Co D250 Nhựa HDPE l Nối Góc 90 l Cút HDPE
- Co D250 Nhựa HDPE: Giải Pháp Kết Nối Góc 90 Độ Cho Ống HDPE D250
- Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Co D250 Nhựa HDPE
- Ưu Điểm Nổi Bật Của Co D250 Nhựa HDPE
- Ứng Dụng Đa Dạng Của Co D250 Nhựa HDPE
- Hệ thống cấp nước sạch
- Hệ thống thoát nước và xử lý nước thải
- Công nghiệp hóa chất và khai khoáng
- Hệ thống tưới tiêu và thủy lợi
- Công trình xây dựng và hạ tầng
- Ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
- Hệ thống năng lượng tái tạo
- Các ứng dụng đặc thù khác
- Lợi ích chung trong các ứng dụng:
- Hướng Dẫn Lắp Đặt Co D250 Nhựa HDPE Đúng Kỹ Thuật
- Bảng Giá Co D250 Nhựa HDPE Mới Nhất
- Mua Co D250 Nhựa HDPE Chính Hãng, Uy Tín Ở Đâu?
Co HDPE D250 là một loại phụ kiện ống nước được sử dụng để kết nối hai đoạn ống HDPE với nhau tạo thành góc 90 độ. Sản phẩm được làm từ vật liệu nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) - một loại nhựa nhiệt dẻo có độ bền cao, chịu được áp lực lớn và chống ăn mòn tốt. Co D250 nhựa HDPE có đường kính danh định 250mm, thường được sử dụng trong các hệ thống cấp thoát nước, dẫn hóa chất, hoặc các ứng dụng công nghiệp khác
Co D250 Nhựa HDPE: Giải Pháp Kết Nối Góc 90 Độ Cho Ống HDPE D250
Co HDPE Là Gì?
- Co HDPE, hay còn gọi là cút HDPE, khuỷu HDPE, là một loại phụ kiện ống nhựa HDPE được thiết kế để kết nối hai đoạn ống HDPE tại một góc nhất định, thường là 90 độ, 45 độ hoặc 11.25, 22.5 độ. Co HDPE đóng vai trò quan trọng trong việc thay đổi hướng đi của hệ thống đường ống, giúp hệ thống trở nên linh hoạt và phù hợp với địa hình, kiến trúc công trình.
Co D250 Là Gì?
- Co D250 nhựa HDPE là loại co HDPE được sản xuất với kích thước D250, tức là đường kính ngoài danh nghĩa là 250mm (tương đương OD250 hoặc phi 250). Kích thước này phù hợp để kết nối với ống nhựa HDPE có cùng đường kính D250. Co D250 HDPE được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống ống dẫn có quy mô vừa và lớn, yêu cầu khả năng chịu tải và lưu lượng dòng chảy cao.
Vật Liệu Nhựa HDPE (High-Density Polyethylene)
Nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) là vật liệu chính để sản xuất co D250 và các phụ kiện HDPE khác. HDPE là một loại nhựa nhiệt dẻo mật độ cao, có những ưu điểm vượt trội so với các loại vật liệu truyền thống khác:
- Độ bền cơ học cao: Chịu được áp lực lớn, va đập mạnh, không bị biến dạng hay nứt vỡ trong quá trình sử dụng.
- Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời: Không bị ăn mòn bởi hóa chất, axit, kiềm, muối, phù hợp với nhiều môi trường khắc nghiệt.
- Chịu được tia UV: Không bị lão hóa, giòn gãy khi tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời, thích hợp cho các công trình ngoài trời.
- Tuổi thọ cực kỳ dài: Có thể lên đến 50 năm hoặc hơn, giúp tiết kiệm chi phí thay thế, bảo trì.
- Hệ số ma sát thấp: Giảm thiểu sự tắc nghẽn và tổn thất áp lực trong quá trình vận chuyển lưu chất.
