Kích Thước Các Loại Ống PVC Tiền Phong & Bảng Quy Cách Chi Tiết

Ống PVC Tiền Phong (Polyvinyl Chloride) là sản phẩm vật liệu xây dựng phổ biến hàng đầu tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi trong hệ thống cấp thoát nước và điện ngầm. Việc nắm rõ kích thước ống PVC Tiền Phong (bao gồm đường kính danh nghĩa, độ dày thành ống, và cấp áp suất) là vô cùng quan trọng để thiết kế và lắp đặt công trình chính xác.

Cách Đọc Kích Thước & Quy Cách Ống PVC Tiền Phong

Quy cách ống PVC Tiền Phong được xác định bởi ba thông số chính: Đường kính danh nghĩa, Độ dày thành ống, và Áp suất làm việc (PN/Class).

Đường Kính Danh Nghĩa (Φ / D / DN)

  • D (Đường kính ngoài): Kích thước quan trọng nhất, dùng để ký hiệu ống. Đây là đường kính ngoài của ống tính bằng milimet (mm). Ví dụ: Ống PVC Tiền Phong D21 có đường kính ngoài là 21mm.
  • DN (Nominal Diameter): Thường được sử dụng trong các tiêu chuẩn kỹ thuật, chỉ đường kính danh nghĩa gần bằng đường kính ngoài (hoặc đường kính trong).
  • Hệ Inch: Các ống thường được gọi theo hệ inch để tương thích với phụ kiện cũ hoặc tiêu chuẩn quốc tế, ví dụ: ống Φ60 tương đương với ống 2 inch (DN50).

Độ Dày Thành Ống & Áp Suất (PN/Class)

Độ Dày Thành Ống: Độ dày càng lớn, khả năng chịu áp lực của ống càng cao.

  • PN (Nominal Pressure): Áp suất danh nghĩa, chỉ áp suất làm việc tối đa mà ống có thể chịu được (tính bằng bar) ở nhiệt độ 20 ∘C.Ví dụ: Ống PVC Tiền Phong PN6 chịu được áp suất 6 bar≈60 mét cột nước.
  • Class: Một số tiêu chuẩn dùng Class (Class 0, 1, 2, 3...) để phân loại áp suất. Class càng cao, ống càng dày và chịu áp suất càng lớn.

Bảng Kích Thước Ống PVC Tiền Phong Phổ Biến (Hệ Mét & Áp Suất)

Bảng dưới đây liệt kê kích cỡ ống PVC Tiền Phong thông dụng nhất, được sản xuất theo Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ mét (ISO)

👉 XEM THÊM: BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC TIỀN PHONG MỚI NHẤT

Đường Kính Danh Nghĩa (DN / D - mm) PN6 (SDR 33) Độ Dày (mm) Hệ Inch Tương Ứng PN8 (SDR 26) Độ Dày (mm) PN10 (SDR 21) Độ Dày (mm) PN12.5 (SDR 17) Độ Dày (mm) PN16 (SDR 13.6) Độ Dày (mm)
Ống PVC Tiền Phong 21 - 1/2" (DN15) - 1.2 1.5 1.6
Ống PVC Tiền Phong 27 - 3/4" (DN20) 1.3 1.6 2.0 2.0
Ống PVC Tiền Phong 34 - 1" (DN25) 1.7 2.0 2.5 3.0
Ống PVC Tiền Phong 42 1.5 1 1/4" (DN32) 1.7 2.0 2.5 3.2
Ống PVC Tiền Phong 48 1.6 1 1/2" (DN40) 1.9 2.3 2.9 3.6
Ống PVC Tiền Phong 60 1.8 2" (DN50) 2.3 2.9 3.6 4.5
Ống PVC Tiền Phong 75 2.2 - 2.9 3.6 4.5 5.6
Ống PVC Tiền Phong 90 2.7 3" (DN80) 3.5 4.3 5.4 6.7
Ống PVC Tiền Phong 110 3.2 4" (DN100) 4.2 5.3 6.6 8.1
Ống PVC Tiền Phong 140 4.1 5" (DN125) 5.4 6.7 8.3 10.3
Ống PVC Tiền Phong 160 4.7 6" (DN150) 6.2 7.7 9.5 11.8
Ống PVC Tiền Phong 200 5.9 8" (DN200) 7.7 9.6 11.9 14.7
Ống PVC Tiền Phong 250 7.3 10" (DN250) 9.6 11.9 14.8 18.4
Ống PVC Tiền Phong 315 9.2 - 12.1 15.0 18.7 23.2
Ống PVC Tiền Phong 400 11.7 - 15.3 19.1 23.7 -
Ống PVC Tiền Phong 500 14.6 - 19.1 23.9 29.7 -

