Nối Nhựa PPR D20 (Măng Sông)
- 1. Thông Số Kỹ Thuật Nối Nhựa PPR D20
- 2. Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động Măng Sông PPR
- 3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Nối PPR D20
- 4. Ứng Dụng Thực Tế Của Nối Nhựa PPR D20
- 5. Phân Loại Nối Nhựa PPR D20
- Nối thẳng PPR D20 (Măng sông trơn)
- Nối ren trong / ren ngoài D20
- Nối chuyển PPR – kim loại ( Mặt bích )
- 6. Hướng Dẫn Hàn Nối Nhựa PPR D20 Đúng Kỹ Thuật
- So Sánh Nối Nhựa PPR D20 Với Nối PVC
Nối Nhựa PPR D20 Là Gì? Nối nhựa PPR D20 (hay còn gọi là măng sông PPR D20, khớp nối PPR D20) là một loại phụ kiện ống nước dạng ống tròn nhỏ, được làm từ nhựa Polypropylene Random Copolymer (PPR - dạng 3). Phụ kiện này có đường kính trong là 20mm, được thiết kế chuyên dụng để nối hai đoạn ống PPR D20 lại với nhau theo đường thẳng.
Khác với phương pháp dán keo của ống PVC, nối nhựa PPR D20 sử dụng công nghệ hàn nhiệt (thermal fusion). Quá trình này làm nóng chảy bề mặt tiếp xúc của ống và phụ kiện, sau đó ép chúng lại với nhau để tạo thành một khối đồng nhất, đảm bảo độ kín nước tuyệt đối và khả năng chịu áp lực cao.
1. Thông Số Kỹ Thuật Nối Nhựa PPR D20
- Để lựa chọn đúng loại phụ kiện cho công trình, việc nắm rõ thông số kỹ thuật là yếu tố tiên quyết. Dưới đây là bảng thông số tiêu chuẩn của nối nhựa PPR D20:
Đường kính – kích thước tiêu chuẩn
- Đường kính danh nghĩa (DN): 15mm (tương đương với ống 1/2 inch của hệ kim loại).
- Đường kính ngoài (D): 20mm.
- Độ dày thành ống: Phụ thuộc vào cấp áp lực (PN), dao động từ 2.3mm đến 3.4mm.
Áp suất PN10 – PN16 – PN20
Khả năng chịu áp lực nước của nối PPR được ký hiệu là PN (Pressure Nominal).
- PN10: Dùng cho hệ thống nước lạnh dân dụng, áp suất làm việc tối đa 10 bar.
- PN16: Dùng cho cả nước lạnh và nước nóng cấp thấp, chịu áp suất 16 bar.
- PN20: Chuyên dụng cho hệ thống nước nóng, chịu áp suất cao lên đến 20 bar.
Note: Phụ kiện PPR PN20 dùng chung cho tất cả ống PN khác
Nhiệt độ làm việc tối đa
- Nhiệt độ thường: 20°C - 50°C.
- Nhiệt độ làm việc ổn định: Lên đến 70°C.
- Nhiệt độ tối đa (ngắn hạn): Có thể chịu được 95°C.
2. Cấu Tạo & Nguyên Lý Hoạt Động Măng Sông PPR
Vật liệu Polypropylene Random
- Nối nhựa PPR D20 được sản xuất từ nhựa nguyên sinh Polypropylene Random Type 3. Đây là loại nhựa "sạch", không chứa các chất độc hại, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm và không gây ô nhiễm thứ cấp cho nguồn nước.
Cơ chế hàn nhiệt tạo mối nối kín
- Nguyên lý hoạt động của nối PPR là đồng nhất vật liệu. Khi nung nóng nối PPR và ống PPR ở nhiệt độ 260°C, nhựa sẽ chuyển sang trạng thái nóng chảy. Khi ghép chúng lại, các chuỗi phân tử nhựa liên kết chéo với nhau. Sau khi nguội, mối nối trở thành một khối liền mạch, không có khe hở, loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rò rỉ nước tại điểm nối.
3. Ưu Điểm Nổi Bật Của Nối PPR D20
- Tại sao nối nhựa PPR D20 lại thay thế dần các loại ống kim loại và PVC trong hệ thống cấp nước hiện đại?
Độ bền – tuổi thọ
- Theo tiêu chuẩn DIN 8077/8078, nếu lắp đặt đúng kỹ thuật và vận hành trong điều kiện tiêu chuẩn, hệ thống ống và phụ kiện PPR có tuổi thọ lên tới 50 năm.
