Các Loại Phụ Kiện PVC Tiền Phong
Cút PVC - Co PVC (Elbow)
- Cút 45 độ (45° Elbow): Thay đổi hướng dòng chảy của ống PVC ở góc 45 độ.
- Cút 90 độ (90° Elbow): Thay đổi hướng dòng chảy của ống PVC ở góc 90 độ.
Tê (Tee)
- Tê đều (Equal Tee): Phân nhánh đường ống thành ba hướng đều nhau.
- Tê giảm (Reducing Tee): Phân nhánh đường ống thành ba hướng với một nhánh có kích thước nhỏ hơn.
Nối (Coupling)
- Nối thẳng (Straight Coupling): Kết nối hai đoạn ống thẳng hàng.
- Nối giảm (Reducing Coupling): Kết nối hai đoạn ống có kích thước khác nhau.
Măng sông (Union)
- Kết nối và ngắt kết nối các đoạn ống mà không cần cắt ống.
Nắp đậy (End Cap)
- Bịt kín đầu ống để ngăn dòng chảy.
Van (Valve)
- Van bi (Ball Valve): Điều khiển dòng chảy của nước,chất lỏng trong ống.
- Van một chiều (Check Valve): Cho phép dòng chảy chỉ theo một hướng.
Co (Reducer)
- Giảm kích thước đường ống từ đường kính lớn sang đường kính nhỏ hơn.
Bịt xả xả thông tắc (Cleanout Plug)
- Dùng để thông tắc và bảo trì hệ thống ống.
Mặt bích (Flange)
- Kết nối các đoạn ống với nhau hoặc với các thiết bị khác thông qua bulông.
Ống lồng (Sleeve)
- Bảo vệ và kết nối các đoạn ống với độ dài hơn.
Bảng Giá Phụ Kiện Nhựa PVC Tiền Phong
Giá Phụ Kiện PVC Tiền Phong Hệ Inch
Nối Với Ống Gang – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
12 | 6.7mm | 165,990 |
12 | 9.7mm | 351,010 |
10 | 9.7mm | 448,690 |
12.5 | 11.4mm | 522,940 |
Nối Thẳng – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21D | 1,496 |
15 | 27D | 2,178 |
15 | 34D | 3,663 |
15 | 42M | 2,420 |
15 | 42D | 5,049 |
6 | 49M | 3,080 |
12 | 49D | 7,821 |
6 | 60M | 3,630 |
12 | 60D | 12,749 |
6 | 90M | 9,240 |
12 | 90D | 24,750 |
6 | 114M | 17,138 |
9 | 114D | 54,900 |
6 | 168M | 70,070 |
9 | 168D | 202,000 |
6 | 220M | 187,000 |
9 | 220D | 363,000 |
Nối Thẳng Ren Trong – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1,2″ | 1,584 |
15 | 21×3/4″ | 2,300 |
15 | 27×1/2″ | 2,200 |
15 | 27×3/4″ | 2,376 |
15 | 34×1 | 3,460 |
15 | 42×1.1/4″ | 5,500 |
12 | 49×1.1/2″ | 7,900 |
12 | 60×2″ | 12,760 |
9 | 90-3″ | 28,380 |
Nối Thẳng Ren Trong Đồng – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1,2″ | 9,955 |
15 | 27×3/4″ | 14,190 |
12 | 60×2″ | 38,500 |
Nối Thẳng Ren Ngoài – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1,2″ | 1,386 |
15 | 27×1/2″ | 1,777 |
15 | 27×3/4″ | 2,195 |
15 | 34×1 | 3,553 |
15 | 34×1/2″ | 3,190 |
15 | 34×3/4″ | 3,410 |
15 | 42.1.1/4″ | 5,720 |
15 | 42×1″ | 5,280 |
15 | 42×3/4″ | 5,280 |
12 | 49×1.1/2″ | 6,820 |
12 | 49×3/4″ | 6,270 |
12 | 60×2″ | 9,823 |
9 | 90-3″ | 21,945 |
9 | 114-4″ | 44,000 |
Nối Chuyển Bậc (Nối Giảm; Nối Rút) – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 27-21D | 2,079 |
15 | 34-21D | 2,860 |
15 | 34-27D | 2,970 |
15 | 42-21D | 3,971 |
15 | 42-27D | 3,960 |
15 | 42-34D | 4,554 |
12 | 49-21D | 5,346 |
12 | 49-27D | 5,330 |
