Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh Mới Nhất 2026 – Cập Nhật Chiết Khấu


NHỰA BÌNH MINH
BGNBM

Bảng giá ống nhựa Bình Minh mới nhất 2026 được cập nhật đầy đủ theo loại sản phẩm, kích thước và áp lực PN (PN6, PN10, PN12.5, PN16), giúp bạn dễ dàng báo giá ống nhựa Bình Minh cho dự án cấp thoát nước dân dụng hoặc công nghiệp. Là thương hiệu có lịch sử lâu đời, dẫn đầu thị trường về sản phẩm ống và phụ kiện nhựa. Sản phẩm đạt tiêu chuẩn TCVN, ISO 9001, ISO 14001 và các tiêu chuẩn về an toàn vệ sinh thực phẩm cho ống cấp nước sạch.



Còn hàng

1. Phân Loại Ống Nhựa Bình Minh Và Sản Phẩm Nổi Bật

  • Bình Minh cung cấp giải pháp đa dạng cho mọi hệ thống dẫn nước, Ống nhựa Bình Minh được phân loại theo vật liệu và ứng dụng
Loại Ống Vật liệu Ứng dụng tiêu biểu
Ống uPVC Nhựa Polyvinyl Clorua không hóa dẻo Cấp thoát nước, ống luồn dây điện, chịu áp lực thấp – trung bình (PN6 – PN16).
Ống PPR Nhựa Polypropylene Random Copolymers Hệ thống nước nóng và nước lạnh, chịu nhiệt và áp lực cao. (PN10 - PN20)
Ống HDPE Nhựa Polyethylene mật độ cao Hệ thống cấp nước đô thị, công nghiệp, ống dẫn ngầm, chịu áp và độ uốn dẻo cao. (PN6 - PN20)

2. Bảng Giá Chi Tiết Ống Nhựa Bình Minh 2026

  • Giá ống nhựa Bình Minh cập nhật tháng 01/2026 (theo mét, chưa VAT, chưa vận chuyển đến công trình)

Bảng Giá Ống uPVC Bình Minh Mới Nhất

  • Ống PVC-U Hệ Inch

  • Theo TCVN 8491:2011 & ISO 1452:2009
Đường Kính Ống PN (bar) Đơn Giá Thanh Toán (đ/mét)
Ống PVC Bình Minh 21 × 1.3 mm 12 9,072
Ống PVC Bình Minh 21 × 1.7 mm 15 9,720
Ống PVC Bình Minh 27 × 1.6 mm 12 12,960
Ống PVC Bình Minh 27 × 1.9 mm 15 15,012
Ống PVC Bình Minh 34 × 1.9 mm 12 18,792
Ống PVC Bình Minh 34 × 2.2 mm 15 21,708
Ống PVC Bình Minh 42 × 1.9 mm 9 24,408
Ống PVC Bình Minh 42 × 2.2 mm 12 27,756
Ống PVC Bình Minh 49 × 2.1 mm 9 30,672
Ống PVC Bình Minh 49 × 2.5 mm 12 37,044
Ống PVC Bình Minh 60 × 1.8 mm 6 34,452
Ống PVC Bình Minh 60 × 2.5 mm 9 46,764
Ống PVC Bình Minh 90 × 1.7 mm 3 45,036
Ống PVC Bình Minh 90 × 2.6 mm 6 72,900
Ống PVC Bình Minh 90 × 3.5 mm 9 94,824
Ống PVC Bình Minh 114 × 2.2 mm 3 79,272
Ống PVC Bình Minh 114 × 3.1 mm 6 109,836
Ống PVC Bình Minh 114 × 4.5 mm 9 153,468
Ống PVC Bình Minh 168 × 3.2 mm 3 167,940
Ống PVC Bình Minh 168 × 4.5 mm 6 228,096
Ống PVC Bình Minh 168 × 6.6 mm 9 329,292
Ống PVC Bình Minh 220 × 4.2 mm 3 280,368
Ống PVC Bình Minh 220 × 5.6 mm 6 372,708
Ống PVC Bình Minh 220 × 8.3 mm 9 534,168
  • Ống PVC-U Hệ Inh Chịu Áp Lực Cao – ISO 1452:2009

