu chuẩn mặt bích (ví dụ: JIS 10K hay PN16).
Ứng Dụng Van 1 Chiều Gang Trong Thực Tế
1. Hệ Thống Cấp Thoát Nước Sinh Hoạt Và Công Nghiệp
- Mô tả: Van ngăn nước bẩn hoặc áp lực ngược chảy về nguồn sạch, đảm bảo an toàn cho hệ thống bơm và đường ống.
- Ví dụ thực tế: Sử dụng trong các nhà máy xử lý nước sạch tại TP.HCM hoặc hệ thống cấp nước đô thị Hà Nội, tránh ô nhiễm ngược từ đường ống thải. Trong các khu công nghiệp Bình Dương, van giúp duy trì dòng chảy ổn định cho máy bơm nước.
2. Xử Lý Nước Thải Và Hồ Bơi
- Mô tả: Kiểm soát dòng nước trong hệ thống lọc, ngăn nước thải quay ngược vào bể chứa.
- Ví dụ thực tế: Áp dụng tại các hồ bơi công cộng hoặc resort ven biển Đà Nẵng, duy trì tuần hoàn nước sạch mà không bị ô nhiễm. Trong nhà máy xử lý nước thải tại các khu đô thị mới như Vinhomes, van loại lá lật gang giúp giảm rủi ro tắc nghẽn.
3. Công Nghiệp Hóa Chất, Dầu Khí Và Khai Thác Mỏ
- Mô tả: Chịu hóa chất ăn mòn nhẹ và áp lực cao, bảo vệ đường ống khỏi dòng chảy ngược gây nổ hoặc rò rỉ.
- Ví dụ thực tế: Trong ngành lọc hóa dầu tại Dung Quất (Quảng Ngãi), van 1 chiều gang dùng cho hệ thống dẫn dầu thô. Tại các mỏ khoáng sản ở Tây Nguyên, loại van cánh bướm gang giúp kiểm soát dòng bùn quặng, giảm chi phí bảo trì.
4. Hệ Thống Nồi Hơi, Lò Nung Và Đốt Khí
- Mô tả: Ngăn khí hoặc hơi nước quay ngược, tránh tai nạn cháy nổ.
- Ví dụ thực tế: Sử dụng trong nhà máy giấy hoặc xi măng tại Đồng Nai, kết hợp với nồi hơi để duy trì áp suất ổn định. Trong hệ thống chân không của các xưởng sản xuất thực phẩm, van lò xo gang đảm bảo dòng khí một chiều.
5. Hệ Thống HVAC Và Máy Nén Khí
- Mô tả: Kiểm soát dòng không khí hoặc nước làm mát, giảm tiếng ồn và mất áp.
- Ví dụ thực tế: Áp dụng trong các tòa nhà văn phòng cao tầng tại quận 1 (TP.HCM), nơi van loại đối trọng gang dùng cho hệ thống điều hòa trung tâm. Trong gara ô tô lớn, van giúp bảo vệ máy nén khí khỏi đảo chiều dòng.
>>>XEM THÊM: Van Cổng Gang – Van Cửa Gang - Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Van 1 Chiều Gang
1. Van 1 chiều gang có bền không?
- → Có. Với chất liệu gang và thiết kế đơn giản, tuổi thọ thường cao; tuy nhiên cần kiểm tra lớp phủ và bảo trì định kỳ.
2. Van 1 chiều gang dùng cho áp suất bao nhiêu?
- → Có nhiều loại: PN10, PN16, PN25, PN40… Tuỳ kích thước và kết cấu van.
3. Khi nào nên dùng van gang thay vì van inox hoặc nhựa?
- → Khi hệ thống có kích thước lớn (DN lớn), yêu cầu chịu lực/áp cao, môi trường không quá ăn mòn hóa học mạnh.
4. Van 1 chiều gang lắp đặt như thế nào để đúng?
- → Lắp đúng chiều mũi tên dòng chảy, đảm bảo khe hở trước/sau van đủ độ dài, không lắp lệch và dễ bảo trì.
5. Van gang lắp cho đường ống DN100 PN16 giá bao nhiêu?
- → Giá khác nhau rất nhiều theo thương hiệu và thị trường; cần cung cấp DN, PN, số lượng để nhà cung cấp báo giá cụ thể.
Tác Giả: Gia Hân Group
- Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Địa chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Hotline: 0944.90.1414 - 0944.90.1616
- Mail: ghgroup.vn@gmail.com
- Mã số thuế: 031611678
Bình luận





Xem thêm