6 | 49-34M | 3,630 |
12 | 49-34D | 5,891 |
6 | 49-42M | 2,970 |
12 | 49-42D | 7,370 |
12 | 60-21D | 8,910 |
12 | 60-27D | 8,883 |
12 | 60-34D | 9,719 |
6 | 60-42M | 3,190 |
12 | 60-42D | 9,702 |
6 | 60-49M | 3,190 |
12 | 60-49D | 10,555 |
12 | 90-27D | 19,470 |
Nối Góc Co 90 độ – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21D | 2,079 |
15 | 27D | 3,168 |
15 | 34D | 5,016 |
6 | 42M | 3,520 |
15 | 42D | 7,629 |
6 | 49M | 4,730 |
12 | 49D | 1,191 |
6 | 60M | 7,370 |
12 | 60D | 18,018 |
6 | 90M | 18,480 |
12 | 90D | 43,681 |
6 | 114M | 36,185 |
9 | 114D | 98,670 |
6 | 168M | 120,100 |
9 | 168D | 294,800 |
6 | 220M | 330,440 |
9 | 220D | 642,950 |
Nối Góc Co Ren Trong – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1/2″ | 2,750 |
15 | 27×1/2″ | 3,740 |
15 | 27×3/4″ | 3,553 |
Nối Góc Co Ren Trong Đồng – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1,2″ | 11,110 |
15 | 21×3/4″ | 14,410 |
15 | 27×1/2″ | 12,100 |
15 | 27×3/4″ | 18,700 |
15 | 34×1 | 20,000 |
Nối Góc Co Ren Ngoài – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1,2″ | 3,168 |
15 | 27×1/2″ | 3,740 |
15 | 27×3/4″ | 3,740 |
Nối Góc Co Ren Ngoài Đồng – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 27×1/2″ | 21,010 |
Nối Góc 90º Co Chuyển Bậc – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 27-21D | 2,508 |
15 | 34-21D | 3,086 |
15 | 34-27D | 3,460 |
15 | 42-27D | 5,247 |
15 | 42-34D | 5,704 |
15 | 49-27D | 6,930 |
15 | 49-34D | 7,106 |
12 | 49-42M | 8,250 |
12 | 60-27D | 16,500 |
12 | 60-34D | 17,600 |
12 | 60-42D | 13,200 |
6 | 90-60M | 12,980 |
12 | 90-60D | 30,393 |
Nối Góc 45 độ (Lơi) – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21D | 1,777 |
15 | 27D | 2,770 |
15 | 34D | 4,389 |
15 | 42M | 2,750 |
15 | 42D | 6,237 |
12 | 49D | 8,976 |
6 | 60M | 5,600 |
12 | 60D | 15,466 |
6 | 90M | 14,960 |
12 | 90D | 35,426 |
6 | 114M | 25,619 |
9 | 114D | 72,985 |
6 | 168M | 104,500 |
9 | 168D | 162,690 |
6 | 220M | 260,040 |
9 | 220D | 333,190 |
Ba Chạc T 90 độ – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21D | 3,080 |
15 | 27D | 4,807 |
15 | 34D | 6,499 |
15 | 42D | 10,241 |
6 | 49M | 6,710 |
12 | 49D | 15,950 |
6 | 60M | 9,460 |
12 | 60D | 26,021 |
6 | 90M | 25,135 |
12 | 90D | 62,073 |
6 | 114M | 45,535 |
9 | 114D | 117,315 |
6 | 168M | 145,860 |
9 | 168D | 459,500 |
6 | 220M | 548,900 |
9 | 220D | 760,000 |
Ba Chạc 90 độ T cong – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
9 | 60M | 11,990 |
15 | 60D | 44,000 |
9 | 90M | 28,600 |
15 | 90D | 88,000 |
9 | 114M | 55,770 |
15 | 114D | 209,000 |
9 | 168M | 449,999 |
Ba Chạc 90 độ T Ren Trong – Ống Nhựa uPVC
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1,2″ | 3,630 |
15 | 21×3/4″ | 5,280 |
15 | 27×1/2″ | 4,950 |
Ba Chạc 90 độ T Ren Trong Đồng
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1,2″ | 11,550 |
15 | 21×3/4″ | 12,540 |