- An toàn vệ sinh: Không độc hại, không gây ảnh hưởng đến chất lượng nguồn nước, an toàn cho sức khỏe người sử dụng.
Thông Số Kỹ Thuật Chi Tiết Của Co D250 Nhựa HDPE
Kích thước và đường kính
- Đường kính ngoài danh nghĩa (OD): 250mm (D250, phi 250)
- Đường kính trong (ID): Thay đổi tùy theo độ dày thành ống và áp suất làm việc.
- Góc: 90 độ (góc vuông)
- Áp suất làm việc (PN)
Co D250 nhựa HDPE có các mức áp suất làm việc phổ biến:
- PN6: Áp suất làm việc 6 bar (6 kg/cm2)
- PN8: Áp suất làm việc 8 bar (8 kg/cm2)
- PN10: Áp suất làm việc 10 bar (10 kg/cm2)
- PN12.5: Áp suất làm việc 12.5 bar (12.5 kg/cm2)
- PN16: Áp suất làm việc 16 bar (16 kg/cm2)
Tiêu chuẩn sản xuất
- ISO 4427:2007: Tiêu chuẩn quốc tế về ống và phụ kiện HDPE dùng cho cấp nước.
Vật liệu HDPE
- Nhựa HDPE PE80, PE100: Sử dụng nhựa HDPE nguyên sinh chất lượng cao, đảm bảo độ bền và tuổi thọ sản phẩm.
- Chứng nhận chất lượng: Sản phẩm đạt các chứng nhận chất lượng quốc tế và trong nước (ví dụ: chứng nhận hợp quy, chứng nhận kiểm định chất lượng...).
Phương pháp kết nối
- Hàn nhiệt (Butt Fusion, Socket Fusion): Phương pháp kết nối chính, tạo mối nối kín khít, bền vững.
>>>XEM THÊM: Co Nhựa HDPE D225 - Giá Tốt
Ưu Điểm Nổi Bật Của Co D250 Nhựa HDPE
Độ bền cao:
- Co D250 Nhựa HDPE được làm từ nhựa polyethylene tỷ trọng cao, mang lại khả năng chịu áp lực tốt, chống va đập mạnh và có độ bền cơ học vượt trội. Sản phẩm có thể sử dụng trong thời gian dài (thường trên 50 năm nếu lắp đặt đúng kỹ thuật).
Chống ăn mòn hóa học:
- Nhựa HDPE không bị ảnh hưởng bởi các dung dịch muối, axit, kiềm hay nhiều loại hóa chất khác, giúp co D250 phù hợp để dẫn các chất lỏng ăn mòn mà không lo hư hỏng.
Khả năng chịu nhiệt và tia UV:
- Sản phẩm có thể hoạt động tốt trong điều kiện nhiệt độ thay đổi và chịu được tác động của ánh nắng mặt trời, ít bị lão hóa dưới ảnh hưởng của tia cực tím.
Trọng lượng nhẹ, dễ lắp đặt:
- Với đặc tính nhẹ của nhựa HDPE, co D250 dễ dàng vận chuyển và thi công. Việc kết nối thường sử dụng phương pháp hàn nhiệt (hàn đối đầu hoặc hàn khớp nối), tạo ra mối nối chắc chắn, đồng nhất và không rò rỉ.
Tính linh hoạt:
- Nhựa HDPE có độ dẻo cao, giúp co D250 dễ dàng điều chỉnh hướng đường ống (thường là góc 90 độ hoặc các góc khác như 45 độ tùy thiết kế), phù hợp với địa hình phức tạp.
Hệ số ma sát thấp:
- Bề mặt trong và ngoài của co D250 trơn nhẵn, giảm trở lực dòng chảy, hạn chế sự bám cặn, rong rêu hay tạp chất, từ đó đảm bảo lưu lượng dòng chảy ổn định và vệ sinh nguồn nước.
Thân thiện với môi trường:
- Nhựa HDPE không chứa chất độc hại, có thể tái chế, an toàn cho sức khỏe con người và phù hợp để dẫn nước sạch.