Đường Kính Ống PN (bar) Đơn Giá Thanh Toán (đ/mét)
Ống PVC Chịu Áp Lực Cao Bình Minh 21 × 3mm 32 15,876
Ống PVC Chịu Áp Lực Cao Bình Minh 27 × 3mm 25 20,952
Ống PVC Chịu Áp Lực Cao Bình Minh 34 × 3mm 19 26,568
Ống PVC Chịu Áp Lực Cao Bình Minh 42 × 3mm 15 34,344
Ống PVC Chịu Áp Lực Cao Bình Minh 49 × 3mm 13 39,960
Ống PVC Chịu Áp Lực Cao Bình Minh 60 × 3mm 10 50,112
Ống PVC Chịu Áp Lực Cao Bình Minh 90 × 3mm 7 75,168
Ống PVC Chịu Áp Lực Cao Bình Minh 130 × 5mm 10 180,576
  • Ống PVC-U Hệ Mét

  • Tiêu Chuẩn TCVN 6151:1996 / ISO 4422:1990
Đường Kính Ống PN (bar) Giá Thanh Toán (đ/mét)
Ống PVC Bình Minh D63 × 1,6mm 5 32.508
Ống PVC Bình Minh D63 × 1,9mm 6 37.800
Ống PVC Bình Minh D63 × 3,0mm 10 57.456
Ống PVC Bình Minh D75 × 1,5mm 4 36.828
Ống PVC Bình Minh D75 × 2,2mm 6 52.488
Ống PVC Bình Minh D75 × 3,6mm 10 82.404
Ống PVC Bình Minh D90 × 1,5mm 3,2 44.280
Ống PVC Bình Minh D90 × 2,7mm 6 76.464
Ống PVC Bình Minh D90 × 4,3mm 10 117.828
Ống PVC Bình Minh D110 × 1,8mm 3,2 63.612
Ống PVC Bình Minh D110 × 3,2mm 6 109.728
Ống PVC Bình Minh D110 × 5,3mm 10 174.744
Ống PVC Bình Minh D140 × 4,1mm 6 177.120
Ống PVC Bình Minh D140 × 6,7mm 10 278.964
Ống PVC Bình Minh D160 × 4,0mm 4 196.452
Ống PVC Bình Minh D160 × 4,7mm 6 230.256
Ống PVC Bình Minh D160 × 7,7mm 10 365.688
Ống PVC Bình Minh D200 × 5,9mm 6 358.452
Ống PVC Bình Minh D200 × 9,6mm 10 567.648
Ống PVC Bình Minh D225 × 6,6mm 6 450.576
Ống PVC Bình Minh D225 × 10,8mm 10 716.580
Ống PVC Bình Minh D250 × 7,3mm 6 554.040
Ống PVC Bình Minh D250 × 11,9mm 10 876.960
Ống PVC Bình Minh D280 × 8,2mm 6 695.952
Ống PVC Bình Minh D280 × 13,4mm 10 1.106.244
Ống PVC Bình Minh D315 × 9,2mm 6 876.636
Ống PVC Bình Minh D315 × 15,0mm 10 1.390.068
Ống PVC Bình Minh D400 × 11,7mm 6 1.407.780
Ống PVC Bình Minh D400 × 19,1mm 10 2.247.480
Ống PVC Bình Minh D450 × 13,8mm 6,3 1.930.176
Ống PVC Bình Minh D450 × 21,5mm 10 2.950.452
Ống PVC Bình Minh D500 × 15,3mm 6,3 2.375.784
Ống PVC Bình Minh D500 × 23,9mm 10 3.639.276
Ống PVC Bình Minh D560 × 17,2mm 6,3 2.991.384
Ống PVC Bình Minh D560 × 26,7mm 10 4.560.624
Ống PVC Bình Minh D630 × 19,3mm 6,3 3.775.140
Ống PVC Bình Minh D630 × 30,0mm 10 5.755.536

