Đặc Điểm & Ưu Điểm Vượt Trội Của Tê SCH80
Tê PVC SCH80 được thiết kế để hoạt động trong các môi trường khắc nghiệt, mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho hệ thống đường ống:
Vật Liệu & Độ Dày Thành Ống
- Vật liệu: Được sản xuất từ hợp chất PVC cao cấp, chống ăn mòn hóa học và rỉ sét hiệu quả.
- Độ dày SCH80: Độ dày thành ống lớn hơn (dày nhất trong các loại tê PVC thông dụng) làm tăng cường độ cứng và khả năng chống chịu va đập.
Khả Năng Chịu Áp Lực & Nhiệt Độ
- Khả năng chịu áp lực cao: Nhờ độ dày SCH80, phụ kiện này có thể xử lý áp suất vận hành cao hơn, thường lên đến 16 bar (tương đương 235 psi), tùy thuộc vào kích cỡ và nhà sản xuất. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các hệ thống yêu cầu độ an toàn cao.
- Chống ăn mòn: Khả năng chống chịu tốt với nhiều loại hóa chất, axit, kiềm và nước muối, thích hợp cho ngành công nghiệp hóa chất, xử lý nước thải.
- Nhiệt độ: Thường hoạt động tốt trong khoảng nhiệt độ tối đa đến 60 ∘C (140 ∘F), tuy nhiên, khi nhiệt độ tăng, khả năng chịu áp lực sẽ giảm.
Kích Thước & Quy Cách Phổ Biến Của Tê SCH80
Để đảm bảo lắp đặt chính xác, Tê PVC SCH80 được sản xuất theo nhiều quy cách và kiểu kết nối khác nhau:
- Kích thước theo inch (1/2, 3/4, 1, 2... inch)
- Kích thước của tê được đo bằng đường kính danh nghĩa (Nominal Pipe Size - NPS), thường dao động từ 1/2 inch đến 12 inch hoặc lớn hơn. Các kích thước phổ biến nhất bao gồm:
| Nominal Size | Outside Dia (D) | Socket Type d1 | Socket Type d2 | I (mm) | Structural Dia (d) | H (mm) | L (mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1/2" | 29.00 | 21.54 | 21.23 | 24.00 | 16.00 | 51.50 | 74.00 |
| 3/4" | 35.00 | 26.87 | 26.57 | 27.00 | 22.00 | 59.50 | 84.00 |
| 1" | 44.00 | 33.65 | 33.27 | 30.00 | 30.00 | 70.00 | 96.00 |
| 1-1/4" | 54.00 | 42.42 | 42.04 | 34.00 | 38.00 | 84.00 | 114.00 |
| 1-1/2" | 60.00 | 48.56 | 48.11 | 37.00 | 44.00 | 93.00 | 126.00 |
| 2" | 73.00 | 60.63 | 60.17 | 41.00 | 54.00 | 109.50 | 146.00 |
| 2-1/2" | 88.00 | 73.38 | 72.85 | 46.50 | 67.00 | 129.50 | 171.00 |
| 3" | 105.00 | 89.31 | 88.70 | 50.00 | 82.00 | 149.50 | 194.00 |
| 4" | 132.00 | 114.76 | 114.10 | 60.00 | 106.00 | 185.00 | 238.00 |
| 5" | 162.00 | 141.81 | 141.00 | 77.00 | 133.00 | 234.50 | 307.00 |
| 6" | 191.00 | 168.83 | 168.00 | 79.00 | 158.00 | 263.50 | 334.00 |
| 8" | 246.00 | 219.84 | 219.00 | 102.00 | 200.00 | 340.00 | 434.00 |
| 10" | 304.80 | 273.81 | 272.67 | 128.00 | 265.00 | 425.00 | 546.00 |
| 12" | 361.00 | 324.61 | 323.47 | 153.00 | 313.50 | 508.50 | 656.00 |
Các Kiểu Kết Nối Của Tê PVC SCH80 Sanking
- Tê PVC SCH80 có nhiều kiểu kết nối để phù hợp với từng nhu cầu lắp đặt:
| Kiểu kết nối | Mô tả | Ứng dụng tiêu biểu |
| Socket (Nối dán keo) | Các đầu nối trơn, dùng keo dán chuyên dụng để kết nối vĩnh viễn với ống. | Hệ thống nước, hóa chất cố định. |
| Threaded (Nối ren) | Các đầu có ren trong (Female Thread), dùng để vặn vào ống hoặc phụ kiện có ren ngoài (Male Thread). | Ống cần tháo lắp, bảo trì thường xuyên. |
| Rắc Co (Tê rắc co) | Tê kết hợp với rắc co, cho phép tháo lắp dễ dàng mà không cần cắt ống. | Hệ thống cần bảo dưỡng nhanh, van. |
So Sánh Tê SCH80 Với Tê SCH40: Khác Nhau Như Thế Nào?