Chi phí hợp lý:
- So với các phụ kiện làm từ kim loại hoặc vật liệu khác, co D250 Nhựa HDPE có giá thành cạnh tranh, đồng thời tiết kiệm chi phí bảo trì và thay thế do độ bền lâu dài.
Ứng Dụng Đa Dạng Của Co D250 Nhựa HDPE
Hệ thống cấp nước sạch
- Cấp nước sinh hoạt: Co D250 được sử dụng trong các đường ống dẫn nước uống, nước sinh hoạt cho khu dân cư, đô thị, hoặc nhà máy vì nhựa HDPE không độc hại và đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.
- Cấp nước nông nghiệp: Dùng trong hệ thống tưới tiêu, dẫn nước cho các cánh đồng, trang trại nhờ khả năng chịu áp lực và chống tia UV tốt.
Hệ thống thoát nước và xử lý nước thải
- Thoát nước đô thị: Phụ kiện này được dùng trong mạng lưới thoát nước mưa, nước thải sinh hoạt nhờ khả năng chống ăn mòn và bề mặt trơn nhẵn giúp giảm tắc nghẽn.
- Xử lý nước thải công nghiệp: Co D250 phù hợp để dẫn nước thải chứa hóa chất từ nhà máy, khu công nghiệp mà không bị hư hại bởi tác động hóa học.
Công nghiệp hóa chất và khai khoáng
- Dẫn hóa chất: Nhờ khả năng kháng axit, kiềm và các chất ăn mòn, co D250 được sử dụng trong các đường ống vận chuyển dung dịch hóa học hoặc khí công nghiệp.
- Khai thác mỏ: Dùng để dẫn bùn, nước hoặc hóa chất trong các khu vực khai thác khoáng sản, nơi yêu cầu vật liệu bền bỉ và chịu được điều kiện khắc nghiệt.
Hệ thống tưới tiêu và thủy lợi
- Co D250 được ứng dụng trong các dự án thủy lợi lớn, hệ thống tưới nhỏ giọt hoặc phun mưa tự động nhờ tính linh hoạt và khả năng chịu áp lực nước tốt.
Công trình xây dựng và hạ tầng
- Hệ thống ống luồn cáp: Dùng để bảo vệ cáp điện, cáp viễn thông dưới lòng đất hoặc trong các công trình xây dựng nhờ độ bền và khả năng chống ẩm, chống ăn mòn.
- Đường ống kỹ thuật: Sử dụng trong các hệ thống kỹ thuật của tòa nhà, khu công nghiệp để dẫn nước hoặc các chất lỏng khác.
Ứng dụng trong nuôi trồng thủy sản
- Co D250 được dùng trong hệ thống dẫn nước cho ao nuôi tôm, cá hoặc các trang trại thủy sản nhờ khả năng chống chịu nước mặn và không gây ô nhiễm nguồn nước.
Hệ thống năng lượng tái tạo
- Trong các dự án năng lượng địa nhiệt hoặc năng lượng mặt trời, co D250 Nhựa HDPE có thể được sử dụng để dẫn nước hoặc dung dịch làm mát nhờ khả năng chịu nhiệt độ và áp suất.
Các ứng dụng đặc thù khác
- Hệ thống chữa cháy: Nhờ khả năng chịu áp lực cao, co D250 có thể được dùng trong các đường ống dẫn nước chữa cháy.
- Công trình ven biển: Phù hợp với các khu vực gần biển vì nhựa HDPE không bị ảnh hưởng bởi nước mặn hoặc độ ẩm cao.
Lợi ích chung trong các ứng dụng:
- Dễ dàng lắp đặt: Nhờ trọng lượng nhẹ và khả năng kết nối bằng hàn nhiệt, co D250 giúp tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Tuổi thọ cao: Đáp ứng yêu cầu sử dụng lâu dài trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
- Tính kinh tế: Giảm chi phí bảo trì và thay thế so với các vật liệu truyền thống như kim loại.