Bảng Giá Ống PPR Bình Minh Chịu Nhiệt

  • Theo tiêu chuẩn DIN 8077:2009-09 & DIN 8078:2008-09
Đường Kính Ống PN (bar) Giá Thanh Toán (đ/m)
Ống PPR Bình Minh Phi 20 × 1,9 mm (Ống Cấp Nước Lạnh) 10 19.548
Ống PPR Bình Minh Phi 20 × 3,4 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 28.836
Ống PPR Bình Minh Phi 25 × 2,3 mm (Ống Nước Lạnh) 10 29.700
Ống PPR Bình Minh Phi 25 × 4,2 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 51.084
Ống PPR Bình Minh Phi 32 × 2,9 mm (Ống Nước Lạnh) 10 54.108
Ống PPR Bình Minh Phi 32 × 5,4 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 74.628
Ống PPR Bình Minh Phi 40 × 3,7 mm (Ống Nước Lạnh) 10 72.576
Ống PPR Bình Minh Phi 40 × 6,7 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 115.668
Ống PPR Bình Minh Phi 50 × 4,6 mm (Ống Nước Lạnh) 10 106.380
Ống PPR Bình Minh Phi 50 × 8,3 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 179.820
Ống PPR Bình Minh Phi 63 × 5,8 mm (Ống Nước Lạnh) 10 169.668
Ống PPR Bình Minh Phi 63 × 10,5 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 283.824
Ống PPR Bình Minh Phi 75 × 6,8 mm (Ống Nước Lạnh) 10 236.952
Ống PPR Bình Minh Phi 75 × 12,5 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 402.516
Ống PPR Bình Minh Phi 90 × 8,2 mm (Ống Nước Lạnh) 10 343.872
Ống PPR Bình Minh Phi 90 × 15 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 586.548
Ống PPR Bình Minh Phi 110 × 10 mm (Ống Nước Lạnh) 10 549.936
Ống PPR Bình Minh Phi 110 × 18,3 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 868.536
Ống PPR Bình Minh Phi 125 × 11,4 mm (Ống Nước Lạnh) 10 680.940
Ống PPR Bình Minh Phi 125 × 20,8 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 1.119.960
Ống PPR Bình Minh Phi 140 × 12,7 mm (Ống Nước Lạnh) 10 840.672
Ống PPR Bình Minh Phi 140 × 23,3 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 1.412.640
Ống PPR Bình Minh Phi 160 × 14,6 mm (Ống Nước Lạnh) 10 1.142.640
Ống PPR Bình Minh Phi 160 × 26,6 mm (Ống Cấp Nước Nóng) 20 1.875.420
Ống PPR Bình Minh Phi 200 × 18,2 mm (Ống Nước Lạnh) 10 1.729.512