Bảng Kích Thước Ống PVC Tiền Phong Phổ Biến (Hệ Inch & Áp Suất)

Bảng dưới đây liệt kê kích cỡ ống PVC Tiền Phong thông dụng nhất, được sản xuất theo Tiêu chuẩn BS EN ISO 1452-2: 2009 - Hệ inch (BS)

👉 XEM THÊM: BẢNG GIÁ PHỤ KIỆN PVC NHỰA TIỀN PHONG ĐỦ QUAY CÁCH SIZE

Ống Đường Kính Nhỏ và Trung Bình (D21 - D60)

DN (mm) Độ Dày (e - mm) PN (bar) Chiều Dài Lắp Đặt (lT​ - mm)
21 1.2 9 34
21 1.4 12 34
21 1.6 15 34
21 2.5 20 34
27 1.3 8 38
27 1.4 9 38
27 1.8 12 38
27 2.0 15 38
27 2.5 17 38
27 3.0 20 38
34 1.3 6 42
34 1.6 9 42
34 2.0 12 42
34 2.5 15 42
34 3.0 18 42
42 1.4 6 48
42 1.7 7 48
42 2.1 8 48
42 2.4 12 48
42 2.5 12 48
42 3.0 15 48
49 1.45 5 60
49 1.9 9 60
49 2.4 9 60
49 2.5 9 60
49 3.0 12 60
49 3.5 15 60
60 1.5 4 65
60 2.0 6 65
60 2.3 6 65
60 2.8 9 65
60 3.0 9 65
60 4.0 12 65

Ống Đường Kính Lớn (D90 - D220)

DN (mm) Độ Dày (e - mm) PN (bar) Chiều Dài Lắp Đặt (lT​ - mm)
90 1.7 3 79
90 2.6 5 79
90 2.9 6 79
90 3.0 6 79
90 3.8 9 79
90 5.0 12 79
114 2.4 4 105
114 2.9 4 105
114 3.2 5 105
114 3.5 5 105
114 3.8 6 105
114 4.9 9 105
114 5.0 9 105
114 7.0 12 105
168 3.5 4 135
168 4.3 5 135
168 5.0 6 135
168 6.5 7 135
168 7.0 8 135
168 7.3 9 135
168 9.2 12 135
220 5.1 5 175
220 6.6 6 175
220 8.7 9 175

💡Lưu ý Về Các Ký Hiệu

  • DN (mm): Đường kính ngoài danh nghĩa của ống.
  • e (mm): Độ dày thành ống (Thickness). Độ dày này quyết định khả năng chịu áp suất.
  • PN (bar): Áp suất danh nghĩa (Nominal Pressure). Các ống có PN cao (ví dụ: PN15, PN20) thường được dùng trong các hệ thống bơm hoặc đường ống chính có áp lực lớn.
  • lT(mm): Chiều dài lắp đặt (Installation Length). Tương tự như lG (Chiều dài gắn ống) ở bảng trước, đây là thông số kỹ thuật quan trọng cho việc thi công, chỉ ra chiều dài ống cần được đưa vào phụ kiện (măng sông, cút) để đảm bảo độ kín khít và độ bền cơ học.