Hướng Dẫn Lắp Đặt Co D250 Nhựa HDPE Đúng Kỹ Thuật
Chuẩn bị dụng cụ và vật liệu cần thiết
- Máy hàn ống HDPE: Máy hàn đối đầu (butt fusion) hoặc máy hàn lồng (socket fusion) tùy theo kích thước ống và phụ kiện.
- Dao cắt ống HDPE: Dao hoặc kéo chuyên dụng cắt ống HDPE.
- Máy vát mép ống (nếu hàn đối đầu): Để tạo bề mặt phẳng, vuông góc cho mối hàn.
- Bút đánh dấu, thước đo: Để đánh dấu và đo chiều dài ống.
- Giẻ sạch: Để làm sạch bề mặt ống và phụ kiện trước khi hàn.
- Co D250 nhựa HDPE và ống HDPE cần kết nối.
Các bước thực hiện quy trình hàn ống HDPE và co D250
- Cắt ống HDPE: Đo và cắt ống HDPE theo chiều dài cần thiết, đảm bảo vết cắt vuông góc và không có ba via.
- Làm sạch bề mặt: Làm sạch bề mặt đầu ống và bề mặt trong của co D250 bằng giẻ sạch, loại bỏ bụi bẩn, dầu mỡ.
- Gá lắp và cố định: Gá lắp ống và co D250 vào máy hàn, đảm bảo chúng thẳng hàng và được cố định chắc chắn.
- Gia nhiệt: Sử dụng máy hàn để gia nhiệt đồng thời bề mặt đầu ống và bề mặt trong của co D250 đến nhiệt độ nóng chảy của nhựa HDPE.
- Ép và làm nguội: Nhanh chóng ép chặt đầu ống và co D250 vào nhau, giữ áp lực trong thời gian nhất định để mối hàn nguội và liên kết hoàn toàn.
- Kiểm tra mối hàn: Sau khi mối hàn nguội, kiểm tra kỹ lưỡng chất lượng mối hàn, đảm bảo không có bọt khí, không bị lệch, không bị nứt vỡ.
Lưu ý quan trọng để đảm bảo mối hàn chất lượng và độ bền
- Tuân thủ đúng quy trình hàn: Thực hiện đúng theo hướng dẫn của nhà sản xuất máy hàn và quy trình hàn HDPE tiêu chuẩn.
- Kiểm soát nhiệt độ và thời gian hàn: Đảm bảo nhiệt độ và thời gian hàn phù hợp với kích thước ống và điều kiện môi trường.
- Vệ sinh bề mặt hàn: Bề mặt cần hàn phải sạch sẽ, không bụi bẩn, dầu mỡ.
- Sử dụng máy hàn chất lượng: Chọn máy hàn HDPE chính hãng, đảm bảo hoạt động ổn định và kiểm soát nhiệt độ chính xác.
- Đào tạo thợ hàn: Thợ hàn cần được đào tạo bài bản về kỹ thuật hàn ống HDPE để đảm bảo chất lượng mối hàn.
Bảng Giá Co D250 Nhựa HDPE Mới Nhất
Giá thành của co D250 nhựa HDPE phụ thuộc vào nhiều yếu tố như:
- Thương hiệu sản xuất: Các thương hiệu uy tín, chất lượng cao thường có giá cao hơn.
- Áp suất làm việc (PN): Áp suất càng cao, giá thành càng cao.
- Độ dày thành ống (SDR): Độ dày càng lớn, giá càng cao.
- Nhà cung cấp: Giá có thể khác nhau tùy theo đại lý phân phối.
- Số lượng mua: Mua số lượng lớn thường có chiết khấu tốt hơn.
