Tiểu chuẩn sản xuất Ống nhựa HDPE Tiền Phong
- Ống HDPE Tiền Phong sản xuất theo tiêu chuẩn ISO 4427:2007 được sản xuất từ hợp chất nhựa Polyethylene tỷ trọng cao (HDPE). PE80 và PE100, sản phẩm có đường kính từ 20mm đến 2000mm, nhiệt độ sử dụng từ 0 đến 40 độ c
Thông số kỹ thuật ống HDPE Tiền Phong
DN (mm) |
Chiều dài ống (m) |
SDR 26 (PN6) |
SDR 21 (PN8) |
SDR 17 (PN10) |
SDR 13.6 (PN12.5) |
SDR 11 (PN16) |
SDR 9 (PN20) |
SDR 7.4 (PN25) |
---|
16 |
300 |
- |
- |
- |
- |
2.0 |
- |
- |
20 |
300 |
- |
- |
- |
- |
2.0 |
2.3 |
- |
25 |
300 |
- |
- |
- |
2.0 |
2.3 |
3.0 |
- |
32 |
200 |
- |
- |
2.0 |
2.4 |
3.0 |
3.6 |
- |
40 |
150 |
- |
2.0 |
2.4 |
3.0 |
3.7 |
4.5 |
- |
50 |
100 |
- |
2.4 |
3.0 |
3.7 |
4.6 |
5.6 |
6.9 |
63 |
50 |
- |
3.0 |
3.8 |
4.7 |
5.8 |
7.1 |
8.6 |
75 |
50 |
- |
3.6 |
4.5 |
5.6 |
6.8 |
8.4 |
10.3 |
90 |
25 |
- |
4.3 |
5.4 |
6.7 |
8.2 |
10.1 |
12.3 |
110 |
6 |
4.2 |
5.3 |
6.6 |
8.1 |
10.0 |
12.3 |
15.1 |
125 |
6 |
4.8 |
6.0 |
7.4 |
9.2 |
11.4 |
14.0 |
17.1 |
140 |
6 |
5.4 |
6.7 |
8.3 |
10.3 |
12.7 |
15.7 |
19.2 |
160 |
6 |
6.2 |
7.7 |
9.5 |
11.8 |
14.6 |
17.9 |
21.9 |
180 |
6 |
6.9 |
8.6 |
10.7 |
13.3 |
16.4 |
20.1 |
24.6 |
200 |
6 |
7.7 |
9.6 |
11.9 |
14.7 |
18.2 |
22.4 |
27.4 |
225 |
6 |
8.6 |
10.8 |
13.4 |
16.6 |
20.5 |
25.2 |
- |
250 |
6 |
9.6 |
11.9 |
14.8 |
18.4 |
22.7 |
27.9 |
- |
280 |
6 |
10.7 |
13.4 |
16.6 |
20.6 |
25.4 |
31.3 |
- |
315 |
6 |
12.1 |
15.0 |
18.7 |
23.2 |
28.6 |
35.2 |
- |
355 |
6 |
13.6 |
16.9 |
21.1 |
26.1 |
32.2 |
39.5 |
- |
400 |
6 |
15.3 |
19.1 |
23.7 |
29.4 |
36.3 |
45.4 |
- |
450 |
6 |
17.2 |
21.5 |
26.7 |
33.1 |
40.9 |
50.8 |
- |
500 |
6 |
19.1 |
23.9 |
29.7 |
36.8 |
45.4 |
56.8 |
- |
560 |
6 |
21.4 |
27.2 |
33.9 |
41.2 |
50.8 |
64.5 |
- |
630 |
6 |
24.1 |
30.0 |
37.4 |
46.3 |
57.2 |
72.5 |
- |
710 |
6 |
27.2 |
33.9 |
42.1 |
52.2 |
64.5 |
- |
- |
800 |
6 |
30.6 |
38.1 |
47.4 |
58.8 |
- |
- |
- |
900 |
6 |
34.4 |
42.9 |
53.3 |
66.2 |
- |
- |
- |
1000 |
6 |
38.2 |
47.7 |
59.3 |
72.5 |
- |
- |
- |
1200 |
6 |
45.9 |
57.2 |
67.9 |
82.4 |
- |
- |
- |
1400 |
6 |
53.5 |
66.7 |
82.4 |
- |
- |
- |
- |
1600 |
6 |
61.2 |
76.2 |
94.1 |
- |
- |
- |
- |
1800 |
6 |
69.1 |
85.7 |
105.9 |
- |
- |
- |
- |
2000 |
6 |
76.9 |
95.2 |
117.6 |
- |
- |
- |
- |
Ghi chú:
- Chiều dài ống có thể thay đổi theo yêu cầu
- Length of pipe may be varied upon request.
