Ống PPR PN20 l Tiền Phong l Bình Minh l Đệ Nhất l Dekko

Ống nhựa PPR PN20 hay còn gọi là Ống PPR Chỉ Đỏ và Ống Nước Nóng chuyên dùng cho hệ thống nước nóng, sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077&8078:2008. Sản phẩm nhẹ, dễ vận chuyển, có độ bền cơ học và chịu va đập cao, ít đóng cặn, tuổi thọ trên 50 năm. Chịu áp lực tối đa 20 bar (~20kg/cm²) ở 30°C, nhiệt độ làm việc từ 70–95°C, chi phí lắp đặt thấp, an toàn và bền bỉ. Các thương hiệu thông dụng Nhựa Tiền Phong, Nhựa Bình Minh, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Dekko, Nhựa Hoa Sen

Ống PPR PN20 Là Gì?

  • Ống PPR PN20 là một loại ống nhựa được sản xuất từ nhựa Polypropylene Random Copolymer (PPR), với chỉ số áp suất danh định là 20 bar (2MPa). Đây là loại ống được thiết kế chuyên biệt để sử dụng trong các hệ thống cấp nước nóng áp lực cao, hệ thống tưới tiêu, công nghiệp. Mặc dù có cấp áp lực cao nhất trong các dòng ống PPR, ống PPR PN20 vẫn giữ được những ưu điểm vượt trội về độ bền, khả năng chống ăn mòn và an toàn vệ sinh, làm cho nó trở thành lựa chọn phổ biến cho các công trình dân dụng và thương mại.

Đặc Điểm Nổi Bật và Ưu Điểm Của Ống PPR PN20

  • Vật liệu PPR an toàn, chịu nhiệt: Được làm từ nhựa PPR nguyên sinh, ống PPR PN20 không chứa các chất độc hại, đảm bảo an toàn tuyệt đối cho nguồn nước sinh hoạt. Mặc dù được thiết kế cho nước lạnh, ống vẫn có khả năng chịu được nhiệt độ lên đến 70°C, giúp nó hoạt động ổn định ngay cả trong điều kiện môi trường có nhiệt độ cao.
  • Cấp áp lực thấp (PN20): Chỉ số PN20 cho biết ống có thể chịu được áp suất liên tục 20 bar. Đây là mức áp lực lý tưởng cho các hệ thống cấp nước nóng thông thường, giúp tiết kiệm chi phí so với việc sử dụng các loại ống thép, inox
  • Độ bền cao và tuổi thọ lâu dài: Ống PPR PN20 có khả năng chống ăn mòn bởi hóa chất và không bị đóng cặn, rỉ sét theo thời gian. Nếu được lắp đặt đúng kỹ thuật, tuổi thọ của ống có thể lên tới 50 năm, giúp giảm thiểu chi phí bảo trì và thay thế.

Quy Cách & Kích Thước Ống PPR PN20

Ống nhựa PPR PN20 được sản xuất với nhiều kích thước đường kính khác nhau, phù hợp với mọi quy mô công trình:

  • Đường kính phổ biến: Từ D20mm đến D250mm, đáp ứng đa dạng các yêu cầu từ hệ thống cấp nước trong gia đình đến các dự án công nghiệp quy mô lớn.

So Sánh PN10, PN16 và PN20:

  • Ống PPR PN10: Dùng cho hệ thống cấp nước lạnh.
  • Ống PPRPN16: Dùng cho cả hệ thống cấp nước nóng và lạnh (Sử dụng cho nước nóng tuổi thọ sẻ giảm)
  • Ống PPR PN20: Dùng cho hệ thống nước nóng có áp lực cao.

Sự khác biệt về cấp áp lực này giúp người dùng dễ dàng lựa chọn loại ống phù hợp với mục đích sử dụng, tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn cho toàn bộ hệ thống.

>>>XEM THÊM: Bảng Giá Quy Cách Ống Lạnh PPR PN10

Bảng Giá Ống PPR PN20 - Ống Nước Nóng Mới Nhất

  • Bảng Giá Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong

Đường kính (mm) Độ dày (mm) Giá chưa VAT (đ/m) Giá thanh toán (đ/m)
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D20 3.4 27,455 29,651
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D25 4.2 48,182 52,036
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D32 5.4 70,909 76,582
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D40 6.7 109,727 118,505
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D50 8.3 170,545 184,189
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D63 10.5 268,818 290,324
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D75 12.5 372,364 402,153
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D90 15.0 556,727 601,265
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D110 18.3 783,727 846,425
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D125 20.8 1,054,545 1,138,909
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D140 23.3 1,339,545 1,446,709
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D160 26.6 1,781,273 1,923,775
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D180 29.0 2,800,636 3,024,687
Ống Nhựa PPR PN20 Tiền Phong D200 33.2 3,448,545 3,724,429