Ba Chạc 90 độ T Ren Ngoài – Ống Nhựa uPVC Hệ Inch
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×3/4″ | 5,247 |
15 | 27×1/2″ | 5,940 |
Ba Chạc 90 độ - T Ren Ngoài Đồng Nhựa PVC
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1,2″ | 15,200 |
15 | 21×3/4″ | 23,500 |
15 | 27×1/2″ | 23,500 |
Ba Chạc 90 độ T Chuyển Bậc (T giảm, T rút)
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 27-21D | 3,555 |
15 | 34-21D | 4,862 |
15 | 34-27D | 6,039 |
15 | 42-21D | 6,919 |
6 | 42-27M | 4,400 |
15 | 42-27D | 7,326 |
15 | 42-34D | 8,674 |
12 | 49-21D | 9,070 |
6 | 49-27M | 5,060 |
12 | 49-27D | 9,911 |
12 | 49-34D | 10,940 |
6 | 49-42M | 5,720 |
12 | 60-21D | 16,302 |
12 | 60-27D | 17,127 |
6 | 60-34M | 11,660 |
12 | 60-34D | 16,720 |
6 | 60-42M | 9,240 |
12 | 60-42D | 19,800 |
6 | 60-49M | 9,680 |
12 | 60-49D | 21,423 |
12 | 90-27D | 49,390 |
12 | 90-34D | 35,904 |
6 | 90-42M | 16,500 |
12 | 90-42D | 41,000 |
6 | 90-49M | 16,500 |
12 | 90-49D | 46,090 |
6 | 90-60M | 17,600 |
12 | 90-60D | 45,639 |
6 | 114-60M | 29,400 |
9 | 114-60D | 83,655 |
6 | 114-90M | 36,200 |
9 | 114-90D | 101,365 |
6 | 168-114M | 124,000 |
9 | 168-114D | 330,000 |
9 | 220-114D | 583,000 |
6 | 220-168M | 660,000 |
Ba Chạc 90 độ T Cong Chuyển Bậc (T Cong giảm, T Cong rút)
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
9 | 90-60M | 24,860 |
15 | 90-60D | 78,100 |
9 | 114-60M | 52,030 |
9 | 114-90M | 58,200 |
9 | 168-90M | 174,700 |
9 | 168-114M | 191,400 |
9 | 220-114M | 307,800 |
9 | 220-168M | 462,000 |
Ba Chạc 45 độ – Chữ Y
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21D | 3,000 |
15 | 27D | 4,000 |
15 | 34D | 9,130 |
9 | 42M | 6,375 |
9 | 49M | 9,900 |
9 | 60M | 11,440 |
15 | 60D | 36,630 |
9 | 90M | 34,172 |
15 | 90D | 93,500 |
9 | 114M | 60,506 |
15 | 114D | 170,500 |
9 | 168M | 230,500 |
9 | 220M | 597,479 |
Ba Chạc 45 độ Chuyển Bậc – Y Chuyển Bậc (Y rút, Y giảm)
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
9 | 60-42M | 10,780 |
9 | 60-40M | 10,700 |
9 | 90-49M | 21,670 |
15 | 90-49D | 70,000 |
9 | 90-60M | 22,660 |
15 | 90-60D | 82,610 |
9 | 114-60M | 37,725 |
15 | 114-60D | 121,000 |
9 | 114-90M | 48,180 |
15 | 114-90D | 154,000 |
9 | 168-114M | 160,800 |
15 | 168-114D | 333,000 |
15 | 220-114D | 803,000 |
9 | 140-90 (T-9) | 135,000 |
9 | 140-114 (T-9) | 152,000 |
Đầu Bịt Ống Nước
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21D | 1,155 |
15 | 27D | 1,463 |
15 | 34D | 2,277 |
6 | 42M | 1,870 |
15 | 49M | 3,366 |
6 | 49D | 2,100 |
16 | 60D | 5,049 |
6 | 90M | 3,801 |
6 | 90M | 8,900 |
6 | 114M | 14,801 |
9 | 168M | 99,000 |
9 | 168D | 140,000 |
6 | 220M | 190,000 |
Bịt Xả Thông Tắc PVC
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
5 | 60M | 8,500 |
5 | 90M | 17,936 |
5 | 114M | 28,001 |
9 | 114M | 88,000 |
3 | 168M | 140,000 |
3 | 220M | 550,000 |
Đầu Bịt Ren Ngoài PVC