- Sự khác biệt cơ bản giữa hai loại phụ kiện phổ biến này nằm ở độ dày thành ống và khả năng chịu áp lực:
| Đặc điểm | Tê PVC SCH80 | Tê PVC SCH40 |
| Độ dày thành | Dày hơn | Mỏng hơn |
| Màu sắc | Thường là Xám Đậm (Dark Grey) | Thường là Trắng (White) hoặc Xám Nhạt |
| Khả năng chịu áp | Cao hơn nhiều (Áp lực công nghiệp) | Thấp hơn (Áp lực dân dụng, thoát nước) |
| Giá thành | Cao hơn | Thấp hơn |
| Ứng dụng | Công nghiệp, hóa chất, áp lực cao. | Dân dụng, thoát nước, tưới tiêu áp lực thấp. |
- NOETE: Nếu hệ thống của bạn yêu cầu áp suất vận hành cao và độ bền cơ học tối đa, SCH80 là lựa chọn chính xác. Ngược lại, SCH40 là giải pháp tiết kiệm và hiệu quả cho các ứng dụng áp lực thấp thông thường.
Ứng Dụng Tê PVC SCH80 Trong Thực Tế
Nhờ khả năng chịu áp lực và chống ăn mòn vượt trội, Tê PVC SCH80 được ứng dụng rộng rãi trong:
- Hệ thống xử lý hóa chất: Hệ thống RO, nước làm mát, dẫn axit/bazơ trong nhà máy dược phẩm và bán dẫn.
- Đường ống cấp nước áp lực cao: Bơm nước công suất lớn, hệ thống PCCC (phòng cháy chữa cháy).
- Hệ thống xử lý nước thải công nghiệp: Thu gom nước thải, hệ thống Chiller, ống chân không.
- Công nghiệp đóng tàu: Ứng dụng trong các hệ thống đường ống trên tàu.
- Hệ thống lạnh/Chiller: Dẫn chất lỏng làm mát (dạng brine hoặc nước lạnh).
- Công nghiệp mạ và sản xuất: Phân nhánh đường ống trong nhà máy mạ điện, hóa chất.
- Xây dựng và nông nghiệp: Hệ thống tưới tiêu chịu áp lực cao, ống dẫn nước sạch đạt NSF.
💰 Bảng Giá Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking
| Quy cách (inch/mm) | Đơn vị | Giá bán (VNĐ) |
|---|---|---|
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 1/2" (DN15) | Cái | 22,032 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 3/4" (DN20) | Cái | 30,845 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 1" (DN25) | Cái | 53,979 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 1-1/4" (DN32) | Cái | 81,519 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 1-1/2" (DN40) | Cái | 118,973 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 2" (DN50) | Cái | 158,631 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 2-1/2" (DN65) | Cái | 252,450 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 3" (DN80) | Cái | 329,633 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 4" (DN100) | Cái | 574,529 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 5" (DN125) | Cái | 1,257,521 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 6" (DN150) | Cái | 1,321,073 |
| Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking 8" (DN200) | Cái | 5,938,472 |
- Lưu ý: Đây chỉ là mức giá tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp với nhà cung cấp để nhận bảng giá tê nhựa PVC SCH80 mới nhất và chiết khấu cho đơn hàng số lượng lớn.
