Ống PPR Tiền Phong Có Bao Nhiêu Loại? Hướng Dẫn Đầy Đủ 2026
- Ống PPR Là Gì?
- Tiêu Chuẩn Sản Xuất DIN 8077 – 8078
- Ứng Dụng Trong Hệ Thống Nước Nóng – Lạnh
- Vậy Ống PPR Tiền Phong Có Bao Nhiêu Loại?
- Phân Loại Theo Cấp Áp Lực (PN)
- Phân Loại Theo Đường Kính (Size)
- Phân Loại Theo Nhóm Sản Phẩm
- Phân Loại Theo Môi Trường Vị Trí Lắp Đặt
- Chi Tiết Từng Loại Cấp Áp Lực Ống PPR Tiền Phong
- Ống PPR PN10 – Dùng cho nước lạnh
- Ống PPR PN16 – Nước nóng dân dụng
- Ống PPR PN20 – Hệ thống chịu nhiệt cao và áp lực cao
- Nên Chọn Loại Ống PPR Nào Cho Công Trình Của Bạn?
- So Sánh Ưu Điểm – Độ Bền – Tuổi Thọ Của Ống PPR với PVC và HDPE
- Lưu ý Thi Công – Tránh Lỗi Khi Dùng Ống PPR
Nhựa Tiền Phong từ lâu đã là "Thương Hiệu" uy tín hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi tìm mua vật tư cho hệ thống cấp thoát nước, rất nhiều gia chủ và thợ kỹ thuật mới vào nghề thường băn khoăn: "Ống PPR Tiền Phong có bao nhiêu loại?" và nên dùng loại nào cho nước nóng, loại nào cho nước lạnh? loại nào có thể để được ngoài trời chịu ánh nắng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về phân loại, thông số kỹ thuật (PN10, PN16, PN20) chuẩn xác nhất.
Ống PPR Là Gì?
- Ống PPR (High Molecular weight Polypropylene Random Copolymer) hay còn gọi là ống hàn nhiệt, là loại ống nhựa chịu nhiệt cao cấp. Khác với ống PVC dán keo, ống PPR Tiền Phong sử dụng phương pháp hàn nhiệt nóng chảy để tạo ra mối nối đồng nhất, đảm bảo độ kín tuyệt đối và độ bền lên tới 50 năm.
Tiêu Chuẩn Sản Xuất DIN 8077 – 8078
- Sự uy tín của Nhựa Tiền Phong nằm ở việc tuân thủ nghiêm ngặt tiêu chuẩn quốc tế. Toàn bộ các dòng ống PPR Tiền Phong đều được sản xuất theo tiêu chuẩn DIN 8077:2008 và DIN 8078:2008. Đây là bảo chứng cho khả năng chịu áp lực và an toàn vệ sinh thực phẩm của sản phẩm.
>>>XEM THÊM: Bảng Giá Ống PPR Tiền Phong Chịu Nhiệt Mới Nhất
Ứng Dụng Trong Hệ Thống Nước Nóng – Lạnh
Nhờ khả năng chịu nhiệt độ cao (lên đến 95°C) và áp suất lớn, ống PPR Tiền Phong là lựa chọn số 1 cho:
- Hệ thống cấp nước nóng lạnh dân dụng (nhà phố, chung cư).
- Hệ thống dẫn nước nóng năng lượng mặt trời.
- Đường ống dẫn khí nén, hóa chất lỏng trong công nghiệp.
Vậy Ống PPR Tiền Phong Có Bao Nhiêu Loại?
Phân Loại Theo Cấp Áp Lực (PN)
Đây là cách phân loại phổ biến nhất. Ống PPR Tiền Phong chủ yếu được chia thành 4 mức áp lực danh nghĩa, nhưng phổ biến nhất tại thị trường Việt Nam là 3 loại chính:
- Ống PPR PN10: Áp lực thấp/trung bình (thường dùng cho nước lạnh).
- Ống PPR PN16: Áp lực cao (dùng cho cả nước lạnh và nước nóng - khuyến cáo không sử dụng cho nước nóng thường xuyên).