👉 XEM THÊM: BẢNG GIÁ ỐNG NHỰA PVC BÌNH MINH MỚI NHẤT

Độ Dày Thành Ống Ứng Với Áp Suất Cao (PN12.5 & PN16)

  • Ống PVC Tiền Phong PN12.5 (SDR 17): Cung cấp khả năng chịu áp lực cao hơn PN10, thích hợp cho các khu vực có địa hình dốc hoặc yêu cầu bơm nước lên cao vừa phải.

    • Ví dụ: Ống PVC D90 PN12.5 có độ dày thành ống là 5.4 mm.

  • Ống PVC Tiền Phong PN16 (SDR 13.6): Đây là cấp áp suất cao nhất trong dòng ống PVC-U, chuyên dùng cho các dự án cấp nước lớn, hệ thống bơm chính, hoặc các công trình công nghiệp yêu cầu khả năng chịu áp suất liên tục và ổn định.

    • Ví dụ: Ống PVC D110 PN16 có độ dày thành ống lên đến 8.1 mm.

Cách Chọn Kích Thước Ống PVC Phù Hợp Với Nhu Cầu

Việc chọn kích cỡ ống PVC Tiền Phong phải dựa trên mục đích sử dụng và áp suất làm việc.

Hệ thống cấp nước có áp lực cao

Ống bơm chính, chung cư cao tầng, công trình áp lực lớn:

  • Bắt buộc chọn loại PN12.5 (SDR 17) hoặc PN16 (SDR 13.6) để đảm bảo an toàn và tránh rò rỉ.

Ống nhánh, cấp nước sinh hoạt gia đình:

  • Nên dùng PN8 (SDR 26) hoặc PN10 (SDR 21) cho các kích thước thông dụng như D27, D34, D42.

Hệ thống thoát nước không áp

Ứng dụng thoát nước mưa, nước thải, hệ thống cống dân dụng và công nghiệp:

  • Chọn các đường kính lớn từ D90, D110, D140, D160.
  • Sử dụng ống cấp áp suất thấp PN4 hoặc PN6 (SDR 33) để tiết kiệm chi phí.

Cách kiểm tra chính xác khi mua hàng

Khi lựa chọn và đặt mua ống PVC Tiền Phong, người dùng cần chú ý 3 thông số quan trọng được in trực tiếp trên thân ống:

  • Φ (Đường kính ngoài)
  • Độ dày thành ống (mm)
  • PN/Class (Áp suất danh nghĩa)


Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Kích Thước Các Loại Ống PVC Tiền Phong

1. Kích thước ống PVC Tiền Phong hệ mét & hệ inch?
  • Hệ mét từ DN21 đến DN800 với độ dày theo PN4-PN25. Hệ inch từ DN21 (1/2 inch) đến DN220, tương đương nhưng quy đổi inch-mm
2. Bảng kích thước ống PVC Tiền Phong D21 đến D800?
  • Xem bảng trên, từ DN21 (e=1.2mm PN10) đến DN800 (e=23.3mm PN6, tùy PN).
3. Ống PVC Tiền Phong D90 – độ dày & áp suất?
  • DN90: Độ dày 2.7mm (PN6), 3.5mm (PN8), 4.3mm (PN10), lên đến 10.1mm (PN25). Áp suất tại 20°C tương ứng PN
4. Cách đọc kích thước ống PVC Tiền Phong (φ, DN, Class)?
  • φ/DN là đường kính (mm), Class/PN chỉ độ dày và áp suất (ví dụ Class 2 ≈ PN6 mỏng)
5. Quy cách ống PVC Tiền Phong Class 2 D200, D250?
  • Class 2 (mỏng): DN200 e≈5.9mm PN6; DN250 e≈7.3mm PN6. Phù hợp áp suất thấp.
6. So sánh kích thước ống PVC Tiền Phong và Bình Minh?
  • Cả hai theo BS & ISO, nhưng Tiền Phong có độ dày tương đương hoặc dày hơn ở PN cao, giá rẻ hơn cho ống lớn.
7. Ống PVC Tiền Phong D48 có độ dày bao nhiêu mm?
  • DN48: 1.9mm (PN6), 2.3mm (PN8), 2.9mm (PN10), 3.6mm (PN12.5), 5.4mm (PN16)