An toàn nước sinh hoạt
- Phụ kiện nối PPR trơ về mặt hóa học, không bị oxy hóa hay gỉ sét như ống sắt/kẽm. Điều này đảm bảo nước chảy qua không bị nhiễm kim loại nặng, đạt tiêu chuẩn an toàn cho nước uống và sinh hoạt.
Chống ăn mòn – cáu cặn
- Bề mặt trong của nối PPR D20 rất nhẵn, hệ số ma sát thấp. Điều này giúp ngăn chặn sự lắng đọng của vôi và cặn bẩn, giữ cho dòng chảy luôn ổn định và không bị tắc nghẽn theo thời gian.
4. Ứng Dụng Thực Tế Của Nối Nhựa PPR D20
Hệ thống nước nóng – lạnh
- Đây là ứng dụng phổ biến nhất. Nhờ khả năng chịu nhiệt tốt (đặc biệt là dòng PN20), nối PPR D20 là lựa chọn số 1 cho các đường ống dẫn nước từ máy năng lượng mặt trời hoặc bình nóng lạnh.
Nhà ở – chung cư – công trình công nghiệp
- Từ các công trình dân dụng nhỏ lẻ đến các tòa nhà cao tầng, bệnh viện, khách sạn đều sử dụng hệ thống PPR D20 cho các đường nhánh cấp nước tới vòi rửa, sen tắm.
5. Phân Loại Nối Nhựa PPR D20
Trên thị trường hiện nay có 3 dạng nối D20 phổ biến:
Nối thẳng PPR D20 (Măng sông trơn)
- Dùng để nối hai đầu ống PPR D20 cùng kích thước trên một đường thẳng. Đây là loại cơ bản nhất.
Nối ren trong / ren ngoài D20
- Măng sông ren trong 20: Một đầu hàn nhiệt vào ống, một đầu có ren kim loại (thường là đồng mạ niken) nằm bên trong để lắp vòi nước, van.
- Măng sông ren ngoài 20: Tương tự nhưng phần ren kim loại nằm bên ngoài, dùng để nối với các thiết bị có ren trong.
Nối chuyển PPR – kim loại ( Mặt bích )
- Được thiết kế đặc biệt để chuyển đổi từ hệ thống ống kim loại cũ sang ống PPR hoặc ngược lại, đảm bảo sự tương thích.
6. Hướng Dẫn Hàn Nối Nhựa PPR D20 Đúng Kỹ Thuật
- Đây là phần quan trọng nhất để đảm bảo chất lượng công trình.
Dụng cụ cần chuẩn bị
- Máy hàn nhiệt PPR chuyên dụng.
- Đầu hàn kích cỡ 20mm (thường đi kèm máy).
- Kéo cắt ống nhựa PPR.
- Thước đo, bút đánh dấu.
- Khăn lau sạch.
Nhiệt độ hàn tiêu chuẩn
- Nhiệt độ cài đặt máy hàn bắt buộc phải đạt 260°C. Đèn báo trên máy sẽ chuyển màu (thường từ đỏ sang xanh) khi đủ nhiệt.
Các bước hàn chi tiết
- Cắt ống: Dùng kéo cắt ống sao cho mặt cắt vuông góc 90 độ với trục ống.
- Vệ sinh: Lau sạch đầu ống và bên trong phụ kiện nối để loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
- Đo và đánh dấu: Đo chiều sâu mối hàn trên đầu ống (với D20 khoảng 14mm) và đánh dấu lại.
- Gia nhiệt: Đưa ống và phụ kiện nối vào đầu hàn cùng một lúc. Giữ trong khoảng 5 giây (thời gian tiêu chuẩn cho D20).
- Kết nối: Rút nhanh ống và phụ kiện ra khỏi máy hàn, đưa chúng vào nhau ngay lập tức sao cho đều tay, không được xoay. Giữ cố định trong khoảng 4 giây để mối hàn ổn định.
Lưu ý: Tuyệt đối không xoay ống khi nối vì sẽ làm phá vỡ cấu trúc nhựa nóng chảy, gây rò rỉ.
So Sánh Nối Nhựa PPR D20 Với Nối PVC
| Tiêu chí | Nối Nhựa PPR D20 | Nối Nhựa PVC D21 |
| Phương pháp nối | Hàn nhiệt (chảy nhựa) | Dán keo |
| Độ kín nước | Tuyệt đối (thành 1 khối) | Có thể rò rỉ nếu keo hỏng |
| Chịu nhiệt | Tốt (lên đến 95°C) | Kém (chỉ dùng nước lạnh) |
| Độ bền | Trên 50 năm | 10 - 20 năm |
| Giá thành | Cao hơn | Rẻ hơn |
| Ứng dụng | Nước nóng & lạnh, khí nén | Nước thải, nước mưa, nước lạnh |





Xem thêm