Bảng giá tham khảo Co D250 Nhựa HDPE - Cập nhật
Thương hiệu | Áp suất (PN) | Đơn vị tính | Giá tham khảo (VNĐ) |
---|---|---|---|
Tiền Phong | PN10 | Cái | [Giá Liên Hệ] |
Dekko | PN10 | Cái | [Giá Liên Hệ] |
Bình Minh | PN10 | Cái | [Giá Liên Hệ] |
Trung Quốc | PN10 | Cái | [Giá Liên Hệ] |
... | ... | ... | ... |
Mua Co D250 Nhựa HDPE Chính Hãng, Uy Tín Ở Đâu?
- Sản phẩm chính hãng 100%: Đảm bảo nguồn gốc xuất xứ và chất lượng sản phẩm.
- Đa dạng kích thước và chủng loại: Cung cấp đầy đủ các loại măng sông trượt PVC Tiền Phong với nhiều kích thước và áp suất khác nhau.
- Giá cả cạnh tranh: Giá bán thường được niêm yết và có nhiều chương trình khuyến mãi, chiết khấu hấp dẫn.
- Chế độ bảo hành tốt: Hỗ trợ đổi trả, bảo hành sản phẩm theo quy định của nhà sản xuất.
- Tư vấn chuyên nghiệp: Đội ngũ nhân viên am hiểu sản phẩm, sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ bạn lựa chọn sản phẩm phù hợp.
Liên Hệ Ngay Gia Hân Group Để Được Báo Giá và Chính Sách Khuyến Mãi Tốt Nhất
- Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
- Email: ghgroup.vn@gmail.com
- Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Bảng Giá Ống HDPE Tiền Phong | https://onghdpegiare.com/ong-nhua-tien-phong/ong-nhua-hdpe-tien-phong/ong-nhua-hdpe-tien-phong.html |
Bảng Giá Ống HDPE Bình Minh | https://onghdpegiare.com/ong-nhua-binh-minh/ong-nhua-hdpe-binh-minh/bang-gia-ong-nhua-hdpe-binh-minh.html |
Bảng Giá Ống HDPE Đệ Nhất | https://onghdpegiare.com/ong-nhua-de-nhat/ |
Bảng Giá Ống HDPE Đạt Hòa | https://onghdpegiare.com/ong-nhua-dat-hoa/ |
Phụ Kiện HDPE Tiền Phong | https://onghdpegiare.com/ong-nhua-tien-phong/phu-kien-hdpe/ |
Phụ Kiện HDPE Bình Minh | https://onghdpegiare.com/ong-nhua-binh-minh/phu-kien-hdpe-binh-minh/ |
Bảng Giá Van Bi Rắc Co Nhựa PVC | https://onghdpegiare.com/van-nhua-pvc/van-bi-rac-co-pvc.html |
Bảng Giá Van 1 Nhiều Nhựa PVC | https://onghdpegiare.com/van-nhua-pvc/van-1-chieu-nhua-pvc.html |
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Co D250 Nhựa HDPE
1. Co D250 Nhựa HDPE là gì?
- Trả lời: Co D250 Nhựa HDPE là một loại phụ kiện ống nhựa làm từ polyethylene tỷ trọng cao (HDPE) với đường kính danh định 250mm. Nó được dùng để kết nối, chuyển hướng dòng chảy (thường là góc 45 độ hoặc 90 độ) trong các hệ thống ống dẫn nước, hóa chất, hoặc khí.
2. Co D250 Nhựa HDPE có bền không?
- Trả lời: Có, sản phẩm rất bền nhờ được làm từ nhựa HDPE có độ bền cơ học cao, chống va đập, chịu áp lực tốt và có tuổi thọ lên đến 50 năm hoặc hơn nếu được lắp đặt và sử dụng đúng cách.
3. Co D250 có thể dùng để dẫn nước uống được không?
- Trả lời: Được, nhựa HDPE không chứa chất độc hại, đạt tiêu chuẩn an toàn vệ sinh thực phẩm nên rất phù hợp để dẫn nước sạch hoặc nước uống.