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21×1/2″ | 501 |
15 | 27×3/4″ | 1,000 |
15 | 34×1″ | 1,601 |
Gioăng Cao Su Ống BS
Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|
114 | 20,900 |
168 | 40,150 |
220 | 52,250 |
Keo Dán Ống Nhựa PVC
Trọng Lượng (g) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|
15 | 3,100 |
30 | 4,600 |
50 | 7,200 |
200 | 33,000 |
500 | 64,900 |
1000 | 129,800 |
Si Phông (Con Thỏ) PVC
Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|
60M | 33,000 |
90M | 54,098 |
114M | 100,000 |
Bích Đơn Nhựa PVC
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
12 | 90D | 55,700 |
9 | 114D | 76,890 |
9 | 168D | 215,215 |
3 | 220D | 292,380 |
Bích Kép Ống Nhựa PVC
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
12 | 90D | 22,880 |
9 | 114D | 22,990 |
9 | 168D | 37,950 |
3 | 220D | 49,610 |
Gioăng Bích Nhựa PVC
Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|
90M | 40,170 |
114M | 80,990 |
Van Cầu Nhựa PVC
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
15 | 21D | 15,070 |
15 | 27D | 17,710 |
15 | 34D | 30,000 |
Bạc Chuyển Bậc Nhựa PVC
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
6 | 90-75M | 16,999 |
6 | 114-60M | 18,700 |
6 | 114-90M | 16,500 |
6 | 140-114M | 60,500 |
6 | 168-140M | 99,000 |
Giá Phụ Kiện PVC Tiền Phong Hệ Mét:
Nối Thẳng PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 21D | 1,200 |
16 | 21D | 1,800 |
10 | 27D | 1,500 |
16 | 27D | 2,400 |
10 | 34D | 1,700 |
16 | 34D | 4,600 |
10 | 42D | 3,000 |
16 | 42D | 8,400 |
10 | 48D | 3,801 |
16 | 48D | 8,990 |
6 | 60M | 6,500 |
8 | 60M | 6,500 |
16 | 60D | 14,200 |
8 | 75M | 8,800 |
10 | 75D | 9,000 |
6 | 90M | 12,000 |
10 | 90D | 28,600 |
16 | 90D | 31,600 |
6 | 110M | 15,100 |
10 | 110D | 42,301 |
16 | 110D | 46,600 |
16 | 125D | 74,000 |
6 | 140M | 49,100 |
10 | 140D | 70,100 |
16 | 140D | 96,900 |
6 | 160M | 69,900 |
6 | 200M | 154,501 |
10 | 200D | 185,500 |
6 | 225M | 187,200 |
Co Nối Góc 90 độ PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 21D | 1,300 |
16 | 21D | 2,701 |
10 | 27D | 1,900 |
16 | 27D | 3,300 |
10 | 34D | 3,000 |
16 | 34D | 6,500 |
10 | 42D | 4,800 |
16 | 42D | 10,200 |
10 | 48D | 7,600 |
16 | 48D | 13,800 |
6 | 60M | 10,600 |
8 | 60M | 11,200 |
10 | 60D | 15,300 |
16 | 60D | 22,200 |
6 | 75M | 18,800 |
8 | 75M | 19,800 |
10 | 75D | 35,800 |
6 | 90M | 26,100 |
10 | 90D | 42,000 |
6 | 110M | 41,700 |
10 | 110D | 65,000 |
6 | 125M | 73,099 |
8 | 125M | 77,100 |
6 | 140M | 106,000 |
12.5 | 140D | 220,000 |
6 | 160M | 128,000 |
10 | 160M | 257,000 |
6 | 180M | 215,001 |
6 | 200M | 262,100 |
10 | 200D | 352,000 |
6 | 225M | 359,500 |
10 | 225D | 550,000 |
Chữ T Ba Chạc 90 độ PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 21D | 1,900 |
16 | 21D | 3,500 |
10 | 27D | 3,200 |
16 | 27D | 4,421 |
10 | 34D | 4,400 |
16 | 34D | 7,900 |