- Chiều dài ống cuộn ống DN75 SDR11, SDR9, SDR 7.4 là 25m
- Length of pipe DN75 SDR11, SDR9, SDR 7.4 is 25m
- DN: Đường kính danh nghĩa
- Nominal diamete
- L: Chiều dài ống
- Lenght of pipe
- e: Độ dày thành ống danh nghĩa
- Nominal wall thickness
- PN: Áp suất làm việc
- Nominal pressure
Hợp chuẩn - Hợp quy - Quatest 3 Ống và phụ kiện Nhựa HDPE Tiền Phong
Ưu điểm của ống nhựa HDPE Tiền Phong:
- Độ bền cao: Làm từ nhựa HDPE nguyên sinh, không bị ăn mòn, gỉ sét, lão hóa do nhiệt độ và tia cực tím. Tuổi thọ trên 50 năm, tiết kiệm chi phí thay thế và sửa chữa.
- Chịu áp lực tốt: Khả năng chịu áp lực cao, phù hợp với nhiều hệ thống đường ống có áp lực vận hành lớn.
- Tính linh hoạt: Uốn dẻo, chịu tải trọng cao, dễ uốn cong và lắp đặt trong địa hình phức tạp, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công.
- Trọng lượng nhẹ: Nhẹ hơn ống thép, gang, giảm chi phí vận chuyển và lắp đặt.
- Giá thành rẻ: Rẻ hơn so với ống thép và ống bê tông cốt thép.
- Thân thiện với môi trường: Không chứa chất độc hại, có thể tái chế.
Ứng dụng của ống nhựa HDPE Tiền Phong trong hệ thống cấp thoát nước:
- Hệ thống cấp nước: Dùng trong hệ thống cấp nước sinh hoạt, nước sạch, tưới tiêu, nước công nghiệp, thủy hải sản.
- Hệ thống thoát nước: Dùng trong hệ thống thoát nước thải sinh hoạt, công nghiệp, nước mưa, hệ thống tự ngấm sân golf.
- Hệ thống cáp viễn thông: Bảo vệ cáp viễn thông khỏi tác động môi trường và con người.
- Hệ thống tưới tiêu: Dùng trong tưới tiêu nông nghiệp, sân vườn.