- Ống PPR PN20: Áp lực rất cao (chuyên dụng cho nước nóng, đặc biệt là máy nước nóng năng lượng mặt trời).
- (Ngoài ra còn có PN25 nhưng ít phổ biến trong dân dụng hơn).
>>>XEM THÊM: Bảng Giá Phụ Kiện Nhựa PPR l Nhựa Tiền Phong l Giá Rẻ Nhất
Phân Loại Theo Đường Kính (Size)
Dải kích thước của ống PPR Tiền Phong rất rộng, phục vụ từ nhà dân đến nhà máy:
- Dân dụng: D20, D25, D32, D40, D50, D63.
- Công nghiệp/Dự án lớn: D75, D90, D110, D125, D140, D160 và 200.
Phân Loại Theo Nhóm Sản Phẩm
Hệ thống PPR không chỉ có ống thẳng mà bao gồm:
- Ống PPR (Ống dẫn): Cây dài 4m (tiêu chuẩn).
- Phụ kiện PPR: Co (cút), tê, măng sông, rắc co, chếch 45 độ...
- Van PPR Tiền Phong: Van chặn, van cửa, van bi gạt... được làm đồng bộ bằng nhựa PPR để hàn nhiệt trực tiếp.
Phân Loại Theo Môi Trường Vị Trí Lắp Đặt
- Ống PPR thường: Lắp đặt âm tường và trong nhà
- Ống PPR UV: Lắp đặt ngoài trời, trên mái chịu nắng và tia UV
Chi Tiết Từng Loại Cấp Áp Lực Ống PPR Tiền Phong
Ống PPR PN10 – Dùng cho nước lạnh
- Đặc điểm: Thành ống mỏng hơn so với các loại khác. Trên thân ống thường có chỉ thị màu xanh (hoặc ghi xám toàn bộ tùy lô sản xuất, cần xem thông số in trên ống).
- Ứng dụng: Chuyên dùng cho hệ thống cấp nước lạnh sinh hoạt, nước cấp từ bể chứa xuống các tầng với áp lực không quá lớn.
- Lưu ý: Tuyệt đối không dùng PN10 cho đường nước nóng ra từ bình nóng lạnh hoặc thái dương năng.
Bảng Giá Ống PPR PN10 >>> https://onghdpegiare.com/kich-thuoc-ong-nhua/ong-ppr-pn10.html
Ống PPR PN16 – Nước nóng dân dụng
- Đặc điểm: Thành ống dày hơn PN10. Đây là dòng ống "lai" rất phổ biến vì độ an toàn cao.
- Ứng dụng: Dùng tốt cho cả nước lạnh (nếu muốn bền hơn) và nước nóng cấp cho vòi hoa sen, chậu rửa trong nhà tắm. Phù hợp cho các tòa nhà cao tầng cần chịu áp lực bơm tăng áp.
Bảng Giá Ống PPR PN16 >>> https://onghdpegiare.com/kich-thuoc-ong-nhua/ong-ppr-pn16.html
Ống PPR PN20 – Hệ thống chịu nhiệt cao và áp lực cao
- Đặc điểm: Thành ống rất dày, cầm nặng tay. Đây là dòng cao cấp nhất trong phân khúc dân dụng thông thường. Trên thân ống thường có vạch đỏ (hoặc in thông số rõ ràng).
- Ứng dụng: Bắt buộc sử dụng cho các đoạn ống dẫn nước nóng trực tiếp từ máy năng lượng mặt trời, bình nóng lạnh gián tiếp, hoặc các hệ thống sưởi ấm sàn nhà.
Bảng Giá Ống PPR PN20 >>> https://onghdpegiare.com/kich-thuoc-ong-nhua/ong-ppr-pn20.html
Bảng quy cách – Độ dày – Áp lực
Nên Chọn Loại Ống PPR Nào Cho Công Trình Của Bạn?