Bảng Giá Ống HDPE Bình Minh

  • Ống HDPE Bình Minh - Ống Trơn Đen Sọc Xanh

  • Theo tiêu chuẩn ISO 4427-2-2007
Đường Kính Ống PN (bar) Giá Thanh Toán
Ống HDPE Bình Minh Phi 16 × 2,0mm 20 6.588
Ống HDPE Bình Minh Phi 20 × 1,5mm 20 6.696
Ống HDPE Bình Minh Phi 20 × 2,0mm 16 8.424
Ống HDPE Bình Minh Phi 25 × 1,5mm 20 8.316
Ống HDPE Bình Minh Phi 25 × 2,0mm 16 12.204
Ống HDPE Bình Minh Phi 25 × 2,3mm 13 16.200
Ống HDPE Bình Minh Phi 32 × 1,9mm 20 11.340
Ống HDPE Bình Minh Phi 32 × 2,4mm 16 17.820
Ống HDPE Bình Minh Phi 32 × 3,0mm 13 25.812
Ống HDPE Bình Minh Phi 32 × 3,6mm 10 31.212
Ống HDPE Bình Minh Phi 32 × 4,4mm 8 37.952
Ống HDPE Bình Minh Phi 40 × 2,4mm 20 21.276
Ống HDPE Bình Minh Phi 40 × 3,0mm 16 25.812
Ống HDPE Bình Minh Phi 40 × 3,7mm 12,5 31.212
Ống HDPE Bình Minh Phi 40 × 4,5mm 10 37.152
Ống HDPE Bình Minh Phi 50 × 2,4mm 20 27.108
Ống HDPE Bình Minh Phi 50 × 3,0mm 16 33.732
Ống HDPE Bình Minh Phi 50 × 3,7mm 12,5 48.492
Ống HDPE Bình Minh Phi 50 × 4,6mm 10 57.456
Ống HDPE Bình Minh Phi 63 × 3,0mm 8 52.580
Ống HDPE Bình Minh Phi 63 × 4,7mm 12,5 63.612
Ống HDPE Bình Minh Phi 63 × 7,1mm 10 91.800
Ống HDPE Bình Minh Phi 75 × 3,0mm 8 60.652
Ống HDPE Bình Minh Phi 75 × 4,5mm 12,5 73.872
Ống HDPE Bình Minh Phi 75 × 6,3mm 10 98.172
Ống HDPE Bình Minh Phi 75 × 8,4mm 20 107.028
Ống HDPE Bình Minh Phi 90 × 3,5mm 8 86.184
Ống HDPE Bình Minh Phi 90 × 5,4mm 12,5 106.272
Ống HDPE Bình Minh Phi 90 × 8,2mm 16 155.088
Ống HDPE Bình Minh Phi 110 × 4,2mm 8 104.112
Ống HDPE Bình Minh Phi 110 × 6,6mm 12,5 158.112
Ống HDPE Bình Minh Phi 110 × 10,1mm 16 230.040
Ống HDPE Bình Minh Phi 125 × 4,8mm 6 134.136
Ống HDPE Bình Minh Phi 125 × 6,0mm 8 165.240
Ống HDPE Bình Minh Phi 125 × 7,4mm 10 246.456
Ống HDPE Bình Minh Phi 125 × 11,4mm 16 342.036
Ống HDPE Bình Minh Phi 140 × 6,7mm 6 211.788
Ống HDPE Bình Minh Phi 140 × 9,1mm 8 308.556
Ống HDPE Bình Minh Phi 140 × 11,3mm 10 350.352
Ống HDPE Bình Minh Phi 160 × 6,2mm 6 271.404
Ống HDPE Bình Minh Phi 160 × 9,1mm 8 380.484
Ống HDPE Bình Minh Phi 160 × 11,8mm 12,5 402.840
Ống HDPE Bình Minh Phi 160 × 14,6mm 16 488.268
Ống HDPE Bình Minh Phi 180 × 6,9mm 6 341.064
Ống HDPE Bình Minh Phi 180 × 10,3mm 8 418.284
Ống HDPE Bình Minh Phi 180 × 13,3mm 12,5 511.272
Ống HDPE Bình Minh Phi 200 × 7,3mm 8 342.900
Ống HDPE Bình Minh Phi 200 × 11,9mm 10 515.808
Ống HDPE Bình Minh Phi 200 × 18,2mm 16 761.184
Ống HDPE Bình Minh Phi 225 × 6,6mm 6 430.812
Ống HDPE Bình Minh Phi 225 × 8,8mm 8 533.952
Ống HDPE Bình Minh Phi 225 × 10,7mm 10 653.508
Ống HDPE Bình Minh Phi 225 × 13,2mm 12,5 796.284
Ống HDPE Bình Minh Phi 225 × 20,5mm 16 963.480
Ống HDPE Bình Minh Phi 250 × 9,0mm 6,3 653.508
Ống HDPE Bình Minh Phi 250 × 11,4mm 10 980.964
Ống HDPE Bình Minh Phi 250 × 22,1mm 16 1.184.868
Ống HDPE Bình Minh Phi 280 × 8,2mm 6 665.928
Ống HDPE Bình Minh Phi 280 × 11,1mm 8 824.904
Ống HDPE Bình Minh Phi 280 × 15,7mm 12,5 1.229.040
Ống HDPE Bình Minh Phi 280 × 25,4mm 16 1.485.432
Quy cách PN (bar) Thanh toán
Ống HDPE Bình Minh Phi 315 × 12,1mm 6 848,340
Ống HDPE Bình Minh Phi 315 × 15,0mm 8 1,036,692
Ống HDPE Bình Minh Phi 315 × 18,7mm 10 1,275,696
Ống HDPE Bình Minh Phi 315 × 23,2mm 12,5 1,557,684
Ống HDPE Bình Minh Phi 315 × 28,6mm 16 1,880,280
Quy cách PN Thanh toán
Ống HDPE Bình Minh Phi 355 × 13,6mm 6 1,072,008
Ống HDPE Bình Minh Phi 355 × 16,9mm 8 1,316,196
Ống HDPE Bình Minh Phi 355 × 21,1mm 10 1,623,456
Ống HDPE Bình Minh Phi 355 × 26,1mm 12,5 1,974,780
Ống HDPE Bình Minh Phi 355 × 32,2mm 16 2,386,692

 