 


Tin tức liên quan

Ống HDPE Dùng Để Làm Gì? Tất Cả Ứng Dụng Thực Tế & Ưu Điểm Nổi Bật
Ống HDPE Dùng Để Làm Gì? Tất Cả Ứng Dụng Thực Tế & Ưu Điểm Nổi Bật

31 Lượt xem

Ống HDPE (High Density Polyethylene) hiện là vật liệu "xương sống" trong các công trình hạ tầng hiện đại. Tuy nhiên, nhiều người vẫn thắc mắc ống HDPE dùng để làm gì và liệu nó có thực sự thay thế được ống PVC hay kim loại truyền thống? Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về công dụng, phân loại và lý do tại sao ống nhựa đen HDPE lại trở thành lựa chọn số 1 cho các hệ thống cấp thoát nước, tưới tiêu và luồn cáp điện.

Ống PVC Cho Hệ Thống Chịu Áp Lực Cao Nên Chọn Loại Nào?
Ống PVC Cho Hệ Thống Chịu Áp Lực Cao Nên Chọn Loại Nào?

43 Lượt xem

Việc chọn sai loại ống nhựa cho hệ thống cấp nước có áp lực cao (như sau máy bơm tăng áp, trục đứng nhà cao tầng, hoặc hệ thống tưới tiêu công nghiệp) là nguyên nhân hàng đầu dẫn đến tình trạng nổ ống, rò rỉ nước và tốn kém chi phí sửa chữa. Vậy ống PVC chịu áp lực là gì? Nên chọn loại ống có chỉ số PN bao nhiêu là an toàn nhất? Bài viết dưới đây của chuyên gia vật tư nước từ Gia Hân Group sẽ giải đáp chi tiết, giúp bạn đưa ra lựa chọn chính xác về kỹ thuật và tối ưu về kinh tế.

Tại Sao Nên Chọn Ống PPR Thay Vì Ống PVC Cho Nước Nóng?
Tại Sao Nên Chọn Ống PPR Thay Vì Ống PVC Cho Nước Nóng?

67 Lượt xem

Trong thi công hệ thống cấp thoát nước hiện đại, việc lựa chọn vật liệu đường ống đóng vai trò quyết định đến độ bền và sự an toàn của công trình. Một trong những sai lầm phổ biến nhất mà các chủ nhà thường gặp phải là nhầm lẫn về khả năng chịu nhiệt của các loại ống. Câu hỏi đặt ra là: "Tại sao nên chọn ống PPR thay vì ống PVC cho nước nóng?" Bài viết dưới đây sẽ phân tích sâu về kỹ thuật, so sánh các chỉ số vật lý và đưa ra lời khuyên chuyên gia để bạn có quyết định chính xác nhất.

Ống PPR Tiền Phong Có Bao Nhiêu Loại? Hướng Dẫn Đầy Đủ 2026
Ống PPR Tiền Phong Có Bao Nhiêu Loại? Hướng Dẫn Đầy Đủ 2026

110 Lượt xem

Nhựa Tiền Phong từ lâu đã là "Thương Hiệu" uy tín hàng đầu trong ngành vật liệu xây dựng tại Việt Nam. Tuy nhiên, khi tìm mua vật tư cho hệ thống cấp thoát nước, rất nhiều gia chủ và thợ kỹ thuật mới vào nghề thường băn khoăn: "Ống PPR Tiền Phong có bao nhiêu loại?" và nên dùng loại nào cho nước nóng, loại nào cho nước lạnh? loại nào có thể để được ngoài trời chịu ánh nắng. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về phân loại, thông số kỹ thuật (PN10, PN16, PN20) chuẩn xác nhất.