4. Co D250 Nhựa HDPE có chịu được hóa chất không?
- Trả lời: Có, sản phẩm kháng được nhiều loại hóa chất như axit, kiềm, muối, và các dung dịch ăn mòn, làm nó lý tưởng cho các ứng dụng công nghiệp hóa chất.
5. Nhiệt độ tối đa mà Co D250 có thể chịu được là bao nhiêu?
- Trả lời: Nhựa HDPE thường chịu được nhiệt độ từ -40°C đến khoảng 60°C trong điều kiện sử dụng bình thường. Tuy nhiên, với áp suất cao hoặc nhiệt độ vượt quá ngưỡng này, cần tham khảo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất.
6. Làm thế nào để lắp đặt Co D250 Nhựa HDPE?
- Trả lời: Co D250 thường được lắp đặt bằng phương pháp hàn nhiệt (hàn đối đầu hoặc hàn bằng khớp nối). Quá trình này cần máy hàn chuyên dụng để đảm bảo mối nối chắc chắn, không rò rỉ.
7. Co D250 có chống tia UV tốt không?
- Trả lời: Có, nhựa HDPE có khả năng chống tia cực tím tốt, giúp sản phẩm không bị lão hóa nhanh khi sử dụng ngoài trời trong thời gian dài.
8. Co D250 Nhựa HDPE có bị rỉ sét không?
- Trả lời: Không, vì làm từ nhựa nên co D250 không bị rỉ sét hay ăn mòn như kim loại, đặc biệt trong môi trường ẩm ướt hoặc nước mặn.
9. Co D250 có thể tái chế không?
- Trả lời: Có, nhựa HDPE là vật liệu có thể tái chế 100%, thân thiện với môi trường và góp phần giảm rác thải nhựa.
10. Giá của Co D250 Nhựa HDPE là bao nhiêu?
- Trả lời: Giá cả phụ thuộc vào nhà sản xuất, chất lượng (ví dụ: PE80 hay PE100), và thị trường. Thông thường, nó rẻ hơn so với phụ kiện kim loại, nhưng để biết giá chính xác, bạn nên liên hệ nhà cung cấp Gia Hân Group
11. Co D250 có dễ bị tắc nghẽn không?
- Trả lời: Không, nhờ bề mặt trong trơn nhẵn và hệ số ma sát thấp, co D250 hạn chế sự bám cặn của rong rêu, bùn đất hay tạp chất, giúp giảm nguy cơ tắc nghẽn.
12. Co D250 Nhựa HDPE có chịu được áp lực cao không?
- Trả lời: Có, tùy thuộc vào độ dày thành ống và loại nhựa (PE80 hoặc PE100), co D200 có thể chịu áp lực từ 6 đến 16 bar hoặc cao hơn. Cần kiểm tra thông số kỹ thuật của sản phẩm trước khi sử dụng.
13. Co D250 có thể dùng trong hệ thống chữa cháy không?
- Trả lời: Được, với khả năng chịu áp lực và độ bền cao, co D250 Nhựa HDPE phù hợp cho hệ thống chữa cháy, đặc biệt ở những nơi không yêu cầu vật liệu chống cháy đặc biệt.
14. Làm sao để biết Co D250 có đạt tiêu chuẩn chất lượng?
- Trả lời: Sản phẩm chất lượng thường được chứng nhận theo các tiêu chuẩn như ISO 4427, TCVN 7305 (Việt Nam) hoặc tiêu chuẩn quốc tế khác. Hãy kiểm tra giấy chứng nhận từ nhà sản xuất hoặc nhà cung cấp.
15. Co D250 Nhựa HDPE có nhược điểm gì không?
- Trả lời: Mặc dù có nhiều ưu điểm, nhựa HDPE có thể bị biến dạng nếu tiếp xúc với nhiệt độ quá cao (trên 80°C trong thời gian dài) hoặc không chịu được áp suất cực lớn như một số vật liệu kim loại. Ngoài ra, cần lắp đặt đúng kỹ thuật để tránh hư hỏng mối nối.
Xem thêm