  • Ống PE Gân Thành Đôi / Loại Không Xẻ Rãnh

Kích thước danh nghĩa Quy cách Giá Bán (vnđ/mét)
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 110 (Loại Không Xẻ Rãnh) 110 63.396 VND
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 160 (Loại Không Xẻ Rãnh) 160 138.132 VND
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 250 (Loại Không Xẻ Rãnh) 250 355.536 VND
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 315 (Loại Không Xẻ Rãnh) 315 533.196 VND
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 500 (Loại Không Xẻ Rãnh) 500 1.056.456 VND
  • Ống PE Gân Thành Đôi / Loại Có Xẻ Rãnh

Kích thước danh nghĩa Quy cách Giá Bán (vnđ/mét)
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 110 (Loại Có Xẻ Rãnh) 110 79.380 VND
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 160 (Loại Có Xẻ Rãnh) 160 171.720 VND
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 250 (Loại Có Xẻ Rãnh) 250 442.152 VND
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 315 (Loại Có Xẻ Rãnh) 315 662.904 VND
Ống PE Gân Thành Đôi Ø 500 (Loại Có Xẻ Rãnh) 500 1.320.624 VND

3. Chính Sách Chiết Khấu Và Lưu Ý Khi Mua Hàng

Chiết Khấu Ống Nhựa Bình Minh

  • Đại lý cấp 1: Thông thường, các đại lý cấp 1 của Bình Minh có thể áp dụng mức chiết khấu từ 18% – 35% tùy theo loại ống, thời điểm mua và tổng giá trị đơn hàng (mua sỉ/công trình).
  • Mua Lẻ: Chiết khấu thấp hơn, khoảng 5% – 15% tại các cửa hàng vật liệu xây dựng.

Mua Ống Nhựa Bình Minh Chính Hãng Ở Đâu?

  • Để mua Ống Nhựa Bình Minh chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà phân phối và đại lý ủy quyền của Nhựa Bình Minh. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO-CQ) và chính sách bảo hành rõ ràng.

Cách Kiểm Tra Sản Phẩm Chính Hãng

  • Logo và thông tin: Sản phẩm phải có logo "Nhựa Bình Minh" được in rõ ràng, sắc nét trên thân phụ kiện.
  • Giấy tờ: Yêu cầu các giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà cung cấp.
  • Thông số kỹ thuật: Các thông số về đường kính, áp lực, và độ dày phải được in đầy đủ và đúng chuẩn.

Gia Hân Group: Là đại lý cấp 1 của Nhựa Bình Minh tại khu vực phía Nam.

  • Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
  • Email: ghgroup.vn@gmail.com
  • Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân

Khu Vực Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh Của Công Ty Gia Hân Group

  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Sài Gòn
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại HCM
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Bình Dương
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Bình Phước
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Long An
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Tây Ninh
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Bà Rịa
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Vũng Tàu
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Biên Hòa
  • Bán Ống Và Phụ Kiện Nhựa Bình Minh tại Đồng Nai​​​​​​​

4. Tiêu Chuẩn Kỹ Thuật Quan Trọng Của Ống Nhựa Bình Minh

Cấp Áp Lực Làm Việc PN (Bar)

PN là chỉ số áp lực danh nghĩa, đơn vị là bar (kg/cm² (1 bar ≈ 1,02 kg/cm²)

  • PN6: Chịu được áp lực 6 bar. Thường dùng cho thoát nước hoặc cấp nước không áp.
  • PN10: Chịu được áp lực 10 bar. Phổ biến cho cấp nước dân dụng.
  • PN16: Chịu được áp lực 16 bar. Dùng cho hệ thống cấp nước chính, bơm tăng áp hoặc khu vực có áp lực cao.

Lời khuyên: Ống Bình Minh PN10 vs PN12.5 – nên chọn loại nào? PN12.5 là sự lựa chọn an toàn và bền bỉ hơn PN10, đặc biệt cho các hệ thống cấp nước có bơm, mặc dù chi phí cao hơn một chút.

Quy Cách Và Chiều Dài Ống Nhựa Bình Minh

  • Ống PVC/PPR: Chiều dài tiêu chuẩn là 4 mét/cây (có thể sản xuất chiều dài theo yêu cầu nhưng cần số lượng lớn).
  • Ống HDPE: Chiều dài linh hoạt, có thể là 6 mét/cây hoặc cuộn 50 mét/100 mét tùy đường kính.

Tiêu Chuẩn TCVN/ISO Ống Nhựa Bình Minh

  • PVC-U: ISO 1452-2009, TCVN 8491:2011.
  • PPR: ISO 15874, chịu nhiệt 20-95°C.
  • HDPE: ISO 4427-2:2007, hệ số giãn nở 0.15mm/m°C.