Mua Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking Ở Đâu Chính Hãng?
- Để mua Tê Nhựa PVC SCH80 Sanking chính hãng, bạn có thể tìm đến các nhà phân phối và đại lý ủy quyền của Sanking. Đây là cách tốt nhất để đảm bảo bạn mua được sản phẩm chất lượng cao, có đầy đủ giấy tờ chứng nhận (CO-CQ) và chính sách bảo hành rõ ràng.
Cách Kiểm Tra Sản Phẩm Chính Hãng
- Logo và thông tin: Sản phẩm phải có logo "Sanking" được in rõ ràng, sắc nét trên thân phụ kiện.
- Giấy tờ: Yêu cầu các giấy tờ chứng nhận xuất xứ (CO) và chứng nhận chất lượng (CQ) từ nhà cung cấp.
- Thông số kỹ thuật: Các thông số về đường kính, áp lực, và độ dày phải được in đầy đủ và đúng chuẩn.
Gia Hân Group: Là đại lý cấp 1 của Sanking tại khu vực phía Nam.
- Hotline: 0944.90.1414, 0944.90.1616
- Email: ghgroup.vn@gmail.com
- Địa chỉ: 182/44/13, Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Địa chỉ kho hàng: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
Khu Vực Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking Của Công Ty Gia Hân Group
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Sài Gòn
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại HCM
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Bình Dương
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Bình Phước
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Long An
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Tây Ninh
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Bà Rịa
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Vũng Tàu
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Biên Hòa
- Bán Phụ Kiện PVC Sch80 Sanking tại Đồng Nai
👉 XEM THÊM: Ống Nhựa PVC SCH80 l Ống Công Nghiệp l Chịu Áp Lực
👉 XEM THÊM: Ống PVC Trong Suốt Phi 21 l Ống Nhựa Trong Suốt D21
👉 XEM THÊM: Rắc Co Nhựa PVC SCH80 l Khớp Nối Sống uPVC Sch80
Câu Hỏi Thường Gặp Về Tê Nhựa PVC SCH80
1: Tê nhựa PVC SCH80 và SCH40 khác nhau thế nào?
- → SCH80 có thành dày hơn, chịu áp lực cao hơn, dùng cho hệ thống áp lực cao; SCH40 mỏng hơn, dùng cho dân dụng & áp lực thấp.
2: Kích thước thường của tê SCH80 là gì?
- → Thường là ½″, ¾″, 1″, 1½″, 2″ … và các kích thước lớn hơn theo dự án.
3: Tê SCH80 chịu áp lực bao nhiêu?
- → Phụ thuộc kích thước; do thành dày, có thể chịu áp suất cao hơn so với SCH40. (Theo hệ thống PVC SCH80, chịu áp lực tốt trong ứng dụng công nghiệp)
4: Giá tê nhựa PVC SCH80 bao nhiêu?
- → Giá từ 22.000 - 5.900.000 tùy thuộc vào đường kính
5: Tê SCH80 có dùng cho nước sinh hoạt không?
- → Có dùng an toàn cho nước uống (Chứng nhận: NSF, SGS, CE...).
Tác Giả: Gia Hân Group
- Địa Chỉ: 182/13/44 Hồ Văn Long, KP1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
- Địa chỉ kho: 265, Đường số 1, Phường Bình Hưng Hòa B, Quận Bình Tân
- Hotline: 0944.90.1414 - 0944.90.1616
- Mail: ghgroup.vn@gmail.com
- Mã số thuế: 031611678



Xem thêm