Bảng Giá Nhựa Tiền Phong Ống HDPE - PE - PE100 - PE80
-
Giá Ống HDPE D20 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
20 |
2.0 |
16 |
7,727 |
8,345 |
20 |
2.3 |
20 |
9,091 |
9,818 |
-
Giá Ống HDPE D25 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
25 |
2.0 |
12.5 |
9,818 |
10,603 |
25 |
2.3 |
16 |
11,727 |
12,665 |
25 |
3.0 |
20 |
13,727 |
14,825 |
-
Giá Ống HDPE D32 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
32 |
2.0 |
10 |
13,182 |
14,237 |
32 |
2.4 |
12.5 |
16,091 |
17,378 |
32 |
3.0 |
16 |
18,818 |
20,323 |
-
Giá Ống HDPE D40 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
40 |
2.0 |
8 |
16,636 |
17,967 |
40 |
2.4 |
10 |
20,091 |
21,698 |
40 |
3.0 |
12.5 |
24,273 |
26,215 |
40 |
3.7 |
16 |
29,182 |
31,517 |
40 |
4.5 |
20 |
34,636 |
37,407 |
-
Giá Ống HDPE D50 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
50 |
2.4 |
8 |
25,818 |
27,883 |
50 |
3.0 |
10 |
30,818 |
33,283 |
50 |
3.7 |
12.5 |
37,091 |
40,058 |
50 |
4.6 |
16 |
45,273 |
48,895 |
50 |
5.6 |
20 |
53,545 |
57,829 |
-
Giá Ống HDPE D63 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
63 |
3.0 |
8 |
40,091 |
43,298 |
63 |
3.8 |
10 |
49,273 |
53,215 |
63 |
4.7 |
12.5 |
59,727 |
64,505 |
63 |
5.8 |
16 |
71,182 |
76,877 |
63 |
7.1 |
20 |
85,273 |
92,095 |
-
Giá Ống HDPE D75 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
75 |
3.6 |
8 |
57,000 |
61,560 |
75 |
4.5 |
10 |
70,273 |
75,895 |
75 |
5.6 |
12.5 |
84,727 |
91,505 |
75 |
6.8 |
16 |
101,091 |
109,178 |
75 |
8.4 |
20 |
120,727 |
130,385 |
-
Giá Ống HDPE D90 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
90 |
4.3 |
8 |
90,000 |
97,200 |
90 |
5.4 |
10 |
99,727 |
107,705 |
90 |
6.7 |
12.5 |
120,545 |
130,189 |
90 |
8.2 |
16 |
144,727 |
156,305 |
90 |
10.1 |
20 |
173,273 |
187,135 |
-
Giá Ống HDPE D110 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
110 |
4.2 |
6 |
97,273 |
105,055 |
110 |
5.3 |
8 |
120,818 |
130,483 |
110 |
6.6 |
10 |
151,091 |
163,178 |
110 |
8.1 |
12.5 |
180,545 |
194,989 |
110 |
10.0 |
16 |
218,000 |
235,440 |
110 |
12.3 |
20 |
262,364 |
283,353 |
-
Giá Ống HDPE D125 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
125 |
4.8 |
6 |
125,818 |
135,883 |
125 |
6.0 |
8 |
156,000 |
168,480 |
125 |
7.4 |
10 |
190,727 |
205,985 |
125 |
9.2 |
12.5 |
232,455 |
251,051 |
125 |
11.4 |
16 |
282,000 |
304,560 |
125 |
14.0 |
- |
336,273 |
363,175 |
-
Giá Ống HDPE D140 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
140 |
5.4 |
6 |
157,909 |
170,542 |
140 |
6.7 |
8 |
194,273 |
209,815 |
140 |
8.3 |
10 |
238,091 |
257,138 |
140 |
10.3 |
12.5 |
288,364 |
311,433 |
140 |
12.7 |
16 |
349,636 |
377,607 |
140 |
15.7 |
20 |
420,545 |
454,189 |
-
Giá Ống HDPE D160 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
160 |
6.2 |
6 |
206,909 |
223,462 |
160 |
7.7 |
8 |
255,091 |
275,498 |
160 |
9.5 |
10 |
312,909 |
337,942 |
160 |
11.8 |
12.5 |
376,273 |
406,375 |
160 |
14.6 |
16 |
462,364 |
499,353 |
160 |
17.9 |
20 |
551,636 |
595,767 |
-
Giá Ống HDPE D180 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
180 |
6.9 |
6 |
258,545 |
279,229 |
180 |
8.6 |
8 |
