- Khớp Nối Mềm BE Là Gì? Cấu Tạo & Chất Liệu
- Thông Số Kỹ Thuật & Tiêu Chuẩn Sản Xuất Khớp Nối Mềm BE
- Tiêu Chuẩn Áp Dụng Khớp Nối Mềm Gang BE
- Áp Lực Làm Việc Và Nhiệt Độ Khớp Nối Mềm BE
- Kích Thước Đường Kính (DN) Khớp Nối Mềm BE
- Ứng Dụng Thực Tế của Khớp Nối Mềm BE
- Hướng Dẫn Chọn & Lắp Đặt Khớp Nối Mềm BE Đúng Kỹ Thuật
- Bảng Giá Khớp Nối Mềm BE Mới Nhất 2025
Khớp Nối Mềm BE Là Gì? Cấu Tạo & Chất Liệu
- Khớp nối mềm BE (Bung bích-Mặt bích) là loại khớp nối chỉ có một mặt bích cố định ở một đầu, đầu còn lại là bộ phận siết ép gioăng cao su (côn) để tạo độ kín và liên kết chặt chẽ với ống trơn.
Cấu Tạo Chính Của Khớp Nối Mềm BE
Một khớp nối BE tiêu chuẩn thường bao gồm các bộ phận chính sau:
- Thân khớp nối (Body): Bộ phận chứa gioăng và bulông, một đầu là mặt bích tiêu chuẩn, đầu kia là côn siết.
- Mặt bích (Flange): Dùng để kết nối với van, bơm, hoặc mặt bích của ống khác.
- Gioăng cao su EPDM/NBR (Gasket): Gioăng kín nước hình vòng, được siết ép giữa thân và côn để tạo độ kín tuyệt đối. Đây thường là gioăng cao su EPDM chất lượng cao, chịu được môi trường nước và hóa chất nhẹ.
- Vòng đệm/Côn siết (Gland/Follower Ring): Bộ phận siết ép gioăng cao su vào thành ống, đảm bảo mối nối kín khít.
- Bộ bulông, đai ốc (Bolts & Nuts): Dùng để siết chặt gioăng và cố định mối nối.
Vật Liệu Chế Tạo Khớp Nối Mềm BE
- Khớp nối mềm BE thường được sản xuất từ gang cầu (Ductile Iron GJS500-7 hoặc tương đương) – đây là vật liệu có độ bền cơ học cao, chịu uốn tốt và chống nứt vỡ vượt trội so với gang xám truyền thống.
Sản phẩm tuân thủ tiêu chuẩn ISO 2531 / EN 545 / TCVN 10177, đảm bảo:
- Chịu áp lực cao (PN10 – PN16, thậm chí PN25 ở một số dòng)
- Chống ăn mòn hóa chất & môi trường nước
- Tuổi thọ dài, phù hợp lắp đặt ngầm hoặc môi trường khắc nghiệt
| Vật liệu | Đặc điểm |
| Gang cầu (GJS-500-7) | Độ bền kéo cao, chống va đập tốt, chịu áp lực cao. |
| Lớp phủ | Sơn Epoxy chống ăn mòn (thường là màu xanh) tiêu chuẩn FBE (Fusion Bonded Epoxy). |
| Gioăng | Cao su EPDM hoặc NBR, chống lão hóa, chịu nhiệt và đàn hồi tốt. |
>>>XEM THÊM: Khớp Nối Mềm EE – Cấu Tạo, Thông Số Kỹ Thuật & Báo Giá Mới Nhất
Thông Số Kỹ Thuật & Tiêu Chuẩn Sản Xuất Khớp Nối Mềm BE
Để đáp ứng các yêu cầu kỹ thuật khắt khe, Khớp nối mềm gang cầu BE được sản xuất theo các tiêu chuẩn quốc tế và Việt Nam.
Tiêu Chuẩn Áp Dụng Khớp Nối Mềm Gang BE
- Tiêu chuẩn vật liệu: ISO 2531 (ống gang cầu) hoặc BS EN 545.
- Tiêu chuẩn mặt bích: ISO 7005-2 / BS EN 1092-2 (thường là PN10 hoặc PN16).
- Tiêu chuẩn Việt Nam: TCVN 10177 (tương đương ISO 2531).
Áp Lực Làm Việc Và Nhiệt Độ Khớp Nối Mềm BE
- Áp lực làm việc: Phổ biến nhất là PN10 (10 bar) và PN16 (16 bar). Các dự án lớn có thể dùng PN25.
- Nhiệt độ: Thường hoạt động ổn định trong dải nhiệt từ -10 độ C đến +80 độ C (phụ thuộc vào chất liệu gioăng EPDM).