  • Bảng Giá Ống Nhựa PPR PN20 Bình Minh

DN (Ø) Độ dày (mm) Giá chưa VAT (đ/m) Giá thanh toán (đ/m)
Ống Nước Nóng PPR D20 PN20 Bình Minh 3.4 26,700 28,836
Ống Nước Nóng PPR D25 PN20 Bình Minh 4.2 47,300 51,084
Ống Nước Nóng PPR D32 PN20 Bình Minh 5.4 69,100 74,628
Ống Nước Nóng PPR D40 PN20 Bình Minh 6.7 107,100 115,668
Ống Nước Nóng PPR D50 PN20 Bình Minh 8.3 166,500 179,820
Ống Nước Nóng PPR D63 PN20 Bình Minh 10.5 262,800 283,824
Ống Nước Nóng PPR D75 PN20 Bình Minh 12.5 372,700 402,516
Ống Nước Nóng PPR D90 PN20 Bình Minh 15.0 543,100 586,548
Ống Nước Nóng PPR D110 PN20 Bình Minh 18.3 804,200 868,536
Ống Nước Nóng PPR D125 PN20 Bình Minh 20.8 1,037,000 1,119,960
Ống Nước Nóng PPR D140 PN20 Bình Minh 23.3 1,308,000 1,412,640
Ống Nước Nóng PPR D160 PN20 Bình Minh 26.6 1,736,500

1,875,420

​​​

  • Bảng Giá Ống Nhựa PPR PN20 Dekko

Kích Cỡ Size

Đơn giá - Price

Trước VAT

Thanh toán

Ống Nhựa PPR PN20 Φ20 x 3.4mm PN20

27,455

30,201

Ống Nhựa PPR PN20 Φ25 x 4.2mm PN20

48,545

53,400

Ống Nhựa PPR PN20 Φ32 x 5.4mm PN20

70,909

78,000

Ống Nhựa PPR PN20 Φ40 x 6.7mm PN20

109,727

120,700

Ống Nhựa PPR PN20 Φ50 x 8.3mm PN20

170,636

187,700

Ống Nhựa PPR PN20 Φ63 x 10.5mm PN20

269,364

296,300

Ống Nhựa PPR PN20 Φ75 x 12.5mm PN20

381,909

420,100

Ống Nhựa PPR PN20 Φ90 x 15.0mm PN20

556,545

612,200

Ống Nhựa PPR PN20 Φ110 x 18.3mm PN20

823,909

906,300

Ống Nhựa PPR PN20 Φ125 x 20.8mm PN20

1,062,455

1,168,710

Ống Nhựa PPR PN20 Φ140 x 23.3mm PN20

1,340,091

1,474,100

Ống Nhựa PPR PN20 Φ160 x 26.6mm PN20

1,779,182

1,957,100

Ống Nhựa PPR PN20 Φ180 x 29.0mm PN20

2,914,818

3,206,300

Ống Nhựa PPR PN20 Φ200 x 33.2mm PN20

3,621,000

3,983,100

Hướng Dẫn Cách Lắp Đặt Và Hàn Ống PPR PN20

1. Chuẩn bị dụng cụ và vật liệu

  • Máy hàn ống PPR (có mỏ hàn phù hợp với kích thước ống).
  • Dao cắt ống PPR chuyên dụng.
  • Thước đo, bút đánh dấu, khăn sạch.
  • Ống PPR và phụ kiện PPR Tiền Phong (co, tê, nối, van...).

2. Cắt và vệ sinh ống PPR PN20

  • Cắt ống theo kích thước yêu cầu bằng dao cắt chuyên dụng (cắt thẳng, không xéo).
  • Lau sạch đầu ống và phụ kiện bằng khăn khô, tránh bụi bẩn và dầu mỡ.

3. Làm nóng ống và phụ kiện PPR

  • Khởi động máy hàn, chỉnh nhiệt độ khoảng 260 – 280°C.
  • Đợi máy đạt nhiệt độ ổn định (thường 3–5 phút).
  • Đưa đồng thời đầu ống vào mỏ hàn và phụ kiện vào đầu đối diện của mỏ hàn.
  • Thời gian gia nhiệt phụ thuộc vào đường kính ống (ví dụ: D20 ~5 giây, D32 ~8 giây, D63 ~12 giây).

4. Hàn nối ống PPR PN20

  • Sau khi đủ thời gian, nhanh chóng rút cả ống và phụ kiện ra khỏi máy hàn.
  • Lắp ống vào phụ kiện theo trục thẳng (không xoay), ấn đến độ sâu đánh dấu trước đó.
  • Giữ chặt trong vài giây để mối hàn cố định.