10 | 42D | 6,300 |
16 | 42D | 13,200 |
10 | 48D | 9,400 |
16 | 48D | 18,900 |
6 | 60M | 14,100 |
8 | 60M | 14,801 |
16 | 60D | 29,300 |
6 | 75M | 23,900 |
8 | 75M | 25,200 |
10 | 75D | 37,901 |
6 | 90M | 34,700 |
10 | 90D | 60,000 |
6 | 110M | 59,000 |
10 | 110D | 83,100 |
6 | 125M | 97,600 |
10 | 125D | 123,000 |
6 | 140M | 158,000 |
10 | 140D | 183,000 |
6 | 160M | 168,000 |
10 | 160M | 270,400 |
6 | 180M | 275,000 |
6 | 200M | 395,000 |
8 | 200M | 449,200 |
10 | 200D | 617,000 |
6 | 225M | 435,001 |
10 | 225D | 757,000 |
6 | 250M | 753,000 |
6 | 315M | 1,500,000 |
Lơi Nối Góc 45 độ PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 21D | 1,300 |
10 | 27D | 1,601 |
10 | 34D | 2,300 |
16 | 34D | 5,000 |
10 | 42D | 3,600 |
16 | 42D | 8,800 |
10 | 48D | 5,800 |
6 | 60M | 9,000 |
8 | 60M | 9,500 |
10 | 60D | 13,200 |
16 | 60D | 17,600 |
6 | 75M | 15,600 |
8 | 75M | 16,400 |
10 | 75D | 21,800 |
12.5 | 75D | 25,200 |
6 | 90M | 21,401 |
10 | 90D | 29,800 |
12.5 | 90D | 32,000 |
6 | 110M | 32,800 |
10 | 110D | 56,000 |
12.5 | 110D | 60,000 |
6 | 125M | 58,000 |
12.5 | 125D | 78,000 |
6 | 140M | 63,201 |
8 | 140M | 72,001 |
10 | 140D | 89,900 |
6 | 160M | 96,000 |
10 | 160M | 95,700 |
8 | 160M | 110,000 |
12.5 | 160D | 144,000 |
6 | 200M | 170,000 |
8 | 200M | 183,400 |
10 | 200D | 265,000 |
6 | 225M | 260,000 |
10 | 225D | 410,000 |
6 | 250M | 425,000 |
6 | 315M | 864,001 |
Nút Đầu Bịt PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 21D | 800 |
16 | 21D | 1,000 |
10 | 27D | 1,200 |
16 | 27D | 1,400 |
10 | 34D | 1,700 |
16 | 34D | 2,500 |
10 | 42D | 2,000 |
16 | 42D | 4,000 |
6 | 48M | 3,000 |
60M | 5,000 | |
10 | 60D | 9,000 |
75M | 7,500 | |
8 | 75M | 9,200 |
10 | 75D | 12,000 |
6 | 90M | 10,000 |
10 | 90D | 20,100 |
110M | 11,200 | |
6 | 110M | 20,800 |
10 | 110D | 30,000 |
6 | 125M | 25,000 |
6 | 140M | 26,000 |
10 | 140D | 56,200 |
6 | 160M | 51,600 |
10 | 160D | 98,200 |
6 | 200M | 116,800 |
225M | 120,000 | |
250M | 118,800 |
Chữ Y Ba Chạc 45 độ PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
8 | 27M | 5,000 |
8 | 34M | 5,200 |
8 | 42M | 7,000 |
8 | 48M | 13,600 |
8 | 60M | 18,300 |
8 | 60D | 24,200 |
10 | 75 (T-10) | 35,100 |
16 | 75 (T-16) | 44,100 |
10 | 90 (T-10) | 43,000 |
16 | 90 (T-16) | 64,000 |
10 | 110 (T-10) | 65,000 |
16 | 110 (T-16) | 98,000 |
10 | 125 (T-10) | 128,000 |
16 | 125 (T-16) | 200,000 |
10 | 140D | 208,000 |
16 | 140 (T-10) | 315,000 |
10 | 160D | 295,000 |
10 | 200 (T-10) | 610,000 |
16 | 200 (T-16) | 840,000 |
16 | 225 (T-16) | 980,000 |
10 | 250 (T-10) | 1,123,000 |
16 | 250 (T-16) | 1,795,000 |
16 | 280 (T-16) | 2,034,000 |
10 | 315 (T-10) | 2,200,000 |
Bịt Xả Thông Tắc PVC - Hệ mét
Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|
60M | 10,000 |
75M | 14,500 |
90M | 21,100 |
110M | 28,001 |
110 E | 32,200 |
16 | 110D |
140M | 53,000 |