321,182 |
346,877 |
180 |
10.7 |
10 |
393,909 |
425,422 |
180 |
13.3 |
12.5 |
479,727 |
518,105 |
180 |
16.4 |
16 |
581,636 |
628,167 |
180 |
20.1 |
20 |
697,455 |
753,251 |
-
Giá Ống HDPE D200 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
200 |
7.7 |
6 |
321,091 |
346,778 |
200 |
9.6 |
8 |
400,091 |
432,098 |
200 |
11.9 |
10 |
493,636 |
533,127 |
200 |
14.7 |
12.5 |
587,818 |
634,843 |
200 |
18.2 |
16 |
727,727 |
785,945 |
200 |
22.4 |
20 |
867,727 |
937,145 |
-
Giá Ống HDPE D225 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
225 |
8.6 |
6 |
402,818 |
435,043 |
225 |
10.8 |
8 |
503,818 |
544,123 |
225 |
13.4 |
10 |
606,727 |
655,265 |
225 |
16.6 |
12.5 |
743,091 |
802,538 |
225 |
20.5 |
16 |
889,727 |
960,905 |
225 |
25.2 |
20 |
1,073,182 |
1,159,037 |
-
Giá Ống HDPE D250 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
250 |
9.6 |
6 |
499,000 |
538,920 |
250 |
11.9 |
8 |
614,818 |
664,003 |
250 |
14.8 |
10 |
751,727 |
811,865 |
250 |
18.4 |
12.5 |
923,909 |
997,822 |
250 |
22.7 |
16 |
1,106,909 |
1,195,462 |
250 |
27.9 |
20 |
1,324,364 |
1,430,313 |
-
Giá Ống HDPE D280 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
280 |
10.7 |
6 |
618,818 |
668,323 |
280 |
13.4 |
8 |
784,273 |
847,015 |
280 |
16.6 |
10 |
936,636 |
1,011,567 |
280 |
20.6 |
12.5 |
1,158,364 |
1,251,033 |
280 |
25.4 |
16 |
1,387,273 |
1,498,255 |
280 |
31.1 |
20 |
1,658,818 |
1,791,523 |
-
Giá Ống HDPE D315 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
315 |
12.1 |
6 |
789,091 |
852,218 |
315 |
15.0 |
8 |
982,455 |
1,061,051 |
315 |
18.7 |
10 |
1,192,727 |
1,288,145 |
315 |
23.2 |
12.5 |
1,448,818 |
1,564,723 |
315 |
28.6 |
16 |
1,756,000 |
1,896,480 |
315 |
35.2 |
20 |
2,113,182 |
2,282,237 |
-
Giá Ống HDPE D355 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
355 |
13.6 |
6 |
1,002,273 |
1,082,455 |
355 |
16.9 |
8 |
1,235,455 |
1,334,291 |
355 |
21.1 |
10 |
1,515,727 |
1,636,985 |
355 |
26.1 |
12.5 |
1,837,545 |
1,984,549 |
355 |
32.2 |
16 |
2,229,273 |
2,407,615 |
355 |
39.7 |
20 |
2,680,727 |
2,895,185 |
-
Giá Ống HDPE D400 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
400 |
15.3 |
6 |
1,264,455 |
1,365,611 |
400 |
19.1 |
8 |
1,584,364 |
1,711,113 |
400 |
23.7 |
10 |
1,926,000 |
2,080,080 |
400 |
29.4 |
12.5 |
2,326,364 |
2,512,473 |
400 |
36.6 |
16 |
2,841,000 |
3,068,280 |
400 |
44.7 |
20 |
3,414,182 |
3,687,317 |
-
Giá Ống HDPE D450 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
450 |
17.2 |
6 |
1,615,909 |
1,745,182 |
450 |
21.5 |
8 |
1,988,727 |
2,147,825 |
450 |
26.7 |
10 |
2,433,727 |
2,628,425 |
450 |
33.1 |
12.5 |
2,941,364 |
3,176,673 |
450 |
40.9 |
16 |
3,595,909 |
3,883,582 |
450 |
50.3 |
20 |
4,316,091 |
4,661,378 |
-
Giá Ống HDPE D500 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
500 |
19.1 |
6 |
1,967,909 |
2,125,342 |
500 |
23.9 |
8 |
2,467,091 |
2,664,458 |
500 |
29.7 |
10 |
3,026,455 |
3,268,571 |
500 |
36.8 |
12.5 |
3,660,545 |
3,953,389 |
500 |
45.4 |
16 |
4,457,545 |
4,814,149 |
500 |
55.8 |
20 |
5,338,545 |
5,765,629 |
-
Giá Ống HDPE D560 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
560 |
21.4 |
6 |
2,702,727 |
2,918,945 |
560 |
26.7 |
8 |
3,332,727 |
3,599,345 |
560 |
33.2 |
10 |
4,091,818 |
4,419,163 |
560 |
41.2 |
12.5 |
4,994,545 |
5,394,109 |
560 |
50.8 |
16 |
6,032,727 |
6,515,345 |
-
Giá Ống HDPE D630 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
630 |
24.1 |
6 |
3,424,545 |
3,698,509 |
630 |
30.0 |
8 |
4,210,909 |
4,547,782 |
630 |
37.4 |
10 |
5,182,727 |
5,597,345 |
630 |
46.3 |
12.5 |
6,312,727 |
6,817,745 |
630 |
57.2 |
16 |
7,617,273 |
8,226,655 |
-
Giá Ống HDPE D710 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
710 |
27.2 |
6 |
4,360,000 |
4,708,800 |
710 |
33.9 |
8 |
5,369,091 |
5,798,618 |
710 |
42.1 |
10 |
6,586,364 |
7,113,273 |
710 |
52.2 |
12.5 |
8,031,818 |
8,674,363 |
710 |
64.5 |
16 |
9,723,636 |
10,501,527 |
-
Giá Ống HDPE D800 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
800 |
30.6 |
6 |
5,521,818 |
5,963,563 |
800 |
38.1 |
8 |
6,805,455 |
7,349,891 |
800 |
47.4 |
10 |
8,351,818 |
9,019,963 |
800 |
58.8 |
12.5 |
8,578,182 |
9,264,437 |
-
Giá Ống HDPE D900 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
900 |
34.4 |
6 |
6,983,636 |
7,542,327 |
900 |
42.9 |
8 |
8,610,909 |
9,299,782 |
900 |
53.3 |
10 |
10,564,545 |
11,409,709 |
900 |
66.2 |
12.5 |
12,907,273 |
13,939,855 |
-
Giá Ống HDPE D1000 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
1000 |
38.2 |
6 |
8,617,273 |
9,306,655 |
1000 |
47.7 |
8 |
10,639,091 |
11,490,218 |
1000 |
59.3 |
10 |
13,056,364 |
14,100,873 |
1000 |
72.5 |
12.5 |
15,720,909 |
16,978,582 |
-
Giá Ống HDPE D1200 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
1200 |
45.9 |
6 |
12,411,818 |
13,404,763 |
1200 |
57.2 |
8 |
15,312,727 |
16,537,745 |
1200 |
67.9 |
10 |
17,985,455 |
19,424,291 |
-
Giá Ống HDPE D1400 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
1400 |
53.5 |
6 |
19,950,000 |
21,546,000 |
1400 |
66.7 |
8 |
24,601,646 |
26,569,778 |
1400 |
82.4 |
10 |
29,995,867 |
32,395,536 |
1400 |
109.9 |
12.5 |
37,038,727 |
40,001,825 |
-
Giá Ống HDPE D1600 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
1600 |
61.2 |
6 |
26,075,000 |
28,161,000 |
1600 |
76.2 |
8 |
32,123,636 |
34,693,527 |
1600 |
94.1 |
10 |
39,153,182 |
42,285,437 |
-
Giá Ống HDPE D1800 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
1800 |
69.1 |
6 |
33,118,750 |
35,768,250 |
1800 |
85.7 |
8 |
40,627,374 |
43,877,564 |
1800 |
105.9 |
10 |
49,258,545 |
53,199,229 |
-
Giá Ống HDPE D2000 Tiền Phong
Đường Kính (D-Phi) |
Độ Dày (mm) |
Áp Suất (PN-Bar) |
Giá Chưa VAT (VNĐ/mét) |
Giá Đã VAT 8% (VNĐ/mét) |
---|
2000 |
76.9 |
6 |
40,923,750 |
44,197,650 |
2000 |
95.2 |
8 |
50,163,750 |
54,176,850 |
2000 |
117.6 |
10 |
61,180,000 |
66,074,400 |
Phương pháp kết nối Ống HDPE Tiền Phong
- Sử dụng phụ kiện vặn ren hoặc phụ kiện hàn âm dương với ống có đường kính từ 20mm đến 90mm
- Sử dụng phương pháp hàn đấu đầu với các ống có đường kính từ 63mm đến 2000mm bằng máy hàn HDPE chuyên dụng
- Sử dụng phương pháp kết nối mặt bích với các phụ kiện gang, máy bơm, van gang, ống thép
Nối ống hdpe với phụ kiện răng siêt
- Bước 1: Tháo rời các bộ phận phụ kiện ren.
- Bước 2: Làm sạch đầu ống cần nối và phụ kiện.
- Bước 3: Đánh dấu chiều dài cần lắp trên thân ống tương ứng với độ dài của phụ kiện ren.
- Bước 4: Đưa lần lượt các chi tiết của phụ kiện ren vào thân ống HDPE.
- Bước 5: Đẩy thẳng tâm đầu ống vào phụ kiện ren qua gioăng cho tới khi chạm tới gờ chặn.
- Bước 6: Vặn chặt nắp của phụ kiện ren để hoàn thiện việc nối ống HDPE.
Kết nối ống hdpe với phụ kiện bằng máy hàn hdpe
Bước 1:
- Chuẩn bị: Kẹp ống vào máy, làm sạch và kiểm tra độ thẳng tâm của hai đầu ống và nhiệt độ trên đĩa gia nhiệt.
Bước 2:
- Khoả mặt đầu ống:
- Lắp bàn dao khỏa vào máy.
- Chỉnh máy để khỏa hai mặt đầu của ống cho tới khi đạt độ nhẵn và song song.
- Tháo dao khoả và làm sạch phoi cắt trên hai mặt đầu ống để đảm bảo độ thẳng tâm.
Bước 3:
- Gia nhiệt đầu ống:
- Đặt đĩa gia nhiệt vào giữa hai đầu ống.
- Điều khiển đẩy hai đầu ống tiếp xúc với đĩa nhiệt cho tới khi đạt mức độ nóng chảy cần thiết.
- Khi hai đầu ống đạt mức độ nóng chảy, tách hai đầu ống và tháo đĩa nhiệt khỏi máy.
Bước 4:
- Hàn nối ống:
- Nhanh chóng đẩy nhẹ nhàng hai đầu ống tiếp xúc với nhau.
- Giữ áp suất kết nối theo quy định cho tới khi mối hàn được làm nguội hoàn toàn.
Kết nối ống hdpe với phụ kiện van gang bằng mặt bích
Quy trình thử áp ống HDPE Tiền Phong:
-
Chuẩn bị:
- Bịt kín các đầu đường ống.
- Lắp đặt van xả khí ở các điểm cao nhất của hệ thống.
- Mở các van xả khí.
-
Bơm nước:
- Bơm nước vào đường ống từ điểm thấp nhất.
- Đảm bảo lưu lượng nước không vượt quá lưu lượng của van xả khí.
-
Kết thúc:
- Đóng tất cả các van xả khí sau khi hệ thống ống đã được bơm đầy nước.
Khả Năng Kháng Hóa Chất của Ống HDPE Nhựa Tiền Phong
Loại hóa chất |
Nồng độ |
HDPE 20°C |
HDPE 60°C |
---|
Acetic Acid |
10% |
S |
S |
Aceton |
Loại công nghiệp-lỏng |
S |
S |
Allyl Alcohol |
Loại công nghiệp-lỏng |
L |
S |
Ammonium Nitrate |
Dung dịch bảo hòa |
S |
S |
Aniline |
Loại công nghiệp-lỏng |
S |
L |
Benzene |
Loại công nghiệp-lỏng |
L |
L |
Borax |
Dung dịch bảo hòa |
S |
S |
Boric Acid |
10% |
S |
S |
N-Butanol |
Loại công nghiệp-lỏng |
S |
S |
Calcium Hydroxide |
Dung dịch bảo hòa |
S |
S |
Chromic Acid |
50% |
L |
L |
Citric Acid |
Dung dịch bảo hòa |
S |
S |
Cyclohexanone |
Loại công nghiệp-lỏng |
L |
L |
Dioctyl Phthalate |
Loại công nghiệp-lỏng |
L |
L |
Fomic Acid |
50% |
S |
S |
Glycerine |
Loại công nghiệp-lỏng |
S |
S |
Hydrochloric Acid |
20% |
S |
S |
Hydrochloric Acid |
30% |
S |
S |
Lactic Acid |
20% |
S |
S |
Hydrogen Peroxide |
30% |
S |
S |
Maleic Acid |
50% |
S |
S |
Methyl Alcohol |
Loại công nghiệp-lỏng |
S |
S |
Oleic Acid |
Loại công nghiệp-lỏng |
S |
S |
Sodium Carbonate |
Dung dịch bảo hòa |
S |
S |
Sodium Hydroxide |
40% |
S |
S |
Sulphuric Acid |
75% |
L |
L |
Toluene |
Loại công nghiệp-lỏng |
L |
L |
Xylenes |
Loại công nghiệp-lỏng |
L |
L |
Chú thích:
- S: Chịu được
- L: Chịu được có giới hạn
- NS: Không chịu được
Ghi chú:
- Với các hóa chất và điều kiện sử dụng khác, tham khảo khả năng kháng hóa chất theo tiêu chuẩn ISO/TR 10358:1993 hoặc liên hệ nhà sản xuất để có thông tin chi tiết.
- Khả năng kháng hóa chất có thể thay đổi theo nồng độ và nhiệt độ.
Mua Ống nhựa HDPE Tiền Phong ở đâu chính hãng và giá tốt nhất
Gia Hân Group là đơn vị Nhà Phân Phối Cấp 1 Ống HDPE Tiền Phong ở khu vực phía nam chính hãng. Lấy hàng trực tiếp kho nhà máy sản xuất. Đầy đủ hồ sơ CO, CQ, Bảo hành
- Website: onghdpegiare.com
- Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
- Email: ghgroup.vn@gmail.com
- Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Công trình dự án tiêu biểu Nhựa Tiền Phong cấp hàng
Khu vực Gia Hân Group phân phối ống HDPE thương hiệu Nhựa Tiền Phong
Khu vực phía Nam:
- Tại Bình Phước, Bình Dương, Đồng Nai, Tây Ninh, Bà Rịa-Vũng Tàu, Lâm Đồng, Đà Lạt, TP Hồ Chí Minh, Long An, Đồng Tháp, Tiền Giang, An Giang, Bến Tre, Vĩnh Long, Trà Vinh, Hậu Giang, Kiên Giang, Sóc Trăng, Bạc Liêu, Cà Mau, Cần Thơ.
Khu vực Miền Trung:
- Tại Thanh hóa, Nghệ An, Hà Tĩnh, Quảng Bình, Quảng Trị, Thừa Thiên Huế, Đà Nẵng, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Bình Định, Phú Yên, Khánh Hòa, Nha Trang, Ninh Thuận, Bình Thuận, Kon Tum, Gia Lai, Đắk Lắk, Đắk Nông.
Xem thêm: Bảng Giá Ống Nhựa HDPE Bình Minh Mới Nhất
**Tác giả**:
Gia Hân Group
Website: onghdpegiare.com
Hotline: 0944.90.1313 - 0944.90.1414 - 0944.90.1616
Email: ghgroup.vn@gmail.com
Địa chỉ văn phòng kinh doanh: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Lịch Sử Và Uy Tín Thương Hiệu Nhựa Tiền Phong
- Công ty CP Nhựa Tiền Phong được thành lập ngày 19/05/1960 là một trong những thương hiệu hàng đầu về sản xuất ống nhựa PVC sau đó là các dòng sản phẩm ống nhựa HDPE dẫn nước, ống nhựa PPR nước nóng, ống nhựa pp gân 2 lớp dẫn nước thải tại Việt Nam. Với hơn 60 năm kinh nghiệm, Tiền Phong đã khẳng định được vị thế của mình trong ngành công nghiệp nhựa với các sản phẩm đa dạng bỗ sung cho nghành vật liệu xây dựng một sản phẩm chất lượng cao.
Xem thêm