Kích Thước Đường Kính (DN) Khớp Nối Mềm BE
- Khớp nối mềm BE được sản xuất với dải kích thước rộng từ DN50 đến DN800, đáp ứng đa dạng nhu cầu trong hệ thống cấp thoát nước, công trình công nghiệp và hạ tầng đô thị.
| Kích thước danh nghĩa (DN) | Ứng dụng phổ biến |
|---|---|
| DN50 – DN150 | Hệ thống cấp nước trong nhà, trạm bơm nhỏ, khu dân cư |
| DN200 – DN300 | Cấp nước khu đô thị, khu công nghiệp, hệ thống thoát nước |
| DN350 – DN600 | Đường ống truyền tải nước quy mô lớn, xử lý nước thải |
| DN700 – DN1000 | Công trình hạ tầng trọng điểm, nhà máy xử lý nước |
>>>XEM THÊM: Van Cổng Gang Shinyi – Van Cửa Gang Ty Chìm, Ty Nổi, Tay Quay, Nắp Chụp
Ứng Dụng Thực Tế của Khớp Nối Mềm BE
Khớp nối mềm BE là phụ kiện đường ống không thể thiếu trong nhiều hệ thống do tính linh hoạt và khả năng bù sai lệch tốt.
- Hệ thống cấp thoát nước: Dùng để nối các đoạn ống gang, ống thép, ống PVC, hay ống HDPE trong mạng lưới phân phối nước sạch hoặc thu gom nước thải.
- Hệ thống công nghiệp: Lắp đặt tại các nhà máy xử lý nước, trạm bơm, và khu công nghiệp.Lắp đặt van và thiết bị: Nối ống trơn với van (ví dụ: van cổng, van một chiều) hoặc các thiết bị khác có mặt bích.
- Bù sai lệch: Cho phép sai lệch góc nhỏ (thường ±4° ) và dịch chuyển trục, lý tưởng cho những vị trí địa hình không bằng phẳng hoặc nơi có rung động.
>>>XEM THÊM: Khớp Nối Mềm Chống Rung Cao Su Shinyi – Thông Số & Báo Giá Mới Nhất
Hướng Dẫn Chọn & Lắp Đặt Khớp Nối Mềm BE Đúng Kỹ Thuật
Cách Chọn Khớp Nối Mềm BE Cho Hệ Thống Ống
| Yêu cầu | Cách xác định | Ghi chú |
|---|---|---|
| Đường kính (DN) | Chọn theo DN của ống: DN50, DN80, DN150… | Sai DN → rò rỉ, lỏng mối nối |
| Áp lực làm việc (PN) | PN10 / PN16 phải ≥ áp lực hệ thống | Luôn kiểm tra catalog |
| Vật liệu | Khuyến nghị Gang cầu GJS500-7 + Gioăng EPDM/NBR | Chống ăn mòn – độ kín cao |
| Tiêu chuẩn | ISO 2531 / EN 545 / TCVN 10177 | Đảm bảo độ bền & độ kín chuẩn |
- ✔ Lựa chọn đúng ngay từ đầu giúp giảm rung, chống rò rỉ và bảo vệ bơm – van hiệu quả hơn.
Quy Trình Lắp Đặt Chuẩn Kỹ Thuật
1️⃣ Chuẩn bị bề mặt ống
-
Cắt phẳng → làm sạch ba via → lau sạch bụi bẩn, dầu mỡ
2️⃣ Lắp các chi tiết vào ống trơn
-
Lần lượt Côn siết → Gioăng cao su → Vòng đệm
3️⃣ Định vị khớp nối
-
Đưa phần Body có mặt bích vào đúng vị trí theo tâm đường ống
4️⃣ Siết bulông đúng kỹ thuật
-
Siết chéo cánh (hình sao ⭐)
-
Từng bước tăng lực siết → đảm bảo gioăng ép đều quanh ống
🎯 Mục tiêu: Kín nước tuyệt đối – Hấp thụ rung chấn – Chống xê dịch đường ống
⚠️ Lưu Ý Khi Sử Dụng
-
Không siết quá lực → gây biến dạng gioăng
-
Không để sai lệch tâm quá 5 mm → ảnh hưởng độ kín
-
Kiểm tra lại bulông sau 48 giờ vận hành
>>>XEM THÊM: Trụ Cứu Hỏa Shinyi – Giải Pháp Cấp Nước PCCC An Toàn & Hiệu Quả
Bảng Giá Khớp Nối Mềm BE Mới Nhất 2025
- Để nhận được Bảng giá khớp nối mềm BE DN50 DN65 DN80 mới nhất 2025 và các kích cỡ khác, bạn nên liên hệ trực tiếp với nhà phân phối chính hãng.