160M | 71,000 |
200M | 249,400 |
225M | 623,400 |
10 | 225D |
10 | 315D |
Đầu Nối Chuyển Bậc (Nối Rút, Nối Giảm) PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 27-21D | 1,200 |
10 | 34-21D | 1,601 |
10 | 34-27D | 2,100 |
10 | 42-21D | 2,300 |
10 | 42-27D | 2,500 |
10 | 42-34D | 2,701 |
10 | 48-21D | 3,200 |
10 | 48-27D | 3,400 |
10 | 48-34D | 3,500 |
10 | 48-42D | 3,600 |
8 | 60-21M | 4,500 |
8 | 60-27M | 5,400 |
8 | 60-34M | 5,400 |
10 | 60-34D | 7,000 |
6 | 60-42M | 5,400 |
10 | 60-42D | 6,200 |
8 | 60-48M | 5,800 |
8 | 75-27M | 8,300 |
8 | 75-34M | 8,600 |
10 | 75-34D | 10,500 |
8 | 75-42M | 8,600 |
8 | 75-48M | 8,600 |
10 | 75-48D | 13,200 |
8 | 75-60M | 9,000 |
6 | 90-34M | 10,900 |
6 | 90-42M | 11,900 |
10 | 90-42D | 16,500 |
6 | 90-48M | 11,900 |
10 | 90-48D | 18,500 |
6 | 90-60M | 12,300 |
6 | 90-75M | 13,300 |
10 | 90-60D | 18,500 |
6 | 90-75M | 13,300 |
10 | 90-75D | 22,501 |
6 | 110-34M | 18,800 |
6 | 110-42M | 18,101 |
6 | 110-48M | 18,101 |
10 | 110-48D | 27,300 |
6 | 110-60M | 19,000 |
10 | 110-60D | 29,000 |
6 | 110-75M | 19,201 |
10 | 110-75D | 30,000 |
6 | 110-90M | 19,600 |
10 | 110-90D | 32,401 |
6 | 125-75D | 27,500 |
6 | 125-90M | 29,000 |
10 | 125-110D | 58,000 |
6 | 140-90M | 40,800 |
6 | 140-110M | 43,100 |
6 | 140-125M | 51,000 |
10 | 160-90D | 87,200 |
6 | 160-110M | 57,000 |
10 | 160-110D | 114,000 |
6 | 160-125M | 58,100 |
10 | 160-125D | 120,000 |
6 | 160-140M | 60,700 |
10 | 200-110 (T-10) | 163,800 |
6 | 200-125 | 128,000 |
10 | 200-160D | 175,200 |
6 | 225-110M | 149,001 |
6 | 225-160M | 188,299 |
10 | 225-160D | 250,000 |
6 | 250-200M | 228,000 |
6 | 315-160M | 478,000 |
6 | 315-200M | 497,000 |
Chữ T Ba Chạc 90 độ Chuyển Bậc – (T Rút, T Giảm) PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 27-21D | 2,500 |
10 | 34-21D | 3,200 |
10 | 34-27D | 3,500 |
10 | 42-21D | 4,300 |
10 | 42-27D | 4,901 |
10 | 42-34D | 5,800 |
10 | 48-21D | 6,900 |
10 | 48-27D | 7,101 |
10 | 48-34D | 7,600 |
10 | 48-42D | 9,600 |
8 | 60-21M | 8,700 |
8 | 60-27M | 9,800 |
8 | 60-42M | 10,800 |
6 | 60-42M | 11,900 |
10 | 60-42D | 14,200 |
10 | 90-60D | 39,800 |
6 | 90-75M | 34,100 |
10 | 90-75D | 48,300 |
6 | 110-48M | 35,800 |
10 | 110-48D | 54,900 |
6 | 110-60M | 39,600 |
10 | 110-60D | 64,700 |
6 | 110-75M | 41,900 |
6 | 110-90M | 50,200 |
6 | 125-110M | 72,400 |
6 | 140-90M | 98,500 |
6 | 140-110M | 108,000 |
6 | 160-90M | 135,000 |
6 | 160-110M | 147,000 |
6 | 160-140M | 172,000 |
6 | 200-110M | 270,001 |
6 | 200-160M | 334,000 |
6 | 250-200 | 587,000 |
Y Rút – (Y Giảm) PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 60-48 (T-10) | 12,100 |
10 | 75-60 (T-10) | 25,801 |
10 | 90-42 (T-10) | 26,200 |
10 | 90-48 (T-10) | 26,600 |
10 | 90-60 (T-10) | 33,700 |
10 | 90-75D | 42,000 |
10 | 110-42 (T-10) | 39,900 |
10 | 110-48 (T-10) | 40,800 |
10 | 110-60 (T-10) | 45,800 |