Ống Nhựa Tiền Phong: Ống PVC l Ống PPR l Ống HDPE https://onghdpegiare.com/ong-nhua-tien-phong/
Ống Nhựa Bình Minh l Ống PVC l Ống PPR l Ống HDPE https://onghdpegiare.com/ong-nhua-binh-minh/
Ống Nhựa Đệ Nhất: Ống PVC l Ống PPR l Ống HDPE https://onghdpegiare.com/ong-nhua-de-nhat/
Ống Nhựa Hoa Sen - PVC - PPR - HDPE https://onghdpegiare.com/ong-nhua-hoa-sen/
Ống Nhựa Đạt Hòa - Ống PPR Đạt Hòa - Ống HDPE Đạt Hòa - HDPE 2 Vách Đạt Hòa https://onghdpegiare.com/ong-nhua-dat-hoa/
Ống Nhựa Stroman - Ống Nhựa uPVC Stroman - Ống Nhựa PPR Stroman - Ống Nhựa HDPE Stroman https://onghdpegiare.com/ong-nhua-stroman/
Ống Nhựa PVC Công Nghiệp l Ống Gân Kẻm l Ống SCH40 - SCH80 l Ống Bạt Tải https://onghdpegiare.com/ong-nhua-pvc-cong-nghiep/
Ống Nhựa Lesso - Ống PVC Màu Trắng - Ống HDPE 2 Lớp - 2 Vách - PVC PCCC - PPH https://onghdpegiare.com/ong-nhua-lesso/

FAQ – Câu Hỏi Thường Gặp Về Bảng Giá Ống Nhựa Bình Minh

1: Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2026 đã bao gồm VAT chưa?
  • Trả lời: Hầu hết các bảng giá niêm yết của nhà sản xuất (bao gồm cả Bình Minh) chưa bao gồm VAT (10%). Giá cuối cùng khi xuất hóa đơn bán lẻ hoặc công trình sẽ được cộng thêm VAT và trừ đi mức chiết khấu áp dụng.
2: Ống nhựa Bình Minh có tốt hơn Tiền Phong hay Hoa Sen không?
  • Trả lời: Ống nhựa Bình Minh, Tiền Phong và Hoa Sen đều là các thương hiệu lớn, đạt chuẩn ISO và TCVN.
  • Bình Minh và Tiền Phong là hai thương hiệu dẫn đầu thị trường với kinh nghiệm lâu năm.
  • Chất lượng cốt lõi của các sản phẩm cùng tiêu chuẩn (ví dụ: PVC PN10) là tương đương. Sự khác biệt nằm ở sự đa dạng mẫu mã, chính sách chiết khấu và độ phủ đại lý của từng hãng tại từng khu vực.
3: Ống Bình Minh phi 60 giá bao nhiêu một cây 4m?
  • Giá một cây 4m: 46.400 × 4 = 185.600 VNĐ (chưa VAT)
4: Ống nhựa PPR Bình Minh chịu nhiệt độ tối đa bao nhiêu?
  • Trả lời: Ống PPR Bình Minh được thiết kế để chịu được nhiệt độ làm việc liên tục lên đến 70 độ c và có thể chịu được nhiệt độ đỉnh lên tới 95 độ c trong thời gian ngắn. Thường dùng cho các hệ thống nước nóng năng lượng mặt trời hoặc máy nước nóng trực tiếp.
5. Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2026 PDF tải ở đâu?

Tác Giả: Gia Hân Group
  • Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
  • Địa chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
  • Hotline: 0944.90.1414 - 0944.90.1616
  • Mail: ghgroup.vn@gmail.com
  • Mã số thuế: 0316116787  
Bình luận
  • Đánh giá của bạn

Sản phẩm liên quan

Bạn đang cần bảng giá ống nhựa Tiền Phong để dự toán chi phí công trình? Xem ngay bảng giá chi tiết các loại ống và phụ kiện, so sánh và đưa ra quyết định mua hàng thông minh.Cung cấp thông tin chi tiết và cập nhật về giá các loại ống nhựa Tiền Phong như uPVC, HDPE, PPR, cùng phụ kiện đi kèm. Giúp khách hàng dễ dàng so sánh, lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.
Đã thêm vào giỏ hàng