Dựa trên kinh nghiệm thi công thực tế, dưới đây là gợi ý phối hợp các loại ống để vừa đảm bảo kỹ thuật, vừa tối ưu chi phí:
Nhà phố, biệt thự
- Nước lạnh: Sử dụng ống PN10.
- Nước nóng: Sử dụng ống PN20.
- Lý do: Sự chênh lệch nhiệt độ và áp suất trong nhà phố không quá khắc nghiệt, nhưng cần PN20 cho nước nóng để đảm bảo tuổi thọ lâu dài.
Chung cư cao tầng
- Trục đứng & Nước lạnh: Nên dùng tối thiểu PN16 hoặc PN20 cho các tầng thấp (do áp lực nước cộng hưởng từ chiều cao tòa nhà rất lớn).
- Nước nóng: Bắt buộc dùng PN20.
Nhà máy – Phòng sạch – Năng lượng mặt trời
- Đối với các hệ thống công nghiệp hoặc hệ thống năng lượng mặt trời công suất lớn, nên ưu tiên sử dụng toàn bộ hệ thống là PN20 để chịu được sự thay đổi nhiệt độ đột ngột và hóa chất nhẹ (nếu có).
- Đối với ống để trên mái ngoài trời nên sử dụng Ống PPR UV
So Sánh Ưu Điểm – Độ Bền – Tuổi Thọ Của Ống PPR với PVC và HDPE
|
Tiêu Chí |
Ống PPR (Tiền Phong, v.v) |
Ống PVC (uPVC) |
Ống HDPE |
|
Ứng dụng chính |
Cấp nước nóng & lạnh trong nhà |
Thoát nước thải, nước mưa, thông hơi |
Cấp nước sạch hạ tầng (ngoài trời), đi ngầm |
|
Khả năng chịu nhiệt |
Tốt nhất (95°C) |
Kém (Max 45°C - 50°C) |
Trung bình (Max 40°C - 50°C) |
|
Độ bền va đập |
Khá (Cứng, dẻo dai) |
Kém (Giòn, dễ vỡ khi va đập mạnh) |
Tốt nhất (Rất dẻo, khó vỡ) |
|
Công nghệ nối |
Hàn nhiệt (Nóng chảy làm 1) |
Dán keo (Dung môi) |
Hàn nhiệt hoặc dùng phụ kiện siết |
|
Khả năng chịu UV |
Tốt với PPR UV |
Kém (Bị giòn, bạc màu theo thời gian) |
Tốt (Chịu được ánh nắng trực tiếp) |
|
Tuổi thọ (Lý thuyết) |
> 50 năm (trong nhà) |
15 - 30 năm (tùy môi trường) |
> 50 năm (kể cả chôn ngầm/ngoài trời) |
|
Giá thành |
Trung bình - Cao |
Rẻ nhất |
Cao nhất |
Lưu ý Thi Công – Tránh Lỗi Khi Dùng Ống PPR
Dù bạn chọn loại ống tốt nhất (PN20), nhưng nếu thi công sai kỹ thuật thì hệ thống vẫn có thể bị hỏng.
- Nhiệt độ hàn: Máy hàn nhiệt cần cài đặt ở mức 260°C. Quá nóng sẽ làm nhựa bị chảy nhão gây tắc ống, quá nguội mối hàn sẽ không ngấu.
- Thời gian hàn: Tuân thủ bảng thời gian gia nhiệt theo đường kính ống (Ví dụ D20 chỉ cần gia nhiệt khoảng 5-7 giây).
- Độ thẳng: Khi nối ống và phụ kiện, phải giữ thẳng tâm, không được xoay ống trong quá trình hàn.
- Thử áp: Sau khi lắp đặt xong, bắt buộc phải bơm nước thử áp lực (Test pressure) trước khi lấp/trát tường để kiểm tra rò rỉ.
Tác Giả: Gia Hân Group
- Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Địa chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Hotline: 0944.90.1414 - 0944.90.1616
- Mail: ghgroup.vn@gmail.com
- Mã số thuế: 031611678





Xem thêm