10 | 110-75D | 58,000 |
10 | 110-90 (T-10) | 61,500 |
10 | 125-75D | 83,001 |
10 | 125-90 (T-10) | 90,300 |
10 | 125-110 (T-10) | 104,500 |
10 | 140-60 (T-10) | 84,000 |
6 | 140-75D | 96,000 |
10 | 140-90 (T-10) | 132,000 |
10 | 140-110 (T-10) | 139,800 |
10 | 160-90 (T-10) | 146,500 |
10 | 160-110D | 256,000 |
10 | 180-110 (T-10) | 220,000 |
6 | 200-90 (T-10) | 322,000 |
6 | 200-110 (T-10) | 358,001 |
10 | 200-125 (T-10) | 391,001 |
10 | 200-140 (T-10) | 414,000 |
10 | 200-160 (T-10) | 435,001 |
10 | 225-160 (T-10) | 470,500 |
16 | 225-160 (T-16) | 720,000 |
6 | 250-125M | 566,000 |
10 | 250-160 (T-10) | 668,000 |
10 | 250-200 (T-10) | 771,000 |
10 | 315-250M | 1,156,000 |
Bạc Chuyển Bậc PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 42-21D | 3,300 |
10 | 42-27D | 3,300 |
10 | 42-34D | 2,600 |
10 | 48-21D | 4,800 |
10 | 48-27D | 4,800 |
10 | 48-34D | 5,900 |
10 | 48-42D | 5,900 |
10 | 60-21D | 8,201 |
10 | 60-27D | 8,201 |
10 | 60-34D | 8,900 |
10 | 60-42D | 9,100 |
10 | 75-34D | 8,400 |
10 | 75-42D | 8,400 |
10 | 75-48D | 8,400 |
10 | 75-60D | 8,400 |
10 | 90-34D | 12,700 |
10 | 90-42D | 12,800 |
10 | 90-48D | 13,500 |
6 | 110-48M | 13,500 |
6 | 110-60M | 13,000 |
10 | 110-42D | 22,800 |
10 | 110-48D | 25,400 |
10 | 110-60D | 26,500 |
10 | 110-75D | 28,300 |
10 | 110-90D | 29,800 |
10 | 125-75D | 40,700 |
10 | 125-90D | 40,700 |
10 | 125-110D | 40,700 |
10 | 140-75D | 35,300 |
10 | 140-90D | 46,701 |
10 | 140-110D | 46,701 |
10 | 140-125D | 46,701 |
10 | 160-90D | 70,000 |
8 | 160-110M | 60,000 |
10 | 160-110D | 76,900 |
10 | 160-125D | 76,900 |
10 | 160-140D | 76,900 |
10 | 180-125D | 91,000 |
6 | 180-140M | 94,001 |
6 | 180-160M | 94,001 |
10 | 200-110D | 136,600 |
6 | 200-160M | 110,000 |
10 | 200-180D | 93,000 |
6 | 225-180M | 161,500 |
10 | 225-200D | 150,000 |
6 | 250-160M | 212,000 |
6 | 250-200M | 226,001 |
6 | 315-160M | 410,000 |
6 | 315-200M | 405,000 |
6 | 315-250M | 449,000 |
Chữ Thập Xuyên 45° – (Tứ Chạc, Tứ Thông) PVC - Hệ mét
Áp Suất (PN ~ BAR) | Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|---|
10 | 140-110 (T-10) | 170,000 |
Chữ Thập 88° PVC - Hệ mét
Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|
90-60 (tn-3633) | 54,087 |
Chữ Thập Cong PVC - Hệ mét
Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|
90M | 51,900 |
110M | 89,900 |
Gioăng Cao Su uPVC dùng cho – Ống Nhựa uPVC Hệ Mét
Đường Kính (D - PHI) | Đơn Giá Bán (VND) |
---|---|
Phi 60 | 12,800 |
Phi 110 | 19,800 |
Phi 125 | 18,300 |
Phi 140 | 24,200 |
Phi 160 | 36,200 |
Phi 200 | 40,700 |
Phi 225 | 56,100 |
Phi 250 | 75,900 |
Phi 280 | 93,500 |
Phi 315 | 135,801 |
Phi 355 | 183,000 |
Phi 400 | 256,900 |
Phi 450 | 404,900 |
Lợi Ích Khi Sử Dụng Phụ Kiện PVC
Độ bền cao và tuổi thọ dài
- Chịu ăn mòn tốt: PVC có khả năng chống lại nhiều loại hóa chất, axit và kiềm, giúp kéo dài tuổi thọ của hệ thống ống.