Ống HDPE Có Dùng Cho PCCC Không? Giải Thích & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật 2026
Ống HDPE Có Dùng Cho PCCC Không? Giải Thích & Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật 2026

102 Lượt xem

Có, ống HDPE được dùng cho PCCC nhưng có điều kiện bắt buộc. Theo các tiêu chuẩn như QCVN 06:2022/BXDNFPA 24, ống nhựa HDPE (đặc biệt là PE100) là lựa chọn ưu tiên cho hệ thống cấp nước chữa cháy chôn ngầm (ngoài nhà) nhờ khả năng chịu ăn mòn và tuổi thọ 50 năm. Tuy nhiên, ống HDPE tuyệt đối không dùng cho hệ thống nổi trong nhà (như sprinkler trần) vì khả năng chịu nhiệt kém, dễ bị nóng chảy khi tiếp xúc lửa trực tiếp.

Cách Nối Ống HDPE Tiền Phong Với Ống Thép (Hướng Dẫn Chuẩn Kỹ Thuật 2026)
Cách Nối Ống HDPE Tiền Phong Với Ống Thép (Hướng Dẫn Chuẩn Kỹ Thuật 2026)

128 Lượt xem

Trong thi công hạ tầng cấp thoát nước và PCCC hiện nay, việc kết hợp giữa độ bền cơ học của ống thép và khả năng chống ăn mòn, linh hoạt của ống HDPE Tiền Phong là rất phổ biến. Tuy nhiên, do tính chất vật lý khác biệt (nhựa dẻo và kim loại cứng), bạn không thể hàn nhiệt trực tiếp hai loại ống này với nhau. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết các phương pháp chuyển tiếp HDPE – thép chuẩn kỹ thuật, đảm bảo không rò rỉ và chịu được áp lực cao.

Cần Lưu Ý Những Gì Khi Chọn Ống HDPE Nhựa Tiền Phong? (Hướng Dẫn Chi Tiết 2026)
Cần Lưu Ý Những Gì Khi Chọn Ống HDPE Nhựa Tiền Phong? (Hướng Dẫn Chi Tiết 2026)

119 Lượt xem

Khi chọn ống HDPE Nhựa Tiền Phong, người dùng cần đặc biệt lưu ý 7 yếu tố cốt lõi: (1) Áp suất làm việc (PN) phù hợp với máy bơm, (2) Chỉ số SDR (tỷ lệ kích thước chuẩn) quyết định độ dày ống, (3) Vật liệu PE80 hay PE100, (4) Đường kính danh nghĩa (DN/OD), (5) Phương pháp hàn (đối đầu hay điện trở), (6) Mục đích sử dụng (cấp nước, thoát nước hay luồn cáp) và (7) Xác thực hàng chính hãng qua logo mà màu sắc ống để tránh hàng giả.

Tổng Hợp Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Ống Nhựa Tiền Phong
Tổng Hợp Một Số Câu Hỏi Thường Gặp Về Ống Nhựa Tiền Phong

88 Lượt xem

Ống Nhựa Tiền Phong là thương hiệu vật tư ngành nước hàng đầu tại Việt Nam, nổi tiếng với 3 dòng sản phẩm chính: uPVC (thoát nước), PPR (ch chịu nhiệt nóng lạnh) và HDPE (chịu áp lực cao/công trình ngầm). Sản phẩm đạt các tiêu chuẩn quốc tế như ISO, DIN, BS và TCVN. Dưới đây là tổng hợp chi tiết các thắc mắc phổ biến nhất về thông số, giá cả và cách lựa chọn ống phù hợp cho năm 2026.


Bình luận
  • Đánh giá của bạn
Đã thêm vào giỏ hàng