5. Kiểm tra và hoàn thiện

  • Đợi khoảng 2–5 phút cho mối hàn nguội và ổn định.
  • Không tác động lực mạnh khi ống chưa nguội hẳn.
  • Lắp đặt xong toàn hệ thống, tiến hành thử áp lực nước trước khi đưa vào sử dụng.

Mua Ống PPR PN20 Chính Hãng, Uy Tín Ở Đâu?

  • Để mua Ống PPR PN20 - Ống Nóng Chỉ Đỏ chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà phân phối và đại lý ủy quyền của Nhựa Tiền Phong, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Dekko. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO-CQ) và chính sách bảo hành rõ ràng.

Cách Kiểm Tra Sản Phẩm Chính Hãng

  • Logo và thông tin: Sản phẩm phải có "logo" được in rõ ràng, sắc nét trên thân phụ kiện.
  • Giấy tờ: Yêu cầu các giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà cung cấp.
  • Thông số kỹ thuật: Các thông số về đường kính, áp lực, và độ dày phải được in đầy đủ và đúng chuẩn.

Gia Hân Group: Là đại lý cấp 1 của Nhựa Tiền Phong, Nhựa Bình Minh, Nhựa Đệ Nhất, Nhựa Dekko tại khu vực phía Nam.

  • Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
  • Email: ghgroup.vn@gmail.com
  • Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

Bảng Giá Ống PPR Tiền Phong https://onghdpegiare.com/ong-nhua-tien-phong/ong-nhua-ppr-tien-phong/gia-ong-nhua-ppr-tien-phong.html
Bảng Giá Ống PPR Bình Minh https://onghdpegiare.com/ong-nhua-binh-minh/ong-ppr-binh-minh/
Giá Ống PPR Nhựa Đệ Nhất https://onghdpegiare.com/ong-nhua-de-nhat/
Quy Cách Đơn Giá Phụ Kiện PPR Tiền Phong https://onghdpegiare.com/ong-nhua-tien-phong/ong-nhua-ppr-tien-phong/phu-kien-nhua-ppr.html

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Ống PPR PN20

1. Ống PPR PN20 khác gì PN25?
  • → PN20 chịu áp lực cao (dùng cho nước nóng), còn PN25 chịu áp lực cao hơn, dùng cho nước nóng hoặc hệ thống công nghiệp.
2. Ống PPR PN20 có những kích thước nào?
  • → Từ D20 đến D200, phổ biến nhất là D20 – D63 cho hộ gia đình.
3. Ống PPR PN20 có bền không?
  • → Có. Tuổi thọ trên 50 năm, chống ăn mòn, ít hư hỏng.
4. Giá ống PPR PN20 bao nhiêu?
  • → Dao động từ vài chục nghìn đến vài trăm nghìn/m, tùy DN và thương hiệu.
5. Ống PPR PN20 có dùng cho nước nóng được không?
  • → Có, Ống PN20 chuyên sử dụng cho hệ thống nước nóng chịu áp lực cao
 6. Ống PPR PN20 có độ dày bao nhiêu?
  • → Tùy vào đường kính lớn nhỏ có độ dày khác nhau, và thương hiệu khác nhau

Tác Giả: Gia Hân Group
  • Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Địa chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0944.90.1414 - 0944.90.1616
  • Mail: ghgroup.vn@gmail.com
  • Mã số thuế: 031611678

 


Tin tức liên quan

Tê Nhựa HDPE D50 l Ba Chạc HDPE l Chữ T HDPE
Tê Nhựa HDPE D50 l Ba Chạc HDPE l Chữ T HDPE

551 Lượt xem

Tê nhựa HDPE D50, hay còn gọi là tê nối ống HDPE phi 50, ba chạc nhựa HDPE D50, tê chia nhánh HDPE 50mm hoặc tê đều HDPE D50, là một loại phụ kiện ống nhựa được làm từ vật liệu HDPE (High-Density Polyethylene).  Với kích thước đường kính ngoài 50mm (D50), tê nhựa HDPE này được sử dụng để kết nối ba đoạn ống HDPE có cùng đường kính, tạo thành một ngã ba chữ T trong hệ thống đường ống. Công dụng chính của nó là phân chia hoặc hợp nhất dòng chảy trong các hệ thống đường ống

Co Nhựa PPR l Cút Góc Ống Chịu Nhiệt
Co Nhựa PPR l Cút Góc Ống Chịu Nhiệt

83 Lượt xem

Co nhựa PPR (cút ống PPR) là phụ kiện thiết yếu trong ngành nước, dùng để thay đổi hướng dòng chảy của đường ống chịu nhiệt, phổ biến nhất là góc 90 độ. Được sản xuất từ nhựa Polypropylene Random Copolymer, co PPR thừa hưởng các ưu điểm của ống PPR như độ bền cao, khả năng chịu nhiệt và hoạt động tốt trong môi trường khắc nghiệt, đảm bảo kết nối vững chắc và an toàn cho toàn bộ hệ thống.