(Chưa bao gồm VAT)
| Sản phẩm | DN | ĐVT | Đơn giá (VNĐ) |
|---|---|---|---|
| Khớp nối mềm BE | 50 | Bộ | 458,000 |
| Khớp nối mềm BE | 65 | Bộ | 498,000 |
| Khớp nối mềm BE | 80 | Bộ | 628,000 |
| Khớp nối mềm BE | 100 | Bộ | 768,000 |
| Khớp nối mềm BE | 125 | Bộ | 938,000 |
| Khớp nối mềm BE | 140 | Bộ | 1,068,000 |
| Khớp nối mềm BE | 150 | Bộ | 1,398,000 |
| Khớp nối mềm BE | 180 | Bộ | 1,598,000 |
| Khớp nối mềm BE | 200 | Bộ | 1,598,000 |
| Khớp nối mềm BE | 225 | Bộ | 1,598,000 |
| Khớp nối mềm BE | 250 | Bộ | 2,508,000 |
| Khớp nối mềm BE | 280 | Bộ | 2,508,000 |
| Khớp nối mềm BE | 300 | Bộ | 3,028,000 |
| Khớp nối mềm BE | 350 | Bộ | 3,868,000 |
| Khớp nối mềm BE | 400 | Bộ | 5,138,000 |
| Khớp nối mềm BE | 450 | Bộ | 6,368,000 |
| Khớp nối mềm BE | 500 | Bộ | 7,778,000 |
| Khớp nối mềm BE | 560 | Bộ | 8,888,000 |
| Khớp nối mềm BE | 600 | Bộ | 10,338,000 |
| Khớp nối mềm BE | 800 | Bộ | 18,888,000 |
Mua Khớp Nối Mềm BE Ở Đâu? Đại Lý – Lưu Ý Chất Lượng
- Để mua Khớp Nối Mềm BE chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà phân phối và đại lý ủy quyền của Shinyi. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO-CQ) và chính sách bảo hành rõ ràng.
Cách Kiểm Tra Sản Phẩm Chính Hãng
- Logo và thông tin: Sản phẩm phải có logo "Shinyi" được in rõ ràng, sắc nét trên thân phụ kiện.
- Giấy tờ: Yêu cầu các giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà cung cấp.
- Thông số kỹ thuật: Các thông số về đường kính, áp lực, và độ dày phải được in đầy đủ và đúng chuẩn.
Gia Hân Group: Là đại lý cấp 1 của Shinyi tại khu vực phía Nam.
- Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
- Email: ghgroup.vn@gmail.com
- Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Khu Vực Bán Khớp Nối Mềm BE Của Công Ty Gia Hân Group
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Sài Gòn
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại HCM
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Bình Dương
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Bình Phước
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Long An
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Tây Ninh
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Bà Rịa
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Vũng Tàu
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Biên Hòa
- Bán Khớp Nối Mềm BE tại Đồng Nai
Lưu ý chất lượng quan trọng
- Kiểm tra trọng lượng: Khớp nối mềm chất lượng cao (Gang cầu GJS500-7) thường có trọng lượng lớn hơn các sản phẩm dùng vật liệu kém hơn.
- Lớp phủ: Lớp sơn Epoxy phải mịn, đồng đều, không bong tróc (màu xanh hoặc đen).
- Dấu ấn thương hiệu: Sản phẩm chính hãng luôn có khắc nổi tên thương hiệu, tiêu chuẩn (ISO2531), và áp lực (PN10/16) rõ ràng trên thân.
FAQ (Câu Hỏi Thường Gặp) Về Khớp Nối Mềm BE
1. Khớp nối mềm BE là gì?
- → Là phụ kiện nối ống bằng gang cầu, một đầu mặt bích (B) và một đầu đầu côn (E) có gioăng cao su giúp kết nối linh hoạt và kín nước.
2. Khớp nối mềm BE chịu được áp lực bao nhiêu?
- → Thường PN10 – PN16. Một số thương hiệu sản xuất đến PN25 tùy tiêu chuẩn và vật liệu.
3. Khớp nối mềm BE dùng để nối những loại ống nào?
- → Gắn được với ống gang, ống HDPE, ống uPVC, ống thép, inox… miễn kích thước DN và tiêu chuẩn mặt bích tương thích.
4. Khớp nối mềm BE có bù sai lệch được không?
- → Có. Cho phép sai lệch góc ±4° và dịch chuyển trục nhẹ, giảm ứng suất và chống nứt vỡ đường ống.
5. Khớp nối mềm BE có kích thước nào?
- → Phổ biến từ DN50 đến DN1000, đáp ứng mọi quy mô từ dân dụng đến công nghiệp lớn.
6. Khớp nối mềm BE có bền không?
- → Rất bền do thân gang cầu GJS500-7, sơn phủ Epoxy chống ăn mòn, gioăng EPDM kín khít → tuổi thọ cao trên 25 năm.
7. Khi nào nên dùng khớp nối mềm BE thay vì EE hoặc FF?
- → Khi cần kết nối ống – van hoặc hệ thống có rung động, nền đất không ổn định, hoặc cần bù sai lệch tốt hơn.
8. Khớp nối mềm BE khác Khớp nối mềm EE/FF như thế nào?
| Đặc điểm | Khớp nối mềm BE (Bung bích) | Khớp nối mềm EE/FF (Hai mặt bích) |
| Cấu tạo | 1 đầu mặt bích, 1 đầu ống trơn (bung bích). | 2 đầu mặt bích. |
| Ứng dụng | Nối ống trơn với van/ống mặt bích. | Nối van/thiết bị mặt bích với ống mặt bích (hoặc giữa 2 mặt bích). |
| Lắp đặt | Cần ống trơn. |
Chỉ cần bulông và đệm kín. |
Tác Giả: Gia Hân Group
- Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Địa chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Hotline: 0944.90.1414 - 0944.90.1616
- Mail: ghgroup.vn@gmail.com
- Mã số thuế: 031611678



Xem thêm