- Chịu áp suất tốt: Các phụ kiện PVC có khả năng chịu áp suất cao, đảm bảo an toàn và hiệu quả trong việc dẫn nước và các chất lỏng khác.
Trọng lượng nhẹ
- Dễ dàng vận chuyển và lắp đặt: Trọng lượng nhẹ của PVC giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt, giảm chi phí nhân công và thời gian thi công.
- Tiết kiệm chi phí vận chuyển: Trọng lượng nhẹ cũng giúp tiết kiệm chi phí vận chuyển, đặc biệt là khi vận chuyển với số lượng lớn.
Giá thành hợp lý
- Chi phí sản xuất thấp: PVC là một trong những vật liệu có chi phí sản xuất thấp, làm cho các sản phẩm phụ kiện PVC có giá thành hợp lý và tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
- Chi phí bảo trì thấp: Do có độ bền cao và ít bị hư hỏng, hệ thống ống PVC yêu cầu ít bảo trì, giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng.
Dễ dàng lắp đặt và sửa chữa
- Lắp đặt đơn giản: Phụ kiện PVC có thiết kế dễ lắp đặt với các khớp nối đơn giản, không cần các thiết bị chuyên dụng phức tạp.
- Sửa chữa dễ dàng: Khi cần sửa chữa, việc thay thế các phụ kiện PVC cũng rất dễ dàng, giúp giảm thời gian ngừng hoạt động của hệ thống.
An toàn và thân thiện với môi trường
- Không độc hại: PVC không chứa các chất độc hại và không gây ô nhiễm nguồn nước, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.
- Tái chế: PVC có thể tái chế và sử dụng lại, giúp giảm thiểu tác động đến môi trường.
Đa dạng ứng dụng
- Sử dụng rộng rãi: Phụ kiện PVC được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống cấp thoát nước, hệ thống tưới tiêu nông nghiệp, và trong công nghiệp hóa chất.
- Nhiều loại phụ kiện: Có nhiều loại phụ kiện PVC khác nhau như cút, tê, van, nắp đậy, giúp đáp ứng nhiều nhu cầu lắp đặt khác nhau.
Khả năng cách điện
- Cách điện tốt: PVC là vật liệu cách điện tốt, thích hợp sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến điện và điện tử.
Mua Phụ Kiện Ống Nhựa PVC Tiền Phong Ở Đâu?
-
Liên Hệ Ngay Để Được Báo Giá và Chính Sách Khuyến Mãi Tốt Nhất
CÔNG TY TNHH GIA HÂN GROUP
- Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
- Email: ghgroup.vn@gmail.com
- Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Chúng tôi cam kết:
- Giao hàng nhanh chóng tận chân công trình
- Chiết khấu cao nhất đáp ứng mọi nhu cầu
- Hỗ trợ kỹ thuật và công cụ thi công, tư vấn tận tình
- Sản phẩm đầy đủ Co, Cq của nhà máy sản xuất
Lịch Sử Và Uy Tín Thương Hiệu Nhựa Tiền Phong
- Công ty CP Nhựa Tiền Phong được thành lập ngày 19/05/1960 là một trong những thương hiệu hàng đầu về sản xuất ống nhựa PVC sau đó là các dòng sản phẩm ống nhựa HDPE dẫn nước, ống nhựa PPR nước nóng, ống nhựa pp gân 2 lớp dẫn nước thải tại Việt Nam. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, Tiền Phong đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành công nghiệp nhựa với các sản phẩm đa dạng bỗ sung cho nghành vật liệu xây dựng một sản phẩm chất lượng cao.
Bình luận
Sản phẩm liên quan
Xem thêm