Chữ Y HDPE D75 l Ba Chạc 45 Độ l PN6 - PN16
Chữ Y HDPE D75 l Ba Chạc 45 Độ l PN6 - PN16

303 Lượt xem

Chữ Y HDPE D75 (Y 45° HDPE D75) là phụ kiện chia nhánh được làm từ nhựa polyethylene tỷ trọng cao (HDPE), với kích thước danh nghĩa φ75 mm. Nhờ thiết kế góc 45° và vật liệu PE100 chất lượng, nó đảm bảo phân phối dòng chảy êm, giảm thất thoát áp lực và cho tuổi thọ vượt trội, phù hợp cho cấp thoát nước, xử lý nước thải, tưới tiêu và các ứng dụng công nghiệp nhẹ.

Mặt Bích Nhựa HDPE D125 l Bích Kết Nối Ống Với Van
Mặt Bích Nhựa HDPE D125 l Bích Kết Nối Ống Với Van

460 Lượt xem

Mặt bích nhựa HDPE D125 là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được sử dụng để kết nối các đoạn ống HDPE lại với nhau, hoặc kết nối ống HDPE với các thiết bị khác như van, máy bơm, đồng hồ đo lưu lượng, v.v. Với đường kính danh nghĩa 125mm, loại mặt bích này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ những ưu điểm vượt trội của vật liệu HDPE.

Mặt Bích Nhựa HDPE D500 l Bích Kết Nối Ống Với Van
Mặt Bích Nhựa HDPE D500 l Bích Kết Nối Ống Với Van

369 Lượt xem

Mặt bích nhựa HDPE D500 là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được sử dụng để kết nối các đoạn ống HDPE lại với nhau, hoặc kết nối ống HDPE với các thiết bị khác như van, máy bơm, đồng hồ đo lưu lượng, v.v. Với đường kính danh nghĩa 500mm, loại mặt bích này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ những ưu điểm vượt trội của vật liệu HDPE.

Tê Nhựa HDPE D200 l Ba Chạc HDPE l Chữ T HDPE
Tê Nhựa HDPE D200 l Ba Chạc HDPE l Chữ T HDPE

656 Lượt xem

Tê nhựa HDPE D200, hay còn gọi là tê nối ống HDPE phi 200, ba chạc nhựa HDPE D200, tê chia nhánh HDPE 200mm hoặc tê đều HDPE D200, là một loại phụ kiện ống nhựa được làm từ vật liệu HDPE (High-Density Polyethylene). Với kích thước đường kính ngoài 200mm (D200), tê nhựa HDPE này được sử dụng để kết nối ba đoạn ống HDPE có cùng đường kính, tạo thành một ngã ba chữ T trong hệ thống đường ống. Công dụng chính của nó là phân chia hoặc hợp nhất dòng chảy trong các hệ thống đường ống

Mặt Bích Nhựa HDPE D225 l Bích Kết Nối Ống Với Van
Mặt Bích Nhựa HDPE D225 l Bích Kết Nối Ống Với Van

506 Lượt xem

Mặt bích nhựa HDPE D225 là một phụ kiện quan trọng trong hệ thống đường ống, được sử dụng để kết nối các đoạn ống HDPE lại với nhau, hoặc kết nối ống HDPE với các thiết bị khác như van, máy bơm, đồng hồ đo lưu lượng, v.v. Với đường kính danh nghĩa 225mm, loại mặt bích này được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ những ưu điểm vượt trội của vật liệu HDPE.

Chữ Y HDPE D90 l Ba Chạc 45 Độ l PN6 - PN16
Chữ Y HDPE D90 l Ba Chạc 45 Độ l PN6 - PN16

355 Lượt xem

Chữ Y HDPE D90 (Y 45° HDPE D90) là phụ kiện chia nhánh được làm từ nhựa polyethylene tỷ trọng cao (HDPE), với kích thước danh nghĩa φ90 mm. Nhờ thiết kế góc 45° và vật liệu PE100 chất lượng, nó đảm bảo phân phối dòng chảy êm, giảm thất thoát áp lực và cho tuổi thọ vượt trội, phù hợp cho cấp thoát nước, xử lý nước thải, tưới tiêu và các ứng dụng công nghiệp nhẹ.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng