Ống Nhựa HDPE Có Mấy Loại? Phân Loại Chi Tiết (Trơn, Gân Xoắn, PE100) & Hướng Dẫn Ứng Dụng
- Giới Thiệu Chung Về Ống Nhựa HDPE
- Các Loại Ống HDPE Phổ Biến Hiện Nay
Ống nhựa HDPE hiện nay gồm 3 nhóm chính: ống trơn, ống gân xoắn (2 vách, 1 lớp, 2 lớp) và ống xoắn cam dùng cho điện lực, viễn thông. Ngoài ra, có thể phân loại theo vật liệu (PE80, PE100) và cấp áp lực (PN6 → PN16). Mỗi loại phù hợp với từng công trình: cấp nước sạch, thoát nước mưa, cống ngầm, dẫn cáp viễn thông hay nông nghiệp.
Giới Thiệu Chung Về Ống Nhựa HDPE
- Ống nhựa HDPE (High-Density Polyethylene) là giải pháp hàng đầu trong ngành công nghiệp cấp thoát nước và bảo vệ cáp ngầm nhờ các đặc tính vượt trội như độ bền hóa chất, khả năng uốn dẻo, trọng lượng nhẹ và tuổi thọ trên 50 năm. Việc hiểu rõ ống nhựa HDPE có mấy loại phổ biến hiện nay sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm cho công trình của mình.
Các Loại Ống HDPE Phổ Biến Hiện Nay
Ống HDPE Trơn (Ống Nhựa Đen Sọc Xanh)
- Cấu tạo: Có thành ống dày, đồng nhất từ trong ra ngoài. Bề mặt cả trong và ngoài đều trơn láng.
- Mục đích: Chịu áp suất thủy lực bên trong (áp lực nước/khí).
Ứng dụng chính:
- Cấp nước sạch: Dẫn nước sinh hoạt, thủy lợi, hệ thống chữa cháy.
- Dẫn chất lỏng áp lực cao: Dẫn dầu khí, hóa chất lỏng.
Các loại ống HDPE dùng cho cấp nước luôn là ống trơn và được phân loại theo cấp áp lực PN (6bar - 20bar)
Ống HDPE Gân Xoắn (2 Vách - 1 Vách - 2 Lớp)
Cấu Tạo & Mục Đích Chính
- Lớp Trong: Trơn láng, giúp tối ưu tốc độ dòng chảy và chống bám cặn.
- Lớp Ngoài: Có cấu trúc gân xoắn hoặc gân sóng, đóng vai trò gia cường chịu lực nén từ đất và tải trọng bên ngoài.
- Mục đích: Đạt được Độ cứng vòng cao (SN4−SN8) với trọng lượng nhẹ, linh hoạt, chống nứt vỡ khi chôn ngầm dưới đường giao thông.
Ứng dụng chính:
- Thoát nước mưa và Thoát nước thải không áp lực (cống ngầm).
- Hệ thống thoát nước cho đường cao tốc, sân bay, khu công nghiệp.
- Làm ống bọc ống trơn chịu lực chôn ngầm.
Ống HDPE Xoắn Cam ( Dùng Trong Điện Lực - Viễn Thông)
Mục Đích & Đặc Điểm
- Mục đích chính: Bảo vệ tuyệt đối hệ thống cáp điện, cáp quang, và cáp viễn thông khỏi các yếu tố gây hại như độ ẩm, hóa chất, va đập, và áp lực từ đất/tải trọng giao thông.
- Màu sắc: Có màu cam (theo quy chuẩn ngành) để dễ dàng nhận biết, phân biệt với các hệ thống ống cấp thoát nước khác trong các công trình ngầm.
- Cấu tạo: Giống ống gân xoắn 2 lớp thông thường, có lớp ngoài gân xoắn giúp tăng khả năng chịu nén và chống mài mòn.
- Độ linh hoạt: Độ dẻo cao cho phép ống uốn cong nhẹ nhàng, giúp quá trình thi công dễ dàng theo địa hình mà không cần nhiều phụ kiện góc nối.
Ứng dụng chính:
- Luồn và bảo vệ cáp điện trung thế, hạ thế tại các khu đô thị và khu công nghiệp.
- Bảo vệ cáp quang, cáp thông tin liên lạc cho các dự án viễn thông.
- Sử dụng trong các hệ thống ngầm đòi hỏi khả năng chống chịu tải trọng và ăn mòn cao.
👉 XEM THÊM: BẢNG GIÁ ỐNG HDPE GÂN XOẮN 2 LỚP TIỀN PHONG
👉 XEM THÊM: BẢNG GIÁ ỐNG HDPE GÂN THÀNH ĐÔI BÌNH MINH
👉 XEM THÊM: BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 2 VÁCH THOÁT NƯỚC THẢI TÂN LONG
👉 XEM THÊM: BẢNG GIÁ ỐNG HDPE 1 VÁCH THOÁT NƯỚC TÂN LONG
👉 XEM THÊM: BẢNG GIÁ ỐNG GÂN XOẮN CAM LUỒN CÁP NGẦM
Phân Loại Theo Vật Liệu (PE80, PE100)
- PE80: Độ bền trung bình, chịu áp lực khoảng 8 MPa, phù hợp cho ứng dụng thông thường như thoát nước.
- PE100: Độ bền cao hơn (10 MPa), tuổi thọ dài hơn, ưu tiên cho cấp nước sạch và hệ thống áp lực cao. Ưu điểm của ống HDPE PE100 so với PE80 là khả năng chịu nứt và va đập tốt hơn 20-30%.
Phân Loại Theo Cấp Áp Lực PN (PN6, PN8, PN10, PN16)
Cấp PN | Áp lực (bar) | Ứng dụng chính |
---|---|---|
PN6 | 6 | Thoát nước, tưới tiêu |
PN8 | 8 | Cấp nước nông thôn |
PN10 | 10 | Cấp nước đô thị |
PN16 | 16 | Hệ thống áp lực cao, công nghiệp |
Cách Chọn Loại Ống HDPE Phù Hợp Công Trình
Để chọn được ống HDPE loại nào tốt và phù hợp nhất, bạn cần xác định 3 yếu tố sau:
Mục đích sử dụng:
- Cấp nước/Dẫn chất lỏng: BẮT BUỘC dùng Ống HDPE Trơn.
- Thoát nước mưa/Thoát nước thải/Luồn cáp: Chọn Ống HDPE Gân Xoắn (2 lớp).
Yêu cầu áp lực (PN):
- Xác định áp suất làm việc tối đa của hệ thống để chọn PN phù hợp (ví dụ: cấp nước thường chọn PN10 hoặc PN16).
Yêu cầu chịu tải trọng ngoài (SN):
- Nếu chôn ngầm dưới đường giao thông: Chọn Ống Gân Xoắn SN8 hoặc ống trơn có thành dày (SDR nhỏ).
Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về Ống HDPE?
1. Ống nhựa HDPE có mấy loại phổ biến hiện nay?
- Ống HDPE có ba loại chính: trơn, gân xoắn và xoắn cam, phân loại theo cấu tạo và ứng dụng.
2. Ống HDPE gân xoắn và trơn khác nhau thế nào?
- Ống trơn nhẵn, dùng cho cấp nước; ống gân xoắn có gân ngoài chịu lực, phù hợp thoát nước ngầm.
3. Ống HDPE loại nào dùng cho cấp nước sạch?
- Ống HDPE trơn PE100 với PN10 hoặc PN16 là lựa chọn tốt nhất cho cấp nước sạch.
4. Ống nhựa HDPE 2 lớp gân xoắn ứng dụng gì?
- Dùng cho thoát nước mưa, cống ngầm, nhờ khả năng chịu lực cao và linh hoạt
5. Ưu điểm của ống HDPE PE100 so với PE80?
- PE100 chịu áp lực cao hơn, tuổi thọ dài hơn và chống nứt tốt hơn PE80.
6. Ống HDPE nào dùng cho thoát nước mưa, ống nào cho cấp nước?
- Gân xoắn cho thoát nước mưa; trơn cho cấp nước.
Xem thêm